Thông số chungBIOS : 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Total supports 1 x M.2 slot and 4 x SATA 6Gb/s ports
M.2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes)
4 x SATA 6Gb/s ports
* The M.2 slot shares bandwidth with the SATA6G_4 port. When a device in SATA mode is installed on the M.2 slot, the SATA6G_4 port cannot be used.
Thông số chungỔ đĩa quang: DVD
Loại đĩa quang: Read/Write
- Tốc độ đọc/ghi DVD : Ghi: 24X - Đọc: 16X
- Tốc độ đọc/ghi VCD :Đọc: 24X
- Tốc độ đọc/ghi CD : Đọc: 48X - Ghi: 48X
Tốc độ xử lý Processor Base FrequencyTần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.80 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.50 GHz
Thông số chungType: Intel Form Factor ATX 12V v2.31
PFC : Active PFC(>0.9 typical)
Input Voltage : 100-240 Vac(full range)
Input Current : 8-4 A
Input Frequency: 60-50 Hz
Output Capacity: 550W
Fan Type : 120mm Hydraulic Bearing (HYB) Fan
80 PLUS : Bronze
Efficiency : 85% at typical load
MTBF : >100,000 hours
Protection : OVP/OPP/SCP/UVP/OCP/OTP
Power Good Signal : 100-500ms
Hold Up Time : >16ms
Cable Type : Flat, All black
Thông số chungChuẩn kích thước : ATX
Số cổng cắm : 1 x 8-pin (4+4) EPS, 5 x SATA, 3 x Peripheral (4-pin), 2 x 8-pin (6+2) PCIE, 1 x 24-pin Main
Quạt làm mát : 1 x 120 mm
Nguồn đầu vào : 200 - 240VAC
PFC : Active
Chứng nhận bảo vệ : OPP, OVP, SCP, OTP, UVP
Nhiệt độ môi trường hoạt động lý tưởng của nguồn : 40 độ C