(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | RNUC14SRKU7168A1I |
| Hãng sản xuất | Asus |
| Dòng máy | ROG NUC |
| Loại sản phẩm | Mini PC |
| Kiểu dáng | Mini |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Màu sắc | Đen |
| Nhu cầu | Văn phòng, doanh nghiệp |
| Chipset | Intel® |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 155H |
| Loại CPU | Core™ Ultra 7 155H |
| Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.8 GHz |
| Số nhân CPU | 16 |
| Số luồng | 22 |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | 2 x 8GB DDR5-5600 SO-DIMM |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 5600 |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512G M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Loại ổ cứng | 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (3 x PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 slots available) |
| Card đồ họa (VGA) | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 110W+25W Dynamic Boost 8GB GDDR6 Intel® Arc™ GPU |
| Dung lượng card đồ họa | 8GB GDDR6 Onboard |
| Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1 FRL 2 x DP 1.4a |
| Kích thước màn hình | N/A |
| Thông số màn hình | N/A |
| Màn hình Cảm ứng | N/A |
| Âm thanh | N/A |
| Kết nối không dây | Intel® Killer™ Wi-Fi 6E AX1690 i (Gig+), Bluetooth® 5.3 wireless card *Bluetooth® version may change with different OS version. |
| Cổng kết nối trước | 1x card reader (SD) (UHS-I) 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A 1x 3.5mm Headset Jack |
| Cổng kết nối sau | 1 x Thunderbolt 4 Type-C w/ DisplayPort 2.1 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2 x USB 2.0 Type-A 1 x HDMI 2.1 FRL 2 x DP 1.4a 1 x RJ45 LAN 1 x DC-in 1 x Kensington Lock |
| Khe thẻ nhớ | Non |
| Bàn phím/ chuột | N/A |
| Webcam | N/A |
| Ổ đĩa DVD | N/A |
| Phụ kiện đi kèm | AC Adapter+Power Cord Safety Information Regulatory Insert Warranty Card Vertical Stand Blank mask |
| Kích thước | 27 x 18 x 6 cm |
| Trọng lượng | From 2.6 kg |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 155H |