[71076092]* NB DELL 16 DC16250/ CORE 5-120U/ 16GB/ 1TB SSD/ INTEL GRAPHICS/ 16" FHD+/ 3C 41WH/ AX+BT/ FP/ OFFICEHOME24+O365/ MCAFEE LS/ WIN 11 HOME/ CARBON BLACK (ĐEN) - 01Y
12 tháng
(Đã bao gồm VAT)
[71076092]* NB DELL 16 DC16250/ CORE 5-120U/ 16GB/ 1TB SSD/ INTEL GRAPHICS/ 16" FHD+/ 3C 41WH/ AX+BT/ FP/ OFFICEHOME24+O365/ MCAFEE LS/ WIN 11 HOME/ CARBON BLACK (ĐEN) - 01Y
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | Laptop Dell 16 DC16250 71076092 |
Part number | 71076092 |
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng máy | DC16250 |
Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ 5 120U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 5,00 GHz) |
Loại sản phẩm | Laptop |
Màu sắc | CARBON BLACK |
Chipset | Intel® |
Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
Loại CPU | Intel® Core™ processors (Series 1) |
Tốc độ CPU tối đa | 5,00 GHz |
Số nhân CPU | 10 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 |
Dung lượng Ram | 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) |
Số Ram | 2x8GB |
Loại Ram | DDR5 |
Tốc độ buss Ram | 5200MHz |
Số khe Ram | 2 |
Nâng cấp Ram tối đa | 32Gb |
Dung lượng Ổ cứng | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
Loại ổ cứng | SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa (VGA) | Intel® Graphics |
Kích thước màn hình | 16.0 inch FHD+, WVA, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, 16:10 |
Loại màn hình | WVA |
Độ phân giải màn hình | FHD+ (1920x1200) |
Tần số quét | 60Hz |
Độ sáng màn hình | 300nits |
Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
Màn hình Cảm ứng | Không |
Âm thanh | 2 tuned speakers |
Bảo mật | Fingerprint |
Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO , Bluetooth 5.3 |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Bàn phím laptop | Bàn phím có phím số riêng |
Webcam | HD (720p) Webcam with Dual Digital Microphone Array with Temporal Noise Reduction enabled |
PIN/Battery | 3cell 41WHr |
Kích thước | Height: 16.74 mm - 19.90 mm |
Trọng lượng | 1.98 kg |
Bảo hành | 12 tháng |