Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser màu |
Chức năng máy in | In 1 mặt |
Loại mực in | W2040A HP 416A Black Original LaserJet Toner Cartridge W2041A HP 416A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge W2042A HP 416A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge W2043A HP 416A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge |
Công suất in khuyến nghị | 750-4.000 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 50.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 9,5 giây; Màu (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 11,1 giây; Đen (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 11,0 giây; Màu (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 12,1 giây |
Tốc độ in trắng đen | Đen (A4, bình thường): Lên tới 27 trang/phút; Đen (letter, bình thường): Lên tới 28 trang/phút; Đen (A4, in hai mặt): Lên tới 24 hình/phút; Đen (letter, in hai mặt): Lên tới 25 hình/phút |
Tốc độ in màu | Màu (A4, bình thường): Lên đến 27 trang/phút; Màu (letter, bình thường): Lên đến 28 trang/phút; Màu (A4, in hai mặt): Lên đến 24 hình/phút; Màu (letter, in hai mặt): Lên tới 25 ipm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
Khổ giấy in | Tray 1: 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with postcards and HP Color laser glossy photo papers); Tray 2: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 200 g/m² HP Color laser glossy photo papers) |
Loại giấy in hỗ trợ | Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes |
Khay chứa giấy đã in | 150 trang |
Khay nạp giấy | khay đa năng: 50 trang khay 2: 250 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM; Maximum: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Kết nối mạng | Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n/2.4/5 GHZ Wi-Fi radio |
Màn hình hiển thị máy in | Màn hình LCD 2 dòng |
Hệ điều hành tương thích máy in | Windows 7,10,11 Android IOS MacOS |
Công nghệ tích hợp máy in | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App and other mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 412 x 453 x 295 mm |
Trọng lượng | 17.5 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 550 watts (active printing), 17 watts (ready), 0.9 watts (sleep), 0.9 watts (HP auto-off/auto-on), 0.07 watts (auto-off/manual-on), 0.07 watts (off) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, cáp usb, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In laser màu đơn năng khổ giấy A4, In 1 mặt, in qua mạng Lan + không dây + USB |
Màu sắc | Trắng |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |