| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | S5406SA-PP059WS |
| Hãng sản xuất | Asus |
| Dòng máy | Vivobook S |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 Processor 258V (Series 2) |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Mist Blue (Xanh) |
| Chất liệu | Vỏ kim loại (Nhôm) |
| Nhu cầu | Văn phòng, Học tập, Đồ họa cơ bản, Đa nhiệm AI, Di động |
| Chipset | Tích hợp trong CPU |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra 7 Lunar Lake - 258V |
| Loại CPU | Ultra 7 (Có tích hợp NPU - Chip AI) |
| Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.8 GHz |
| Số nhân CPU | 8 |
| Số luồng | 8 |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 32GB |
| Số Ram | 1 |
| Loại Ram | LPDDR5X Onboard |
| Tốc độ buss Ram | 7467 MHz - 8533 MHz |
| Số khe Ram | RAM onboard |
| Nâng cấp Ram tối đa | Không nâng cấp |
| Dung lượng Ổ cứng | 1 TB |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 NVMe™ PCIe® Gen 4.0 |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Arc™ Graphics (Đồ họa tích hợp) |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | Lumina OLED |
| Độ phân giải màn hình | 3K (2880 x 1800), Tỷ lệ 16:10 |
| Tần số quét | 120Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits (thường), 600 nits HDR Peak Brightness |
| Độ phủ màu màn hình | 100% DCI-P3 (Chuẩn màu điện ảnh), 1.07 tỷ màu |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Công nghệ Smart Amp, Loa tích hợp, Micrô array tích hợp, Chứng nhận harman/kardon (Mainstream) |
| Bảo mật | IR Camera hỗ trợ Windows Hello, Trusted Platform Module (Firmware TPM), Bộ xử lý bảo mật Microsoft Pluton |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 7 (802.11be) (Tri-band) 2x2 + Bluetooth v5.4 |
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (5Gbps) 2 x Thunderbolt™ 4 (Hỗ trợ xuất hình/cấp nguồn - 40Gbps) 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x Giắc cắm âm thanh Combo 3.5mm |
| Khe thẻ nhớ | 1 x Micro SD Card Reader |
| Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet Backlit RGB 1 vùng, Hành trình phím 1.7mm, Có Phím tắt Copilot |
| Webcam | FHD Camera với chức năng IR (hồng ngoại) hỗ trợ Windows Hello (Nhận diện khuôn mặt), có màn trập bảo mật (Privacy Shutter) |
| PIN/Battery | 4-cell Li-ion, 75WHrs (Hỗ trợ USB-C® Easy Charge) |
| Phụ kiện đi kèm | TYPE-C, 65W AC Adapter |
| Kích thước | 31.05 x 22.19 x 1.39 ~ 1.59 cm |
| Trọng lượng | 1.30 kg |