header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

Máy in kim Epson LQ-2190

Thương hiệu: Epson
Mã sản phẩm: EP_LQ-2190
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
17.230.000 ₫

(Giá tham khảo)

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Epson LQ-2190 – Máy in kim tốc độ cao, bền bỉ cho doanh nghiệp in ấn khối lượng lớn

Epson LQ-2190 là máy in kim khổ lớn, được thiết kế dành cho doanh nghiệp, ngân hàng, cơ quan hành chính và các đơn vị cần xử lý khối lượng chứng từ, hóa đơn nhiều liên với độ tin cậy và hiệu suất vượt trội.

Hiệu suất bền bỉ: trang bị ribbon Epson chính hãng cho tuổi thọ lên đến 15 triệu ký tự. Máy có tuổi thọ trung bình 20.000 giờ hoạt động (MTBF) và 40 triệu dòng (MVBF), đầu in đạt 400 triệu lần chạm/kim, đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục trong thời gian dài.

image_1

Tốc độ in vượt trội: đạt 576 cps ở chế độ High Speed Draft và 480 cps ở Draft, nhanh chóng xử lý khối lượng lớn hóa đơn, phiếu thu – chi, chứng từ kế toán. Chế độ Letter Quality cho bản in sắc nét, rõ ràng, đảm bảo tính chuyên nghiệp của tài liệu.

Hỗ trợ in đa dạng giấy: từ giấy cắt rời, giấy liên tục, phong bì, nhãn, đến thẻ cứng và giấy cuộn. Máy hỗ trợ in đến 6 liên (1 gốc + 5 bản sao), chiều rộng giấy tối đa 420 mm và chiều dài lên đến 558.8 mm, phù hợp cho nhiều định dạng chứng từ khác nhau.

image_0

Kết nối linh hoạt: trang bị cổng USB 2.0 tốc độ cao, cổng song song IEEE-1284 và hỗ trợ khe cắm mở rộng (Type B) cho nhu cầu nâng cấp. Máy tương thích với nhiều hệ điều hành Windows từ 2000 đến 10, dễ dàng tích hợp trong môi trường văn phòng.

Thiết kế chắc chắn: kích thước 639 x 402 x 256 mm, trọng lượng 13 kg, mang đến sự ổn định trong quá trình vận hành. Bảng điều khiển trực quan với 6 nút và 10 đèn LED, giúp người dùng dễ dàng thao tác và theo dõi tình trạng máy in.

Tiết kiệm điện năng: công suất hoạt động chỉ 46W, chế độ ngủ 3W và 0W khi tắt nguồn, đạt chứng nhận Energy Star, tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Epson LQ-2190 là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp cần một máy in kim khổ lớn, tốc độ cao, độ bền ấn tượng và khả năng in đa dạng loại giấy – lý tưởng trong môi trường in ấn chứng từ khối lượng lớn và yêu cầu liên tục.

Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtEPSON
Nhu cầuNhân viên văn phòng, doanh nghiệp
Loại sản phẩmMáy in
Loại máy inMáy in kim
Chức năng máy inIn 1 mặt
Loại mực inRibbon Cartridge Black:
Approx. 15 million characters *2 - C13S015531
Công suất in tối đaMVBF:
40 million lines (except print head)
MTBF:
20,000 Power On Hours (POH) (25% Duty)
Printhead Life:
400 million strokes/wire
Tốc độ in trắng đenHigh Speed Draft:
10 cpi: 480 cps
12 cpi: 576 cps
Draft:
10 cpi: 360 cps
12 cpi: 432 cps
15 cpi: 540 cps
(Condensed) 17 cpi: 308 cps
(Condensed) 20 cpi: 360 cps
Letter Quality:
10 cpi: 120 cps
12 cpi: 144 cps
15 cpi: 180 cps
(Condensed) 17 cpi: 205 cps
(Condensed) 20 cpi: 240 cps
Khổ giấy inCut Sheet (Single Sheet):
Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")
Rear Entry: Length: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")
Cut Sheet (Multi-part Forms):
Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Rear Entry: Length: 100-420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies
Envelopes:
Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063" - 0.0205") (Total)
Envelope (No.6):
Rear Entry: Length: 92mm (3.6"), Width: 165mm (6.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)
Envelope (No.10):
Rear Entry: Length: 105mm (4.1"), Width: 241mm (9.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)
Continuous Paper (Single Sheet):
Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies
Continuous Paper (Multi-part Forms):
Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies
Label (Base Sheet):
Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.16 - 0.19mm (0.0063" - 0.0075") (Total)
Card:
Front, Rear Entry: Length: 148 - 200mm (5.8 - 7.8"), Width: 100 - 200mm (3.9 - 7.8"), Thickness: 0.22mm (0.0087")
Roll Paper:
Rear Entry: Diameter: 127mm (5.0"), Width: 216mm (8.5"), Thickness: 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035")
Line Spacing:
4.23mm (1/6”) or programmable in increments of 0.0706mm (1/360”)
Bộ nhớ tích hợp máy in128 KB
Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 2000 / XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10
Màn hình hiển thị máy in6 switches and 10 LEDs are located on the panel
Print Direction:
Hệ điều hành tương thích máy inMicrosoft® Windows® 2000 / XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10
Kích thướcDimensions (W x D x H):
639 x 402 x 256 mm
Trọng lượng13kg
Công suất tiêu thụ điệnOperating Approx. 46W (ISO/IEC10561 Letter Pattern) (Energy STAR Compliant)
Sleep Mode Approx. 3W
Power Off 0W in powered off mode
Phụ kiện đi kèmMain Unit
CD-ROM
Set-up Manual
AC Power Cable
Ribbon Cartridge
Guide Stacker
Wing
Tractor
Bảo hành12 tháng
Mô tả khácPrint (USB)
Màu sắcXám
Cổng giao tiếpBi-directional Parallel Interface (IEEE-1284 nibble mode supported), USB 2.0 (Full Speed), Type B I/F Level 2 (Option)