Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser trắng đen |
Chức năng máy in | In A3,in 2 mặt tự động |
Loại mực in | HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) CF325X |
Công suất in khuyến nghị | 10.000-50.000 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 300.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Nhanh tới 8,5 giây |
Tốc độ in trắng đen | A4: Lên tới 56 trang/phút ; Letter: Lên tới 55 trang/phút |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Khổ giấy in | Tray 1: A3, A4, A5, RA3, B4, B5, postcards (JIS double), envelopes (DL, C5, B5); Tray 2/3: A3, A4, A5, B4, B5 |
Loại giấy in hỗ trợ | Paper (bond, colour, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), labels, cardstock, transparencies |
Khay chứa giấy đã in | 500 trang |
Khay nạp giấy | khay đa năng: 100 trang 2 Khay: 500 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard: 1 GB; Maximum: 1.5 GB |
Kết nối mạng | Gigabit Ethernet 10/100/1000T |
Màn hình hiển thị máy in | Màn hình cảm ứng 4,3", LCD (đồ họa màu, 480 x 272) |
Hệ điều hành tương thích máy in | Windows 7,10,11 Android IOS MacOS |
Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Mobile Apps |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 1390 x 648 x 655 mm |
Trọng lượng | 76.1 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 1000 watts (printing), 38 watts (ready), 6.5 watts (sleep), 2.2 watts (Auto On/Auto Off), 0.3 watts (off) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In Laser trắng đen đơn năng khổ giấy A3, In hai mặt tự động, in qua mạng Lan + USB |
Màu sắc | Xám đen |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |