
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | NX.KSGSV.002 |
| Hãng sản xuất | Acer |
| Dòng máy | Swift Go 14 AI OLED (SFG14-73) |
| Chip xử lí (CPU) | Intel Core Ultra 7 155H |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Color Pure Silver (Bạc) |
| Chất liệu | Nhôm |
| Nhu cầu | Văn phòng, Học tập, Sáng tạo cơ bản, Di động cao |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra, Kiến trúc Hybrid (NPU, P-core, E-core, LP E-core) |
| Loại CPU | Core Ultra 7 |
| Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.80 GHz |
| Số nhân CPU | 16 |
| Số luồng | 22 |
| Bộ nhớ đệm | 24MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | 1 |
| Loại Ram | LPDDR5X |
| Tốc độ buss Ram | 6400 MHz |
| Số khe Ram | RAM onboard |
| Nâng cấp Ram tối đa | Không nâng cấp |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD NVMe PCIe Gen 4 |
| Card đồ họa (VGA) | Intel Arc Graphics |
| Dung lượng card đồ họa | 8GB (Share Ram) |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | OLED Tỷ lệ 16:10, Viền mỏng |
| Độ phân giải màn hình | 2.8K (2880 x 1800) |
| Tần số quét | 90Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits (Đạt True Black HDR 500) |
| Độ phủ màu màn hình | 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Công nghệ HD Audio |
| Bảo mật | Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 7, Bluetooth |
| Cổng giao tiếp | . HDMI : Có . DisplayPort : Có . Số khe cắm USB 3.2 Gen 1 : 2 . Số khe cắm USB 3.2 Type-C : 2 . Tổng số khe cắm USB : 4 . Số khe cắm HDMI : 1 - HDMI 2.1 |
| Khe thẻ nhớ | Không có |
| Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet, Có đèn nền đơn sắc (trắng) |
| Webcam | QHD (2560 x 1440), Hỗ trợ Temporal Noise Reduction |
| PIN/Battery | 4-Cell Li-ion 65 Whr |
| Phụ kiện đi kèm | Adapter sạc, Sách hướng dẫn |
| Kích thước | 312.9 x 217.9 x 14.9 mm |
| Trọng lượng | ~1.32 kg |