header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

Thiết bị lưu trữ mạng Synology RS822+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), 2GB RAM (up to 32GB),10GbE NIC support (optional),3Y WTY_RS822+

Thương hiệu:
Mã sản phẩm: ADSL_RS822_PLUS
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: Vui lòng liên hệ để được tư vấn về thời hạn bảo hành sản phẩm.
Liên hệ kinh doanh
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Tính Năng Nổi Bật

  • Hiệu Năng Mạnh Mẽ: Bộ xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core và RAM ECC đảm bảo hiệu suất ổn định và bảo vệ dữ liệu.

  • Khả Năng Mở Rộng: Hỗ trợ tối đa 8 ổ đĩa khi kết hợp với RX418.

  • Kết Nối Hiện Đại: 4 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ Link Aggregation và Failover.

  • Tùy Chọn PCIe: Một khe PCIe Gen3 x8 (x4 link) cho phép nâng cấp với card mạng 10GbE hoặc SSD NVMe.

  • Hệ Điều Hành DSM: Synology DiskStation Manager cung cấp các công cụ quản lý dữ liệu mạnh mẽ như Hybrid Share, Synology Drive, và hỗ trợ RAID linh hoạt.

Ưu Điểm

  • Tốc độ truyền dữ liệu cao (đọc/ghi tuần tự lên đến 2103/1074 MB/s).

  • Hỗ trợ nhiều chế độ RAID (RAID 0, 1, 5, 6, 10, SHR) và JBOD.

  • Khả năng mở rộng linh hoạt với RAM, ổ đĩa và card mạng.

  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho môi trường văn phòng hoặc chi nhánh.

Nhược Điểm

  • Không tích hợp sẵn nguồn điện dự phòng (RS822RP+ có tính năng này).

  • RAM mặc định chỉ 2GB, cần nâng cấp thêm để xử lý tác vụ nặng.

  • Giá thành cao hơn so với các NAS không hỗ trợ mở rộng hoặc PCIe.

Kết Luận

Synology RackStation RS822+ là một thiết bị NAS mạnh mẽ và linh hoạt dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn và hiệu quả. Với khả năng mở rộng tốt, hiệu năng cao cùng hệ điều hành DSM tiên tiến, sản phẩm này phù hợp cho các nhu cầu sao lưu, đồng bộ hóa và quản lý dữ liệu phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn cần nguồn điện dự phòng hoặc dung lượng RAM lớn hơn ngay từ đầu, có thể cân nhắc phiên bản RS822RP+.

Thông sốGiá trị
Part numberRS822+
Hãng sản xuấtSynology
Loại sản phẩmThiết bị lưu trữ mạng
Tính năngCPU
Mẫu CPU AMD Ryzen V1500B
Số lượng CPU 1
Kiến trúc CPU 64-bit
Tần số CPU 4-core 2.2 GHz
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI)
Bộ nhớ
Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 ECC SODIMM
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn 2 GB (2 GB x 1)
Tổng số khe cắm bộ nhớ 2
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB (16 GB x 2)
Ghi chú
Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau.
Vui lòng chọn các mô-đun bộ nhớ Synology để có độ tương thích và độ tin cậy tối ưu. Synology sẽ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành sản phẩm hoàn chỉnh nếu bạn sử dụng các mô-đun bộ nhớ không phải của Synology để mở rộng bộ nhớ.
Để biết thêm thông tin về cấu hình bộ nhớ đề xuất, vui lòng xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology của bạn.
Bộ nhớ
Khay ổ đĩa 4
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng 8 (RX418 x 1)
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ)
3.5″ SATA HDD
Ổ SSD SATA 2,5″
Ổ đĩa có thể thay thế nóng*
Ghi chú
“Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa.
Dung lượng thô tối đa không bị giới hạn bởi kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa. Các mẫu thiết bị Synology NAS có thể sử dụng dung lượng trên kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa, miễn là mỗi ổ lưu trữ tạo ra đều dưới mức giới hạn. (Tìm hiểu thêm)
Cổng ngoài
Cổng LAN RJ-45 1 GbE 4 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng)
Cổng USB 3.2 Gen 1* 2
Cổng eSATA 1
Ghi chú
This device’s 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.
The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019.
PCIe
Khe mở rộng PCIe 1 x Gen3 x8 slot (x4 link)
Hệ thống tập tin
Ổ đĩa trong
Btrfs
EXT4
Ổ đĩa ngoài
Btrfs
EXT4
EXT3
FAT
NTFS
HFS+
exFAT
Hình thức
Dạng thức (RU) 1U
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) RS822+ :44 mm x 480 mm x 492.6 mmRS822RP+ :44 mm x 480 mm x 518.6 mm
Trọng lượng RS822+ :6.4 kgRS822RP+ :8.0 kg
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* Giá đỡ 4 trụ 19″ (Synology Rail Kit – RKM114/RKS-02)
Ghi chú Bộ thanh ray được bán riêng
Thông tin khác
Quạt hệ thống RS822+ :40 mm x 40 mm x 3 pcsRS822RP+ :40 mm x 40 mm x 2 pcs
Chế độ tốc độ quạt
Chế độ tốc độ tối đa
Chế độ mát
Chế độ yên lặng
Khôi phục nguồn
Mức độ ồn* RS822+ :27.4 dB(A)RS822RP+ :38.8 dB(A)
Hẹn giờ bật/tắt nguồn
Wake on LAN/WAN
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi 150 W
Nguồn dự phòng RS822+ :-RS822RP+ :
Điện áp đầu vào AC 100 V to 240 V AC
Tần số nguồn 50/60 Hz, Một pha
Mức tiêu thụ điện năng 47.69 W (Truy cập)
16.7 W (Ngủ đông HDD)
Đơn vị đo nhiệt độ Anh 162.83 BTU/hr (Truy cập)
57.02 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
Ghi chú
Để biết thêm thông tin về cách đo mức tiêu thụ điện năng, hãy tham khảo bài viết này.
Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ HDD Synology SATA và ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)
Nhiệt độ lưu trữ -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)
Độ ẩm tương đối 5% đến 95% RH