| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung lượng Ổ cứng | N/A |
| Hãng sản xuất | Khác |
| Loại sản phẩm | Tấm phim bảo vệ màn hình (Screen Protector) |
| Chất liệu | Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) |
| Nhu cầu | Bảo vệ quyền riêng tư, chống người khác nhìn trộm nội dung trên màn hình từ các góc nghiêng (ngoài góc nhìn trực tiếp 60 độ). |
| Cách kết nối | Dán/Gắn cố định lên bề mặt màn hình máy tính (thường dùng các tab dính hoặc băng dính hai mặt). |
| Độ dài dây / Khoảng cách kết nối | N/A |
| Độ phân giải DPI | N/A |
| Trọng lượng | N/A |
| Tính năng | 1. Chống nhìn trộm (Privacy Protection): Giới hạn góc nhìn màn hình (thường là góc 60 độ hoặc 90 độ), làm tối màn hình đối với người nhìn từ hai bên. 2. Chống chói/Chống phản chiếu: Giảm ánh sáng chói từ môi trường. 3. Bảo vệ màn hình: Chống trầy xước, bụi bẩn cho bề mặt màn hình. 4. Kích thước: 14 inch (Thường là tỷ lệ 16:9 hoặc 16:10, cần xác nhận kích thước chiều rộng và chiều cao chính xác). |
| Màu sắc | Thường là Đen (dạng tối màu) |
| Loại ổ cứng | N/A |
| Chuẩn ổ cứng | N/A |
| Cổng giao tiếp | N/A |
| Tốc độ đọc | N/A |
| Tốc độ ghi | N/A |
| Tốc độ vòng quay | N/A |
| Kích thước | 14 inch (Đường chéo) |
| Bộ nhớ NAND | N/A |