(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Epson |
| Nhu cầu | Doanh nghiệp |
| Chức năng máy scan | N/A |
| Loại sản phẩm | Máy in kỹ thuật khổ lớn (large format technical printer) |
| Khổ giấy | A0, A1, A2, A3, A4 (lên đến 36" / 914 mm) |
| Loại máy in | Inkjet |
| Chức năng máy in | In (Print) |
| Loại mực in | UltraChrome XD2 pigment ink (CMYK, cartridge 110 ml / 350 ml / 700 ml) |
| Công suất in tối đa | N/A (duty cycle không chỉ định, nhưng cartridge lớn cho volume cao) |
| Thời gian in trang đầu tiên | N/A (tốc độ in đầu tiên không chỉ định riêng) |
| Tốc độ in trắng đen | CAD: 22 giây/A1 (khoảng 150 A1/giờ) |
| Tốc độ in màu | POP: 36 giây/A0 |
| Tốc độ copy | N/A |
| Độ phân giải | 2400 x 1200 dpi |
| Loại giấy in hỗ trợ | Inkjet Coated Paper, Tracing Paper, Plain Paper, Roll/Cutsheet |
| Khay chứa giấy đã in | N/A (output basket hoặc sàn) |
| Khay nạp giấy | Roll (max diameter 170 mm, weight 12 kg), Cutsheet (tự động) |
| Scan hai mặt | N/A |
| ADF | N/A |
| Bộ nhớ tích hợp máy in | 1 GB |
| Độ phân giải | 2400 x 1200 dpi (tối đa), 4.0 pl droplet |
| Hệ điều hành tương thích | Windows XP SP3+, Vista, 7, 8, 8.1, 10, Server 2003/2008/2012/2016/2019; macOS 10.6.8+ |
| Màn hình hiển thị máy in | 4.3 inch Touch Screen |
| Công nghệ tích hợp máy in | PrecisionCore TFP Printhead, ESC/P raster, HP-GL/2, HP RTL, Apple AirPrint |
| Kích thước | 1385 x 750 x 1070 mm (với stand) |
| Trọng lượng | 76 kg (không mực) |
| Công suất tiêu thụ điện | Operating: 38 W, Ready: 13 W, Sleep: 1.3 W, Off: 0.25 W |
| Phụ kiện đi kèm | Printer, Stand, Initial Ink Cartridge, AC Power Cable, Setup Guide, Software CD-Rom, Maintenance Box |
| Mô tả khác | Máy in kỹ thuật cho CAD/GIS/POP với độ chính xác cao (±0.1%), auto cutter, borderless print |
| Màu sắc | White/Black (thiết kế tiêu chuẩn Epson large format) |
| Part number | C11CJ56402 |
| Cổng giao tiếp | USB 3.0, Ethernet, Wi-Fi |
| Tên sản phẩm | SureColor SC-T5435 |