Thông số sản phẩm
Sản phẩm | In, Scan, Copy và Fax |
Model | MFC-L8340CDW |
Khổ giấy | A4, Letter, Legal, Mexican Legal, India Legal, Executive, A5, A5 Long Edge, A6, JIS B5, A4 Short (270mm), Folio, 16K (195 x 270mm) |
Tốc độ bộ xử lý | Main: Cortex-A53 800MHz | Sub: ARM946 133MHz |
Bộ nhớ | 512MB |
Tốc độ in đen trắng | Lên đến 30/31 trang/phút |
Tốc độ in màu | Lên đến 30/31 trang/phút |
In trang đầu tiên | t hơn 12.5/12.5 giây (Đơn Sắc/Màu) |
Màn hình | 3.5” TFT Colour LCD |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In hai mặt | In 2 Mặt Tự Động |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz) |
Mực in | Hộp Mực Chuẩn (TN269) BK: Xấp xỉ 1,500 trang | CMY: Xấp xỉ 1,200 trang |
Khay giấy | Khay Giấy Chuẩn 250 tờ Khay Nạp Giấy Thủ Công : 30 tờ | Phong bì: 3 phong bì với độ dày lên đến 6mm Khay Giấy Ra (Mặt Úp Xuống) - 150 tờ Mặt Úp Xuống (80g/m2) | 1 tờ Mặt Ngửa Lên (Khay Ra Giấy Thẳng) Khay Nạp Giấy Tự Động (ADF) 50 tờ |
Khả năng in di động | AirPrint, Mopria and Brother Mobile Connect |
Tốc độ scan | 27/21 ipm (A4) 29/22 ipm (LTR) |
Độ phân giải scan | Độ Phân Giải Scan (Chuẩn) Tối đa 1,200 x 1,200 dpi Độ Phân Giải Scan (Nội Suy) Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tốc độ copy | Lên đến 30/31 trang/phút |
Tốc độ Fax | Tốc Độ Modem - 33,600bps (Fax) Tốc Độ Truyền : Xấp xỉ 2.5 giây (ITU-T Test Chart, Standard resolution, JBIG) |
Hệ điều hành tương thích | Windows: Win10, 11 Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / 2022 | Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Thông số chung | Mức Tiêu Thụ Điện Năng Chế Độ In Trung Bình: Xấp xỉ 620W Mức Tiêu Thụ Điện Năng Chế Độ Ngủ Trung Bình: Xấp xỉ 10W Nguồn Điện 220-240V | AC 50/60Hz Mức Độ Ồn (Chế Độ In) LpAm = 48 dB(A) Kích Thước (Rộng x Dài x Cao) 410 x 462 x 401 mm Trọng Lượng 21.6 kg |
Hãng sản xuất | Brother |
Bảo hành | 12 tháng |