| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung lượng Ổ cứng | N/A |
| Hãng sản xuất | Khác |
| Loại sản phẩm | Tấm phim bảo vệ quyền riêng tư (Privacy Screen Filter) |
| Chất liệu | Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) |
| Nhu cầu | Bảo vệ quyền riêng tư, chống người khác nhìn trộm nội dung trên màn hình từ các góc nghiêng (ngoài góc nhìn trực tiếp). |
| Cách kết nối | Dán/Gắn cố định lên bề mặt màn hình máy tính (thường dùng các tab dính hoặc băng dính hai mặt). |
| Độ dài dây / Khoảng cách kết nối | N/A |
| Độ phân giải DPI | N/A |
| Trọng lượng | N/A |
| Tính năng | 1. Chống nhìn trộm (Privacy Protection): Giới hạn góc nhìn màn hình (thường là góc 60 độ), làm tối màn hình đối với người xem từ hai bên. 2. Chống chói/Chống phản chiếu: Giảm ánh sáng chói, giúp dễ nhìn hơn. 3. Bảo vệ màn hình: Chống trầy xước, bụi bẩn. 4. Kích thước: 14.1 inch (Kích thước đường chéo màn hình). |
| Màu sắc | Thường là Đen (dạng tối màu) |
| Loại ổ cứng | N/A |
| Chuẩn ổ cứng | N/A |
| Cổng giao tiếp | N/A |
| Tốc độ đọc | N/A |
| Tốc độ ghi | N/A |
| Tốc độ vòng quay | N/A |
| Kích thước | 14.1 inch (Đường chéo) |
| Bộ nhớ NAND | N/A |