
GEN 5_TINY-CORE I5_14400T,16GB_DDR5,512GB_SSD,INTEL UHD GRAPHICS 730,WF 6E + BT 5.3,LAN,NO OS,BÀN PHÍM + CHUỘT,1.25KG - ĐEN,BH 1 NĂM, [12TD006PVA]
12 tháng
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 12TD006PVA |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | ThinkCentre |
| Loại sản phẩm | PC |
| Kiểu dáng | Tiny (1L) |
| Hệ điều hành | No OS |
| Màu sắc | Đen |
| Nhu cầu | Văn phòng, học tập |
| Chipset | Intel® Q670 Chipset |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core |
| Loại CPU | Intel® Core i5 |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.5GHz |
| Số nhân CPU | 10C (6P + 4E) |
| Số luồng | 16 |
| Bộ nhớ đệm | 20MB Intel Smart Cache |
| Dung lượng Ram | 1x 16GB SODIMM DDR5-4800 |
| Số Ram | 1x 16GB |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 4800 |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | Up to 64GB (2x 32GB DDR5 SODIMM) |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal |
| Card đồ họa (VGA) | Integrated Intel® UHD Graphics 730 |
| Âm thanh | 2Wx1, High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC233VB or Conexant CX11771 codec |
| Bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified |
| Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3, vPro® |
| Cổng kết nối trước |
|
| Cổng kết nối sau |
|
| Khe cắm mở rộng | Three M.2 slots (one for WLAN, two for SSD) |
| Bàn phím/ chuột | USB Calliope Keyboard, Black, English / USB Calliope Mouse, Black |
| Kích thước | (WxDxH) 179 x 182.9 x 36.5 mm with rubber feet (7.05 x 7.2 x 1.44 inches with rubber feet) |
| Trọng lượng | Around 1.25 kg (2.76 lbs) |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core i5-14400T, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 1.5 / 4.5GHz, E-core 1.1 / 3.2GHz, 20MB Intel Smart Cache |