
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | MC6U4SA/A |
| Hãng sản xuất | Apple |
| Dòng máy | MacBook Air 13 inch |
| Chip xử lí (CPU) | Apple M4 |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Xanh (Sky Blue) |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối |
| Nhu cầu | Văn phòng cao cấp, Sáng tạo cơ bản, Lập trình |
| Chipset | Tích hợp SoC (System on a Chip) |
| Công nghệ (CPU) | Kiến trúc Apple Silicon (Quy trình 3nm) |
| Loại CPU | M4 |
| Số nhân CPU | CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện |
| Hệ điều hành | macOS |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | 1 |
| Loại Ram | Unified Memory (LPDDR) |
| Tốc độ buss Ram | Băng thông bộ nhớ 120GB/s |
| Số khe Ram | RAM onboard |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD tích hợp |
| Card đồ họa (VGA) | 10-Core GPU (Tích hợp trên chip M4) |
| Dung lượng card đồ họa | Share Unified Memory |
| Kích thước màn hình | 13.6 inch |
| Loại màn hình | Liquid Retina (Tấm nền IPS, đèn nền LED) |
| Độ phân giải màn hình | 2560 x 1664 pixels |
| Tần số quét | 60Hz |
| Độ sáng màn hình | 500 nits |
| Độ phủ màu màn hình | Dải màu rộng P3, Hỗ trợ 1 tỷ màu, True Tone |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Hệ thống 4 loa, Hỗ trợ Spatial Audio (Dolby Atmos) |
| Bảo mật | Cảm biến vân tay (Touch ID) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt 4 (USB-C), 1 x MagSafe 3, 1 x Jack tai nghe 3.5mm |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | Magic Keyboard có đèn nền |
| Webcam | 1080p FaceTime HD (Hỗ trợ Center Stage) |
| PIN/Battery | Pin Li-Po 53.8 Wh |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 35W Dual Port (hoặc 70W tùy khu vực/cấu hình) |
| Kích thước | Dài 304.1 mm x Rộng 215 mm x Dày 11.3 mm |
| Trọng lượng | 1.24 kg |