Đặc tính kỹ thuật chungĐiện năng tiêu thụ Tối đa: 3.1W (220V/50Hz)
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 100~240VAC, 50/60Hz
Bảng địa chỉ Mac 2K
Kích thước ( R x D x C ) 7.9*5.6*1.6 in. (200*142*40 mm)
Tiêu thụ điện tối đa 3.23 W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation 11.01 BTU/h
Kết nối16 x cổng mạng RJ45 10/100 Mbps
Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI/MDIX
Đặc tính kỹ thuật chungChuẩn và Giao thức : IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p
Kích thước ( R x D x C ): 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm)
Tiêu thụ điện tối đa: 2.776W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation: 9.466 BTU/h
Số lượng quạt: Fanless
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU): External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A)
LED báo hiệu: System Power, Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port
Kết nối5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports
Tốc độ truyền dữ liệuTốc độ chuyển gói 7.4 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 2K
Bộ nhớ đệm gói 1 Mb
Khung Jumbo 16 KB
Kết nối1× Gigabit WAN Port
4× Gigabit LAN Ports
Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports
1× Cổng USB 3.0
Định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
Tốc độ truyền dữ liệuAX3000
5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Đặc tính kỹ thuật chung5 x cổng RJ45 10/100 Mbps
Hỗ trợ tự động tương thích tốc độ / chuyển đổi MDI/MDIX
Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài (Ngõ ra : 5.0 VDC / 0.6A)
Kích thước ( R x D x C ) 4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm)
Tiêu thụ điện tối đa 1.87W(220V/50Hz)
Max Heat Dissipation 6.38BTU/h
Đặc tính kỹ thuật chung- Tốc độ Wi-Fi 300Mbps lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như xem video HD trực tuyến
- Trang bị 3 ăng-ten làm tăng đáng kể phạm vi phủ sóng và tính ổn định cho thiết bị
- Cài đặt mã hóa bảo mật Wi-Fi dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
- Kiểm soát băng thông dựa trên địa chỉ IP cho phép người quản lý giám sát lượng băng thông tiêu thụ trên mỗi máy tính
- Tương thích với hầu hết các giao thức IPv6
- Dễ dàng quản lý và cài đặt thiết bị với ứng dụng Tether TP-LINK trên thiết bị di động
Đặc tính kỹ thuật chung- Tốc độ truyền Wi-Fi 300 Mbps lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi độ nhạy cao và công việc cơ bản trên cả hai băng tần
- Hỗ trợ 4 chế độ: Chế độ Router, Mở Rộng Sóng, Điểm Truy Cập và WISP
- Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh: Quản lý thời gian và phương thức thiết bị được kết nối internet
- IPTV hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
- Tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6)