
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Xprinter |
| Nhu cầu | In tem nhãn mã vạch, tem trà sữa, tem phụ, tem giá cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị, sàn thương mại điện tử. |
| Loại sản phẩm | Máy in nhãn |
| Khổ giấy | Khổ tối đa 82 mm (3 inch) |
| Loại máy in | Máy in nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
| Chức năng máy in | In tem nhãn mã vạch 1D, 2D |
| Loại mực in | Không dùng mực in (In nhiệt trực tiếp) |
| Tốc độ in trắng đen | Tối đa 152 mm/s (6 inch/giây) |
| Độ phân giải | 203 DPI (8 dots/mm) |
| Loại giấy in hỗ trợ | Giấy decal nhiệt, giấy cuộn nhiệt, tem dán nhiệt (Gap, Black Mark, Continuous) |
| Khay chứa giấy đã in | Tự động xé (Tear Off) hoặc bóc nhãn (Peel Off - thủ công) |
| Khay nạp giấy | Đường kính cuộn giấy ngoài tối đa: 100 mm |
| Bộ nhớ tích hợp máy in | DRAM: 4 MB, FLASH: 4 MB |
| Độ phân giải | 203 DPI |
| Hệ điều hành tương thích | Windows |
| Màn hình hiển thị máy in | Không (Sử dụng đèn LED báo trạng thái) |
| Công nghệ tích hợp máy in | Cảm biến nhiệt độ đầu in, Cảm biến mở nắp, Cảm biến hết giấy, Cảm biến khoảng cách tem. Hỗ trợ mã hóa TSPL và ESC/POS. |
| Kích thước | 220*148*150mm (D×W×H) |
| Trọng lượng | 1.44 kg |
| Công suất tiêu thụ điện | DC 24V/2.5A |
| Phụ kiện đi kèm | Adapter nguồn, Dây cáp USB |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Mô tả khác | Tuổi thọ đầu in: 100 km; Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU. |
| Màu sắc | Đen |
| Part number | XP-350B |
| Cổng giao tiếp | USB (Tiêu chuẩn), 1 cổng kết nối ngăn kéo tiền (Cash Drawer Port - Pin 2) |
| Tên sản phẩm | Xprinter XP-350B |