
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung lượng Ổ cứng | 18 TB (Terabytes) |
| Part number | WDBBGB0180HBK-SESN |
| Hãng sản xuất | Western Digital |
| Loại sản phẩm | Ổ cứng cơ học gắn ngoài (External Desktop HDD) |
| Chất liệu | N/A |
| Nhu cầu | N/A |
| Cách kết nối | N/A |
| Độ dài dây / Khoảng cách kết nối | N/A |
| Độ phân giải DPI | N/A |
| Trọng lượng | N/A |
| Tính năng | 1. Dung lượng siêu lớn: 18TB phù hợp cho việc sao lưu toàn bộ dữ liệu máy tính, lưu trữ kho phim/ảnh/video chất lượng cao. 2. Sao lưu tự động: Đi kèm phần mềm WD Backup để lên lịch sao lưu tự động. 3. Bảo mật: Tích hợp mã hóa phần cứng AES 256-bit và phần mềm bảo mật WD Security. 4. Thiết kế: Dạng vỏ hộp để bàn (Desktop enclosure), cần sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC. |
| Bộ nhớ đệm | (Không công bố chính thức, thường là 256MB hoặc cao hơn) |
| Màu sắc | N/A |
| Loại ổ cứng | N/A |
| Chuẩn ổ cứng | 3.5 inch (Yêu cầu nguồn điện ngoài) |
| Cổng giao tiếp | USB 3.0 (Tương thích ngược với USB 2.0) |
| Tốc độ đọc | 5 Gbps (Thông qua giao tiếp USB 3.0). Tốc độ đọc/ghi thực tế bị giới hạn bởi tốc độ của ổ HDD bên trong (thường khoảng 5400 RPM). |
| Tốc độ ghi | N/A |
| Tốc độ vòng quay | Thường là 5400 RPM (đối với dòng dung lượng lớn) |
| Kích thước | N/A |
| Bộ nhớ NAND | N/A |