| Hãng sản xuất | Ricoh | 
| Nhu cầu | Cá nhân - Văn phòng | 
| Chức năng máy scan | Quét hai mặt (duplex), quét màu/đen trắng/xám, phát hiện multifeed (ultrasonic + length), bảo vệ giấy (image monitoring), xử lý hình ảnh (auto color detection, blank page detection, dynamic threshold, de-skew, edge filler, hole punch removal, vertical streaks reduction, background removal, cropping), nhận diện MRZ nhanh (cho hộ chiếu/ID), hỗ trợ quét thẻ nhựa, booklet, tài liệu dài, mixed batch | 
| Loại sản phẩm | Máy quét tài liệu ADF / Manual Feed, Duplex (Desktop Type Sheet Fed Scanner) | 
| Khổ giấy | Minimum: 48 x 50 mm; Maximum: 215.9 x 355.6 mm; Long page: up to 6,096 mm | 
| Loại mực in | N/A | 
| Công suất in khuyến nghị | N/A | 
| Công suất in tối đa | Up to 8,000 sheets/day (expected daily volume) | 
| Tốc độ scan | Simplex: 50 ppm (A4, 200/300 dpi); Duplex: 100 ipm (A4, 200/300 dpi) (color/grayscale/monochrome) | 
| Tốc độ copy | N/A | 
| Độ phân giải | Optical: 600 dpi; Output: 50-600 dpi (adjustable by 1 dpi), up to 1,200 dpi (via driver) | 
| Loại giấy in hỗ trợ | N/A (hỗ trợ giấy 20-465 g/m², thẻ nhựa ≤1.4 mm, booklet | 
| Khay chứa giấy đã in | 50 ppm / 100 ipm | 
| Khay nạp giấy | ADF: 100 sheets (80 g/m²) | 
| Scan hai mặt | có | 
| ADF | có | 
| Bộ nhớ tích hợp máy in | N/A | 
| Độ phân giải | 600 dpi | 
| Hệ điều hành tương thích | Windows 11/10/Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012, macOS, Linux (Ubuntu) | 
| Kết nối mạng | Ethernet: 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T | 
| Màn hình hiển thị máy in | N/A (status LEDs) | 
| Công nghệ tích hợp máy in | N/A (PaperStream IP (TWAIN/ISIS), PaperStream Capture, ABBYY FineReader, Clear Image Capture, ICA/SANE drivers) | 
| Kích thước | 300 x 170 x 163 mm | 
| Trọng lượng | 4 kg | 
| Công suất tiêu thụ điện | Operating: 21 W or less / 17 W (Eco); Sleep: 2.0 W (LAN)/1.4 W (USB); Off: 0.2 W | 
| Phụ kiện đi kèm | ADF paper chute, AC cable, AC adapter, USB cable, Setup DVD-ROM | 
| Mô tả khác | Máy quét tài liệu tốc độ cao với ADF lớn, phát hiện feed đôi siêu âm, hỗ trợ quét mạng (PaperStream NX Manager), quét tài liệu dày/mỏng/mixed, ENERGY STAR & RoHS compliant | 
| Màu sắc | Black | 
| Part number | PA03810-B101 | 
| Cổng giao tiếp | USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1, Ethernet | 
| Tên sản phẩm | RICOH fi-8150 |