Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser màu |
Chức năng máy in | In 2 mặt |
Loại mực in | HP 826A Black LaserJet Toner Cartridge (29,000 pages), CF310A HP 826A Cyan LaserJet Toner Cartridge (31,500 pages), CF311A HP 826A Yellow LaserJet Toner Cartridge (31,500 pages), CF312A HP 826A Magenta LaserJet Toner Cartridge (31,500 pages), CF313A |
Công suất in khuyến nghị | 4.000-2.500 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 175.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Nhanh tới 11 giây (đen, letter); Nhanh tới 11 giây (màu, letter) |
Tốc độ in trắng đen | Đen (bình thường, letter): Lên tới 46 trang/phút |
Tốc độ in màu | Màu (bình thường, letter): Lên tới 46 trang/phút |
Độ phân giải | Đen: Lên tới 1200 x 1200 dpi; Màu: Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Khổ giấy in | A3, A4, A4-R, A5, B5 (JIS), B4 (JIS), RA4, SRA4, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); RA3, SRA3, A6, B6 (JIS), Envelopes: B5, C5, C6, DL |
Loại giấy in hỗ trợ | Cut sheet paper, labels, OHT, glossy paper, glossy film, photo media, tough paper, envelopes |
Khay chứa giấy đã in | 500 trang |
Khay nạp giấy | khay đa năng: 100 trang khay 2: 500 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard/Maximum: 1 GB |
Kết nối mạng | Gigabit Ethernet 10/100/1000T |
Màn hình hiển thị máy in | Màn hình LCD màu 4,3 inch (10,9 cm) có màn hình cảm ứng |
Hệ điều hành tương thích máy in | Windows 7,10,11 Android IOS MacOS |
Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mobile Apps |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 1000 x 635 x 580 mm |
Trọng lượng | 86.28 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 950 watts (Printing), 60 watts (Ready), 7.0 watts (Sleep), 1 watt (Auto-Off), 0.3 watts (Off) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In laser màu đơn năng khổ giấy A3, In 2 mặt tự động, in qua mạng Lan + USB |
Màu sắc | Xám đen |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |