
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 42PT58DW27 |
| Hãng sản xuất | DELL |
| Dòng máy | 5820 |
| Loại sản phẩm | WORKSTATION |
| Màu sắc | Đen |
| Chipset | Intel® C422 (Skylake/Cascade Lake W) Intel® X299 (Skylake/Cascade Lake X) |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Xeon® W |
| Loại CPU | W-2223 |
| Tốc độ CPU | 3.6 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 3.90 GHz |
| Số nhân CPU | 4 |
| Số luồng | 8 |
| Bộ nhớ đệm | 8.25MB |
| Hệ điều hành | Windows 10 Pro |
| Dung lượng Ram | 16 GB |
| Số Ram | 2 x 8 GB |
| Loại Ram | DDR4 Reg DIMM ECC |
| Số khe Ram | 8 |
| Nâng cấp Ram tối đa | Four channel memory up to 512GB 2666MHz and up to 256GB 2933MHz DDR4 (RDIMM) ECC memory. (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC memory) |
| Dung lượng Ổ cứng | 1TB |
| Loại ổ cứng | 7200rpm 3.5" SATA Raid: SW RAID 0,1,5,10 |
| Card đồ họa (VGA) | NVIDIA Quadro P2200 5 GB GDDR5X (4 x DP 1.4) |
| Dung lượng card đồ họa | 5GB |
| Cổng xuất hình | 4 x DP 1.4 |
| Âm thanh | Integrated Realtek ALC3234 High Definition Audio Codec (2 Channel) Internal Speaker |
| Bảo mật | Trusted Platform Module (TPM 2.0) |
| Khe cắm mở rộng | 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (requires 3rd party splitter cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical All slots PCIe Gen 3: 2 x PCIe x16 1 x PCIe x16 wired as x8 1 x PCie x16 wired as x4 1 x PCIe x16 wired as x1 1 x PCI 32/33 |
| Cổng kết nối trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
| Cổng kết nối sau | 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
| Bàn phím/ chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
| Ổ đĩa DVD | Optical Driver: 8X DVD+/-RW Slimline |
| Công suất bộ nguồn | 425W or 950W (input voltage 100VAC - 240VAC) –90% efficient (80PLUS Gold Certified) |
| Phụ kiện đi kèm | Power Cable |
| Kích thước | 417.9 x 176.5 x 518.2 mm |
| Trọng lượng | Từ 15.4kg |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Tốc độ buss Ram | 2666MHz |