Trong đầu tư tài chính, cổ phiếu và trái phiếu là hai công cụ phổ biến nhưng lại mang bản chất hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn kênh đầu tư phù hợp với mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro.
Cổ phiếu là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp.
Người mua cổ phiếu (cổ đông) có quyền tham gia biểu quyết, nhận cổ tức và hưởng lợi khi giá cổ phiếu tăng.
Cổ phiếu là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp. Ảnh: Internet
Trái phiếu là chứng chỉ vay nợ do doanh nghiệp hoặc Chính phủ phát hành.
Người mua trái phiếu là chủ nợ, có quyền nhận lãi định kỳ và hoàn vốn khi đáo hạn, nhưng không có quyền sở hữu doanh nghiệp.
Trái phiếu là chứng chỉ vay nợ do doanh nghiệp hoặc Chính phủ phát hành. Ảnh: Internet
Tiêu chí | Cổ phiếu | Trái phiếu |
---|---|---|
Bản chất | Sở hữu một phần doanh nghiệp | Khoản vay doanh nghiệp/Chính phủ |
Quyền lợi | Biểu quyết, cổ tức, lợi nhuận tăng giá | Nhận lãi suất cố định, hoàn vốn khi đáo hạn |
Rủi ro | Cao (giá biến động mạnh, thua lỗ) | Thấp hơn (trừ khi doanh nghiệp phá sản) |
Lợi nhuận | Không giới hạn, phụ thuộc vào thị trường | Ổn định, thường thấp hơn cổ phiếu |
Thời gian nắm giữ | Không kỳ hạn cố định | Có kỳ hạn (1–10 năm hoặc hơn) |
Cổ phiếu: phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, muốn lợi nhuận lớn trong dài hạn.
Trái phiếu: phù hợp với người ưu tiên an toàn, mong muốn nguồn thu nhập ổn định.
Nhiều chuyên gia khuyên nên kết hợp cả hai để cân bằng rủi ro và lợi nhuận.
Nên kết hợp cả hai để cân bằng rủi ro và lợi nhuận. Ảnh: Internet
Cổ phiếu và trái phiếu đều quan trọng trong danh mục đầu tư, nhưng khác nhau về quyền lợi, rủi ro và lợi nhuận. Hiểu rõ đặc điểm từng loại sẽ giúp bạn đưa ra chiến lược tài chính thông minh và phù hợp với mục tiêu của mình.