
/ CORE 7-150U/ 16GB/ 512GB SSD/ INTEL GRAPHICS/ 14 INCH(1920X1200)/ 4C 54WH/ AX+BT/ OFFICEH24+365/ MCAFEE LS/ WIN 11 HOME/ BẠC (PLATINUM SILVER) - 01Y
12 tháng
(Đã bao gồm VAT)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Dell 14 DC14250 71083580 |
| Part number | 71083580 |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Dòng máy | Dell 14 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ 7 150U Processor (12M bộ nhớ đệm, lên đến 5,40 GHz) |
| Loại sản phẩm | Laptop |
| Màu sắc | Platinum Silver (Bạc) |
| Nhu cầu | Văn phòng, học tập |
| Chipset | Platinum Silver (Bạc) |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
| Loại CPU | Intel® Core™ 7 |
| Tốc độ CPU tối đa | Up to 5.4 GHz |
| Số nhân CPU | 10 |
| Số luồng | 12 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home+OFFICEH24+365+ MCAFEE LS |
| Dung lượng Ram | 16GB DDR5 5200MHz |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 5200MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 PCIe NVMe |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Graphics |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch FHD+, WVA, 300nits, 45% NTSC, Anti-Glare, Non-Touch |
| Loại màn hình | WVA |
| Độ phân giải màn hình | FHD+ (1920x1200) |
| Độ sáng màn hình | 300nits |
| Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core, 2W x 2 = 4W total |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (5 Gbps) ports |
| Khe thẻ nhớ | 1 x SD-card slot |
| Bàn phím laptop | Bàn phím không phím số riêng, có phím Copilot |
| Webcam | 1080p at 30 fps widescreen FHD-RGB camera, Dual-array microphones |
| PIN/Battery | 4cell 54Wh |
| Kích thước | Height (front): 0.62 in. (15.86 mm) |
| Trọng lượng | Tối thiểu: 1.56 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |