
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 83K00007VN |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | IdeaPad Slim 3 14IRH10 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ i7-13620H |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Luna Grey (Xám) |
| Chất liệu | Nhôm (nắp lưng) và PC-ABS (đáy) |
| Nhu cầu | Văn phòng, Học tập, Đa nhiệm cơ bản, Giải trí |
| Chipset | Intel® SoC (System on Chip) |
| Công nghệ (CPU) | Raptor Lake |
| Loại CPU | Core i7 |
| Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.90 GHz |
| Số nhân CPU | 10 |
| Số luồng | 16 |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM) |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 4800 MHz |
| Số khe Ram | 1 khe SO-DIMM (đã lắp 8GB) + 1 khe Soldered (8GB hàn chết) |
| Nâng cấp Ram tối đa | 24 GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512 GB |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® UHD Graphics |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | WUXGA, IPS, Anti-glare (Chống chói) |
| Độ phân giải màn hình | WUXGA (1920 x 1200 pixels), Tỷ lệ 16:10 |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Độ sáng màn hình | 300 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Loa Stereo 2W x2, tối ưu với Dolby Audio™ |
| Bảo mật | Privacy Shutter (Màn trập vật lý cho webcam), Firmware TPM 2.0 |
| Kết nối không dây | Wi-Fi® 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth® 5.2 |
| Cổng giao tiếp | 1 x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1, hỗ trợ PD 3.0 và DisplayPort™ 1.2) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x HDMI® 1.4 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Khe thẻ nhớ | 1 x SD card reader |
| Bàn phím laptop | Non-backlit, English |
| Webcam | HD 720p (có màn trập bảo mật) |
| PIN/Battery | Li-Polymer 3-cell, 60 Wh |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ sạc 65W (Đầu tròn), Sách hướng dẫn |
| Kích thước | 314.4 x 222.1 x 17.9 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 1.43 kg |