| Hãng sản xuất | Zebra |
| Nhu cầu | Cá nhân - Doanh nghiệp |
| Chức năng máy scan | N/A |
| Loại sản phẩm | Máy in mã vạch công nghiệp (industrial barcode printer) |
| Khổ giấy | 25.4 mm đến 114 mm (media width) |
| Loại máy in | In nhiệt trực tiếp |
| Chức năng máy in | In mã vạch, nhãn (barcodes, labels) |
| Loại mực in | Ribbon (ink-side out, width 51-110 mm, length up to 450 m) |
| Công suất in khuyến nghị | N/A |
| Công suất in tối đa | N/A |
| Tốc độ in trắng đen | Up to 14 ips (356 mm/giây) |
| Tốc độ copy | N/A |
| Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
| Loại giấy in hỗ trợ | Continuous, die-cut, notch, black-mark, linerless; độ dày 0.058-0.25 mm |
| Khay chứa giấy đã in | N/A (output với cutter hoặc peel) |
| Khay nạp giấy | Cuộn giấy (roll up to 203 mm OD on 76 mm core) |
| Scan hai mặt | N/A |
| ADF | N/A |
| Bộ nhớ tích hợp máy in | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
| Độ phân giải | 203 dpi |
| Hệ điều hành tương thích | Windows, macOS, Linux (qua drivers và ZPL/EPL) |
| Kết nối mạng | Ethernet 10/100, Bluetooth 4.1, Wi-Fi tùy chọn |
| Màn hình hiển thị máy in | 4.3 inch color touch display |
| Công nghệ tích hợp máy in | ZPL II, EPL2, XML-Enabled Printing, PDF Direct, Zebra DNA |
| Kích thước | 269 x 324 x 495 mm (W x H x D) |
| Trọng lượng | 16.33 kg |
| Công suất tiêu thụ điện | Operating: Khoảng 100-240 VAC, 50-60 Hz; ENERGY STAR qualified |
| Phụ kiện đi kèm | Power cord, USB cable, setup guide, software CD (ZebraDesigner) |
| Mô tả khác | Máy in công nghiệp với khung kim loại, printhead E3, auto calibration, hỗ trợ RFID tùy chọn |
| Màu sắc | Gray/Black |
| Part number | ZT411 |
| Cổng giao tiếp | USB 2.0, RS-232, Ethernet, Bluetooth, Parallel tùy chọn |
| Tên sản phẩm | ZT411 |