
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | P3605CVA-PL0042W |
| Hãng sản xuất | Asus |
| Dòng máy | ExpertBook P3 (P3605) |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ i5-13420H |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Xám Sương Mờ (Misty Grey) |
| Chất liệu | Vỏ nhôm |
| Nhu cầu | Văn phòng, Doanh nhân, Đồ họa cơ bản, Kỹ thuật nhẹ |
| Chipset | Chipset tích hợp Intel |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core i5 thế hệ 13 (Raptor Lake H-series) |
| Loại CPU | Core i5-13420H (Dòng H - hiệu năng cao) |
| Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.6 GHz |
| Số nhân CPU | 8 |
| Số luồng | 12 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 16 GB |
| Số Ram | 1 x 16GB |
| Loại Ram | DDR5 SO-DIMM |
| Tốc độ buss Ram | 5200 MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 64 GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512 GB |
| Loại ổ cứng | M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® UHD Graphics |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 16.0 inch |
| Loại màn hình | IPS-level Panel, Tỷ lệ 16:10, Chống lóa (Anti-glare) |
| Độ phân giải màn hình | WQXGA (2560 x 1600) |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 100% sRGB |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Công nghệ Smart Amp Technology, Âm thanh bởi Dirac, Tích hợp Micro khử ồn AI |
| Bảo mật | Bảo mật vân tay (Finger Print), Firmware TPM 2.0, Màn trập riêng tư cho Webcam (Privacy Shutter) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6 (802.11ax) Dual-band 2*2, Bluetooth® 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C (Hỗ trợ Display / Power Delivery) 1x HDMI 2.1 TMDS 1x Cổng LAN RJ45 Gigabit Ethernet 1x Jack âm thanh combo 3.5mm |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet có đèn nền (Backlit Chiclet Keyboard), Chống tràn (Spill-resistant), Có phím Copilot |
| Webcam | 1080p FHD Camera (Với màn trập vật lý) |
| PIN/Battery | 63 WHrs, 3-cell Li-ion |
| Phụ kiện đi kèm | Adapter sạc 65W Type-C |
| Kích thước | 35.84 x 25.39 x 1.79 ~ 1.80 cm |
| Trọng lượng | 1.75 kg |