Hệ điều hành | No OS |
Form factor | Tower, 5U |
Socket | Intel Xeon Silver 4210 (2.20 GHz, 10 Cores/20 Threads/ Max Turbo 3.20 GHz), 13.75 MB SmartCache, TDP: 85 W |
Ram | 16GB RDIMM 2933MT/s |
Số khe ram | 24 DDR4 DIMM slots, Supports RDIMMS/ LRDIMMS, speeds up to 2993MT/s, 3TB max Up to 12 NVDIMM, 192GB max Supports registered ECC DDR4 DIMMs only |
Ổ cứng | 4TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive |
Số khay ổ cứng | Up to 8 or 18 x 3.5” SAS/SATA (HDD/SSD) max 288TB or up to 16 x 2.5” SAS/SATA (HDD/SSD) max 61TB or up to 32 x 2.5” SAS/SATA (HDD/SSD) max 122TB or up to 16 x 2.5" with up to 8 NVMe, SAS/SATA /NVMe (HDD/SSD) max 112TB |
Bộ điều khiển lưu trữ | PERC H730P |
Card RAID | Internal controllers: PERC H330, H730P, H740P, HBA330 Boot Optimized Storage Subsystem: HWRAID 2 x M.2 SSDs 120GB, 240 GB |
Hỗ trợ RAID | Software RAID (SWRAID) S140 |
Card mạng và chuẩn kết nối | 2 x 10GbE LOM (1GbE/10GbE) |
Khe cắm mở rộng | Up to 8 PCIe Gen3 slots |
Ổ quang | DVDRW |
Nguồn PSU (max) | 2x Hot-Plug-Redundant 750W PSUs |
Cổng kết nối | 8 x USB (1 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, 6 x USB 2.0/3.0) dedicated IDRAC Direct Micro-USB Video card: VGA |
Quản trị | iDRAC9 Basic |
Fans | Chassis fan |
Thông số chung | Security Bezel |
Bảo hành | 3 năm Pro |
Quý khách có thể tham khảo thêm một số thông tin về các bộ vi xử lý
Processor | Xeon® S4208 | Xeon® S4210 | Xeon® S4210R |
Số lõi | 8 | 10 | 10 |
Số luồng | 16 | 20 | 20 |
Tần số turbo tối đa | 3.20 GHz | 3.20 GHz | 3.20 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.10 GHz | 2.20 GHz | 2.40 GHz |
Bộ nhớ đệm (Cache) | 11 MB | 13.75 MB | 13.75 MB |
TDP | 85 W | 85 W | 100 W |
Bus Speed | 1 TB | 1 TB | 1 TB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 6 | 6 | 6 |
- Giá bán: Liên hệ