
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | UX5406SA-PV140WS |
| Hãng sản xuất | Asus |
| Dòng máy | Zenbook S Series |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 258V (Lunar Lake) |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Trắng Scandinavia (Scandinavian White) |
| Chất liệu | Vỏ kim loại (Nhôm), Ceraluminum™ (nhôm gốm công nghệ cao) |
| Nhu cầu | Cao cấp, Văn phòng, Đồ họa cơ bản, Thiết kế, AI |
| Chipset | Tích hợp trên CPU (SoC) |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra (Series 2) với Intel AI Boost NPU |
| Loại CPU | Core Ultra 7 |
| Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.8 GHz |
| Số nhân CPU | 8 |
| Số luồng | 8 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 32 GB |
| Số Ram | 1 |
| Loại Ram | LPDDR5X (Onboard) |
| Tốc độ buss Ram | 8533 MHz |
| Số khe Ram | RAM onboard |
| Nâng cấp Ram tối đa | Không nâng cấp |
| Dung lượng Ổ cứng | 1 TB |
| Loại ổ cứng | M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Arc™ Graphics 140V (Tích hợp) |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | ASUS Lumina OLED 16:10 |
| Độ phân giải màn hình | 3K (2880 x 1800) |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits (thông thường), 500 nits (HDR Peak) |
| Độ phủ màu màn hình | 100% DCI-P3, PANTONE Validated, VESA DisplayHDR True Black 500 |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Công nghệ Smart Amp, Loa tích hợp (Harman/Kardon Premium), Microphone Array |
| Bảo mật | Camera IR hỗ trợ Windows Hello (Nhận diện khuôn mặt), Bộ xử lý bảo mật Microsoft Pluton, TPM (Firmware TPM) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 7 (802.11be) Tri-band 2*2, Bluetooth® 5.4 |
| Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt™ 4 (hỗ trợ Display/Power Delivery), 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A (10Gbps), 1x HDMI 2.1 TMDS, 1x Jack âm thanh Combo 3.5 mm |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet có đèn nền (Backlit Chiclet Keyboard), có Phím Copilot |
| Webcam | FHD (1080p) Camera với chức năng IR |
| PIN/Battery | 4-cell, 72 WHrs (Li-ion) |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn 65W Type-C, Túi/Bao da (tùy khu vực) |
| Kích thước | 31.03 x 21.47 x 1.19 ~ 1.29 cm |
| Trọng lượng | 1.20 kg |