Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser màu |
Chức năng máy in | In 2 mặt, wifi |
Loại mực in | W2120A HP 212A Black Original LaserJet Toner Cartridge (5,500 pages) W2120X HP 212X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (13,000 pages) W2121A HP 212A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (4,500 pages) W2121X HP 212X High Yield Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (10,000 pages) W2122A HP 212A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (4,500 pages) W2122X HP 212X High Yield Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (10,000 pages) W2123A HP 212A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (4,500 pages) W2123X HP 212X High Yield Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (10,000 pages) |
Công suất in khuyến nghị | 2.000-10.000 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 80.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 6,7 giây; Màu (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 7,6 giây; Đen (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 9 giây; Màu (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 9 giây; |
Tốc độ in trắng đen | Đen (A4, bình thường) Lên tới 40 trang/phút |
Tốc độ in màu | Màu (A4, bình thường): Lên tới 40 trang/phút |
Độ phân giải | Black (best): HP ImageREt 3600; Colour (best): HP ImageREt 3600; Technology: HP ImageREt 3600, Pantone Calibrated |
Khổ giấy in | Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 102 x 148 to 216 x 297 mm; Optional Trays 3+: 102 x 148 to 216 x 356 mm ; Supported (metric): Tray 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, envelopes (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); Custom: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K; Custom: 102 x 148 to 216 x 297 mm; Optional Trays 3+: A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K; Custom: 102 x 148 to 216 x 356 mm |
Loại giấy in hỗ trợ | Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) colour transparency, labels, envelope, preprinted, prepunched, coloured, rough, opaque film, user-defined |
Khay chứa giấy đã in | 250 trang |
Khay nạp giấy | Khay đa năng 100 trang, khay 2 550 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard: 1 GB; Maximum: 2 GB |
Kết nối mạng | Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Wireless 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio |
Màn hình hiển thị máy in | Màn hình cảm ứng 10,92 cm với đồ họa màu |
Hệ điều hành tương thích máy in | Windows 7,10,11 macOS Android IOS |
Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint; Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 820 x 785 x 588 mm |
Trọng lượng | 33.4 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 622 watts (Printing), 31.3 watts (Ready), 2.4 watts (Sleep), 0.06 watts (Auto-Off/Manual On), 0.69 watts (Auto-Off/Auto-On/Wake on LAN) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In Laser màu đơn năng khổ giấy A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng Lan + USB |
Màu sắc | Trắng |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |