header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

Máy in kim EPSON LQ-590II

Thương hiệu: Epson
Mã sản phẩm: MIEP_LQ590II
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
15.090.000 ₫

(Giá tham khảo)

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Máy in kim EPSON LQ-590II – Giải pháp in bền bỉ cho văn phòng

EPSON LQ-590II là máy in kim đa năng chuyên dùng cho văn phòng, đảm bảo hiệu suất in ổn định trên nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy cắt đơn, giấy liên tục, đến phong bì, nhãn và thẻ. Máy in kim phù hợp cho các doanh nghiệp cần in hóa đơn, chứng từ hoặc tài liệu nhiều bản cùng lúc.

Máy sử dụng ribbon cartridge tiêu chuẩn với tuổi thọ mực in khoảng 5 triệu ký tự, đầu in (printhead) có thể chịu được 400 triệu lần nhấn, giúp duy trì hiệu suất lâu dài. Tốc độ in cao, đạt đến 550 ký tự/giây ở chế độ Ultra High Speed Draft, và nhiều chế độ khác nhau như High Speed Draft, Draft hay NLQ, phù hợp nhu cầu in từ nhanh đến chất lượng cao. Độ phân giải in: 10 cpi với 80 cột văn bản.

Máy hỗ trợ nhiều loại khổ giấy: từ giấy cắt đơn (100 – 364 mm chiều dài, 100 – 257 mm chiều rộng) đến giấy nhiều lớp, giấy liên tục (101,6 – 558,8 mm chiều dài, 101,6 – 254 mm chiều rộng), phong bì (No.6, No.10), nhãnthẻ. Máy cũng hỗ trợ in nhiều bản sao cùng lúc, tối đa 6 bản với giấy liên tục.

Bộ nhớ tích hợp 128 KB; màn hình hiển thị gồm 6 công tắc và 10 đèn LED, giúp quản lý dễ dàng. Máy tương thích với các hệ điều hành Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10, đi kèm tiện ích Epson Status Monitor 3Epson Setting Utility.

Kích thước: 437 x 375 x 177 mm; trọng lượng: 7.2 kg. Cổng giao tiếp: USB 2.0, Parallel (IEEE-1284, chế độ nibble).

Máy đi kèm Main Unit, CD-ROM, Manual, AC Power Cable, Ribbon Cartridge, Guide, Stacker Wing, Tractor, với các tùy chọn nâng cao như Single Bin Cut Sheet FeederPull Tractor Unit.

Bảo hành 12 tháng. EPSON LQ-590II là giải pháp in bền bỉ, đáng tin cậy cho doanh nghiệp cần in số lượng lớn, nhiều bản sao và các loại giấy đặc thù.

Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtEPSON
Nhu cầuMáy in văn phòng
Loại sản phẩmMáy in
Loại máy inMáy in kim
Chức năng máy inMáy in kim
Loại mực inPrinthead Life:
400 million strokes / wire
Standard:
Fabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon Life:
Approx. 5 million Characters
Tốc độ in trắng đenUltra High Speed Draft:
10 cpi: 550cps
High Speed Draft:
10 / 12 cpi: 487 / 584 cps
Draft:
10 / 12 cpi: 366 / 439 cps
NLQ:
10 / 12 cpi: 121 / 145 cps
Độ phân giảiPrintable Columns:
Pitch:
10cpi: 80 columns
Khổ giấy inCut Sheet (Single Sheet):
Entry: Front
Length: 100 - 364 mm (3.9 - 14.3”)
Width: 100 - 257 mm (3.9 - 10.1”)
Thickness: 0.065 - 0.14 mm (0.0025 - 0.0055”)
Entry: Rear
Length: 100 - 364 mm (3.9 - 14.3”)
Width:100 - 257 mm (3.9 - 10.1”)
Thickness: 0.065 - 0.14 mm (0.0025 - 0.0055”)
Cut Sheet (Multi-part Forms):
Entry: Front
Length: 100 - 364 mm (3.9 - 14.3”)
Width: 100 - 257 mm (3.9 - 10.1”)
Thickness: 0.12 - 0.46 mm (0.0047 - 0.018”)
Copies: 1 Original + 5 copies
Continuous Paper (Single Sheet / Multi-part):
Entry: Front, Rear, Bottom
Length: 101.6 - 558.8 mm (4.0 - 22.0”)
Width: 101.6 - 254 mm (4.0 - 10.0”)
Thickness: 0.065 - 0.49 mm (0.0025 - 0.019”)
Copies: Original + 6 copies
Envelope (No.6):
Entry: Rear
Length: 92mm (3.6”)
Width: 165mm (6.5”)
Thickness: 0.16 - 0.52 mm (0.0063 - 0.0205”)
Envelope (No.10):
Entry: Rear
Length: 105mm (4.1”)
Width: 241mm (9.5”)
Thickness: 0.16 - 0.52 mm (0.0063 - 0.0205”)
Label (Base Sheet):
Entry: Bottom
Length: 101.6 - 558.8 mm (4.0 - 22.0”)
Width: 100 - 148 mm (3.9 - 5.8”)
Thickness: 0.16 - 0.19 mm (0.0063 - 0.0075”)
Card:
Entry: Front, Rear
Length: 100 - 148 mm (3.9 - 5.8”)
Width: 100 - 148 mm (3.9 - 5.8”)
Thickness: 0.22mm (0.0087”)
Roll Paper:
Entry: Rear
Diameter: 127mm (5”)
Width: 216mm (8.5”)
Thickness: 0.07 - 0.09 mm (0.0028 - 0.035”)
Line Spacing:
4.23mm (1/6”) or programmable in increments of 0.0706mm (1/360”)
Loại giấy in hỗ trợA4, Letter, giấy liên tục 6 liên
Bộ nhớ tích hợp máy in128KB
Hệ điều hành tương thíchWindows 7 Sp1, 8, 8.1,10 (32/64 bit), Server 2008, 2008 R2 2012, 2012 R2, 2016, 2019, Embedded POS ready 7, Standard 7, 8.1, Linux, Macintosh
Màn hình hiển thị máy in6 switches and 10 LEDs
Hệ điều hành tương thích máy inPrinter Driver:
Microsoft Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Utility:
Epson Status Monitor 3: Microsoft Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Epson Setting Utility: Microsoft Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Kích thước437‎ x 375 x 177 mm
Trọng lượng7.2 kg
Công suất tiêu thụ điệnOperating: 49W
Sleep Mode: 0.5W
Power Off: 0.1W in power off mode
Phụ kiện đi kèmMain Unit
CD-ROM
Set-up Manual
AC Power Cable
Ribbon Cartridge
Guide Stacker
Wing
Tractor
Bảo hành12 tháng
Mô tả khácOptions:
Single Bin Cut Sheet Feeder C12C806372
Pull Tractor Unit C12C933761
Ribbon Cartridge C13S015589
High Capacity Cut Sheet Feeder C12C806382
Màu sắcTrắng xám
Cổng giao tiếpUSB 2.0, Bi-directional parallel USB 2.0, Bi-directional parallel
(IEEE-1284 nibble mode supported)