header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

MÁY IN NHÃN MÃ VẠCH MÀU EPSON CW-C6550A (MK) ( P/N C31CH77106E2 )

Thương hiệu:
Mã sản phẩm: MIEP_CW_C6550A
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ kinh doanh
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Máy in nhãn mã vạch màu Epson CW-C6550A (MK)
  • Loại máy in: Máy in nhãn mã vạch màu
  • Công nghệ in: In phun màu (Micro Piezo)
  • Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
  • Tốc độ in: Lên đến 85 mm/giây
  • Chiều rộng in tối đa: 212.7 mm
  • Kích thước nhãn: Tối đa 8 inch (200 mm)
  • Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Serial
  • Màn hình điều khiển: LCD màu 2.7 inch
  • Dung tích mực in: Hỗ trợ hộp mực dung tích lớn (CMYK)
  • Ứng dụng: In nhãn màu, tem mã vạch cho sản phẩm, bao bì, ngành logistics và y tế
  • Thời gian bảo hành: 1 năm

Đánh giá sản phẩm

Máy in nhãn mã vạch màu Epson CW-C6550A (MK) là giải pháp in ấn chuyên nghiệp dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, phân phối, và logistics. Với công nghệ in phun màu tiên tiến, máy mang đến chất lượng nhãn vượt trội, hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động. Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo từng chi tiết trên nhãn được hiển thị rõ ràng, từ văn bản đến hình ảnh.

Máy in hỗ trợ kích thước nhãn đa dạng với chiều rộng tối đa lên đến 212.7 mm, phù hợp cho nhiều nhu cầu in ấn khác nhau. Tốc độ in 85 mm/giây giúp xử lý nhanh các lô hàng lớn mà vẫn giữ được chất lượng ổn định. Hộp mực dung tích lớn (CMYK) không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu thời gian thay mực, tối ưu hóa hiệu quả làm việc.

Epson CW-C6550A (MK) tích hợp màn hình LCD màu 2.7 inch, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các cài đặt in. Kết nối linh hoạt qua USB, Ethernet và Serial đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống, hỗ trợ tối đa trong môi trường làm việc hiện đại.

Đây là thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp cần in nhãn chuyên nghiệp, đảm bảo độ chính xác cao và hiệu quả về chi phí. Epson CW-C6550A (MK) không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu in nhãn màu mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu thông qua chất lượng in vượt trội.

Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtEPSON
Nhu cầuVăn phòng
Loại sản phẩmMáy in
Loại máy inMáy in phun màu
Chức năng máy inIn tem nhãn
Loại mực inMain Unit:
C31CH76106 - CW-C6050A:COLOR INKJET PRINTER (CUTTER)
C31CH76206 - CW-C6050P:COLOR INKJET PRINTER (PEELER)
C31CH77106 - CW-C6550A:COLOR INKJET PRINTER (CUTTER)
C31CH77206 - CW-C6550P:COLOR INKJET PRINTER (PEELER)
Option:
C32C881301 - Paper Holder C6000 (for C6050 Series)
C32C881101 - Paper Holder C6500 (for C6550 Series)
Consumable:
C13T44G100 - SJIC40P-K:INK CART. FOR CW-C6050/C6550
C13T44G500 - SJIC40P-MK:INK CART. FOR CW-C6050/C6550
C13T44G200 - SJIC40P-C:INK CART. FOR CW-C6050/C6550
C13T44G300 - SJIC40P-M:INK CART. FOR CW-C6050/C6550
C13T44G400 - SJIC40P-Y:INK CART. FOR CW-C6050/C6550
C33S021501 - SJMB6000:MAINT. BOX FOR CW-C6050/C6550
Công suất in tối đaAutocutter Life
Die-cut Label:
Matte paper, Glossy
paper, Glossy lm,
High glossy paper:
1,500,000 cuts
Synthetic: 500,000 cuts

Continuous Label:
Glossy paper:
300,000 cuts
Matte paper, High glossy
paper: 200,000 cuts
Synthetic,Glossy lm:
100,000 cuts
Tốc độ in màuFor Matte paper label, Synthetic label:
Max speed (300 x 600 dpi): 85mm/s,
Speed (600 x 600 dpi): 49mm/s,
Normal (600 x 600 dpi): 34mm/s,
Quality (600 x 1200 dpi): 13mm/s
*When printing 203.2mm width

For Glossy paper label, Glossy lm label, High glossy paper label:
Normal (600 x 600dpi): 34mm/s,
Quality (600 x 1200dpi): 13mm/s,
Max quality (1200 x 1200dpi): 6mm/s
*When printing 203.2mm width
Khổ giấy inBacking Paper Width 25.4 - 215.9 mm
Label Width 21.4 - 211.9 mm
Media Thickness Matte paper label: 0.178mm, Synthetic label: 0.235mm, Glossy paper label: 0.174mm,
Glossy lm label: 0.164mm, High glossy paper label: 0.188mm
Black Mark Size Width: 18.4 mm or over, Length: 4 - 25.4 mm
Die-cut Label Gap 2 - 6 mm (If the gap is 3 mm or less, need to adjust the detector)
Roll Diameter: Max. 152.4mm
Loại giấy in hỗ trợMedia Source: Roll media, Fanfold media
Matte paper label, S ynthetic label, Glossy paper label, Glossy lm label, High glossy paper labe
Kết nối mạngEthernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T
Hệ điều hành tương thích máy inWindows 10, 8.1, 8, 7 SP1, Vista SP2, XP SP3 or later, Server 2019, 2016, 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R 2 (32-bit),
Mac OS X 10.6.8, Mac OS X 10.7.x, Mac OS X 10.8.x, Mac OS X 10.9.x, Mac OS X 10.10.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.14.x
Kích thước444 x 515 x 326 mm
Trọng lượng25.5kg
Công suất tiêu thụ điệnOperating:
100V: Average Approximately 39.5W
230V: Average Approximately 38.7W

Stand-by 100V: Average Approximately 7.51W, 230V: Average Approximately 5.82W
Power Off State 100V: Average Approximately 0.08W, 230V: Average Approximately 0.24W
Bảo hành12 tháng
Màu sắcĐen
Cổng giao tiếpUSB2.0