(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | P5405CSA-NZ0017W |
| Hãng sản xuất | Asus |
| Dòng máy | ExpertBook P5 (P5405) |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 Processor 258V |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Xám sương mờ (Misty Grey) |
| Chất liệu | Khung kim loại |
| Nhu cầu | Doanh nghiệp, Văn phòng, Đồ họa cơ bản đến trung bình, Hỗ trợ AI |
| Chipset | Tích hợp trong CPU |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra (Kiến trúc Meteor Lake, tích hợp NPU) |
| Loại CPU | Core Ultra 7 258V |
| Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.8 GHz |
| Số nhân CPU | 8 |
| Số luồng | 8 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 32 GB |
| Số Ram | 1 |
| Loại Ram | LPDDR5X Onboard |
| Tốc độ buss Ram | 8533 MHz |
| Số khe Ram | RAM onboard |
| Nâng cấp Ram tối đa | Không nâng cấp |
| Dung lượng Ổ cứng | 1 TB |
| Loại ổ cứng | M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Arc™ 140V GPU (Đồ họa tích hợp) |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | WQXGA (hoặc 2.5K), Tấm nền Wide View/IPS, Màn hình chống chói (Anti-glare) |
| Độ phân giải màn hình | 2560 x 1600 (Tỷ lệ 16:10) |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 100% sRGB |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Công nghệ Dolby Atmos, Công nghệ Smart Amp, Microphone tích hợp |
| Bảo mật | Bảo mật vân tay (Tích hợp trên nút nguồn - FP), Camera IR hỗ trợ Windows Hello (Nhận diện khuôn mặt), Firmware TPM, Tấm che webcam vật lý |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6E (802.11ax, Dual band 2*2), Bluetooth® 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 2x Thunderbolt™ 4 (tương thích USB4, hỗ trợ xuất hình ảnh / sạc nhanh - Power Delivery), 1x HDMI 2.1, 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet có đèn nền (Backlit Chiclet Keyboard), Chống tràn đổ |
| Webcam | Camera FHD 1080p với chức năng IR (hỗ trợ Windows Hello) và tấm che vật lý |
| PIN/Battery | 3-cell Li-ion, 63WHrs (3S1P) |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ cáp/nguồn 65W (Sạc Type-C) |
| Kích thước | 31.20 x 22.32 x 1.49 ~ 1.64 cm |
| Trọng lượng | 1.27 kg |