Thông số chung | Capacity 3.840GB (1GB=1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.) Hình dạng thiết bị 2.5 inch Giao diện PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 1.4 Kích thước (RxCxS) 100,2 x 69,85 x 7,0 (mm) Trọng lượng Tối đa 70,0 g Dung lượng bộ nhớ Samsung V-NAND TLC Hỗ trợ TRIM Có Hỗ trợ S.M.A.R.T Có GC (Bộ thu gom rác) Thuật toán thu gom rác tự động Hỗ trợ mã hóa TCG/Opal, Class 0 Hỗ trợ WWN Hỗ trợ NGUID Tốc độ đọc tuần tự Lên tới 6.900 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Tốc độ ghi tuần tự Lên tới 4.100 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32) Lên tới 1.000.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32) Lên tới 180.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống) *Trung bình (ghi): 13,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Tiêu thụ điện năng (không tải) Tối đa. 3,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống Điện áp cho phép 12,0V ± 8 % Điện áp cho phép Độ tin cậy (MTBF) Bền bỉ 2,0 triệu giờ (MTBF) Nhiệt độ vận hành 0 - 70℃ Va chạm 1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin) |
- PCIe®4.0 tốc độ cao, tăng tốc cho các Trung tâm dữ liệu lớn
- Tự động hóa phần cứng
- Giá bán: 22.680.000đ [đã bao gồm VAT]