
CORE 7-150U/ 16GB/ 1TB SSD/ 16.0 FHD+ TOUCH/ UMA/ WIN11/ OFFICE HOME 2024/ ĐEN/ P131F001 - 01Y
12 tháng
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Dell 16 DC16250 DC16250-C7U161W11BLU |
| Part number | DC16250-C7U161W11BLU |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Dòng máy | Dell 16 DC16250 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ 7 150U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 5,40 GHz) |
| Loại sản phẩm | Laptop |
| Màu sắc | Đen |
| Nhu cầu | Văn phòng, học tập |
| Chipset | Intel® |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
| Loại CPU | Intel® Core™ 7 |
| Tốc độ CPU tối đa | 5,40 GHz |
| Số nhân CPU | 10 |
| Số luồng | 12 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 |
| Dung lượng Ram | 16GB DDR5 5200 MT/s |
| Số Ram | (2 x 8GB) |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 5200 MT/s |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 PCIe NVMe |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Graphics |
| Kích thước màn hình | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 16:10 Touch 300nits WVA/IPS Display with ComfortView |
| Loại màn hình | WVA/IPS Display with ComfortView |
| Độ phân giải màn hình | FHD+ (1920 x 1200) |
| Độ sáng màn hình | 300nits |
| Màn hình Cảm ứng | Touch |
| Kết nối không dây | Wifi 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 1.4, 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C with DP 1.4 and PD, 1 x universal audio |
| Bàn phím laptop | Carbon Black English International Backlit Copilot Key Keyboard with Numeric Keypad |
| Webcam | HD camera (1280 x 720) |
| PIN/Battery | 3-Cell Battery, 41WHr |
| Kích thước | 357.30mm x 250.60mm x 16.74-18.23mm (W x D x H) |
| Trọng lượng | 1.88 - 2 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |