Thông số chungĐiều khiển I/O : iTE® I/O Controller Chip
BIOS: 1 x 128 Mbit flash , Use of licensed AMI UEFI BIOS, PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Số lõi coresSố lõi :12
Số P-core : 8
Số E-core : 4
Số luồng Threads20
Tốc độ xử lý Processor Base FrequencyTần số Cơ sở của P-core2.10 GHz
Tần số Cơ sở E-core1.60 GHz
Tần số turbo tối đaTần số turbo tối đa 4.90 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.60 GHz
Thông số chungMàu sắc Silver, Black
Socket CPU LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4
Kích thước (D X R X C) 125 x 137 x 154.9 mm
Vật liệu Heat Sink 6 Ống đồng, Lá nhôm
Kích thước quạt (D X R X C) 120 x 120 x 25mm
Dòng quạt Addressable RGB
Số lượng quạt 2 Quạt
Tốc độ quạt 650-1750 RPM ± 10%
Lưu lượng khí 71.93 CFM (Max)
Áp suất khí 1.86 mmH₂O (Max)
Độ ồn quạt 27.2 dBA
Loại vòng bi quạt Rifle Bearing
Tuổi thọ quạt >160,000 Giờ
Đầu kết nối 4-Pin (PWM)
Định mức điện áp quạt 12VDC
Điện áp đầu vào của quạt 0.26A
Dòng điện quạt an toàn 0.37A
Điện năng tiêu thụ 3.12W
Tản nhiệt Tản Nhiệt Khí CPU
Series Hyper
Ống Heatpipes 6
Tốc độ xử lý Processor Base FrequencyTần số Cơ sở của P-core2.1 GHz
Tần số Cơ sở E-core1.5 GHz
Tần số turbo tối đaTần số turbo tối đa 5.4 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.4 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.2 GHz
Bộ nhớ đệmBộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 28 MB