
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Loại sản phẩm | ATX (DIMM) |
| Hệ điều hành | Windows 11/10 |
| Chipset | AMD X870 |
| Socket | AM5 |
| Khe RAM tối đa | 4 |
| Kiểu RAM hỗ trợ | DDR5 (Non-ECC/Unbuffered) |
| Dung lượng RAM tối đa | 256GB (4x64GB) |
| Ổ cứng hỗ trợ | SATA 6Gb/s, M.2 NVMe PCIe 5.0 x4/Gen4 x4/SATA3 |
| Lưu trữ | 4x SATA3, 4x M.2 (3x PCIe 5.0 x4, 1x PCIe 4.0 x4/SATA) |
| Cổng xuất hình | 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4 |
| Khe PCI | 1x PCIe 5.0 x16 (EZ-Latch), 1x PCIe 4.0 x4, 1x PCIe 3.0 x1 |
| USB | 1x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (20Gbps, Rear), 2x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gbps, Rear), 4x USB 3.2 Gen1 (2 Rear, 2 Front via header), 4x USB 2.0 (2 Rear, 2 Front via header) |
| Cổng kết nối bên trong | 1x USB 3.2 Gen1 header (2 ports), 1x USB 2.0 header (2 ports), Front Panel header, Fan headers (1x CPU, 1x CPU OPT, 2x Chassis), 1x AIO Pump header |
| Cổng I/O phía sau | 1x USB 3.2 Gen2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen2 Type-A, 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 2x USB 2.0, HDMI, 2x DP, LAN, Audio jacks (3x), WiFi antenna ports |
| Âm thanh | WiFi 7 (802.11be) với MLO cho băng thông cao Realtek ALC1220 (7.1 CH HD Audio) |
| Đồ họa | Không (tích hợp từ APU Ryzen G-Series, Radeon Graphics) |
| Operating System Support | Windows 11/10, Linux |
| Điều khiển I/O | Tích hợp trong chipset X870 (ASMedia cho USB) |
| BIOS | AMI UEFI BIOS với EZ Mode, Q-Flash Plus |
| Kích thước | ATX (30.5cm x 24.4cm) |
| Bảo hành | 36 tháng |