
INTEL CORE ULTRA 7 265U, 32GB, 512GB SSD,INTEL GRAPHICS,14" WUXGA,NON-TOUCH,3C 57WH,WII+BT,FPR, WC FHD,WINDOWS 11 PRO 64,3Y ON-SITE WTY, [21NYS2WP1T]
36 tháng
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 |
| Part number | 21NYS2WP1T |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | ThinkPad X1 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 Processor 265U ( 12M Cache, up to 5.30 GHz) |
| Loại sản phẩm | Laptop |
| Màu sắc | Đen |
| Chất liệu | Carbon fiber (top), magnesium or aluminium (bottom) |
| Nhu cầu | Doanh nhân, văn phòng, học tập |
| Chipset | Intel® SoC (System on Chip) platform |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
| Loại CPU | Intel® Core™ Ultra 7 |
| Tốc độ CPU | P-core 2.1GHz / Ecore 1.7GHz / LPEcore 700MHz |
| Tốc độ CPU tối đa | P-core 5.3GHz / Ecore 4.2GHz / LPEcore 2.4GHz |
| Số nhân CPU | 12 (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core) |
| Số luồng | 14 |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Dung lượng Ram | 32GB LPDDR5x-8400 soldered memory, not upgradable |
| Loại Ram | LPDDR5x-8400 |
| Nâng cấp Ram tối đa | not upgradable |
| Dung lượng Ổ cứng | 512 GB M.2 2280 PCIe® 4.0 |
| Loại ổ cứng | M.2 2280 PCIe® 4.0 |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Graphics |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại màn hình | IPS |
| Độ phân giải màn hình | WUXGA (1920x1200) |
| Tần số quét | 60Hz |
| Độ sáng màn hình | 500nits |
| Độ phủ màu màn hình | 100% sRGB |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos® High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec |
| Bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-3 certified |
| Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 |
| Cổng giao tiếp | • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
| Bàn phím laptop | 6-row, spill-resistant, air intake design, multimedia Fn keys, Copilot key, LED backlight |
| Webcam | Có |
| PIN/Battery | 3 cell 57Wh Rechargeable Li-ion Battery, supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr) |
| Kích thước | 312.80 x 214.75 x 8.38/14.77 (front/rear), 17.95 (maximum) mm; 12.31 x 8.45 x 0.33/0.58 (front/rear), 0.71 (maximum)inches |
| Trọng lượng | Starting at 1006 g (2.22 lbs) |
| Bảo hành | 36 tháng |