header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

MẠCH CHÍNH VI TÍNH GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX

Thương hiệu:
Mã sản phẩm: ABGI_B760M_AORUS_ELITE_AX
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 36 tháng
4.180.000 ₫

(Giá tham khảo)

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

MẠCH CHÍNH VI TÍNH GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX

Bo mạch chủ GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX. Đây là một bo mạch chủ Micro-ATX tầm trung, hỗ trợ CPU Intel thế hệ 12, 13 và 14, và sử dụng RAM DDR5. Nó thuộc dòng AORUS của Gigabyte, nổi tiếng với thiết kế tập trung vào game thủ và hiệu năng cao. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

Thông tin cơ bản:

  • Tên sản phẩm: GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX (rev. 1.x)
  • Dạng bo mạch: Micro-ATX
  • Socket CPU: LGA 1700
  • Chipset: Intel B760
  • Hỗ trợ CPU: Intel Core thế hệ 12 (Alder Lake), thế hệ 13 (Raptor Lake) và thế hệ 14 (Raptor Lake Refresh)
  • Hỗ trợ RAM: DDR5
  • Kết nối Wi-Fi: Có (Wi-Fi 6)
  • Bluetooth: Có (Bluetooth 5.2)

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Khe cắm RAM: 4 x DIMM DDR5, hỗ trợ XMP 3.0, tối đa 128GB (tùy thuộc vào dung lượng RAM từng thanh)
  • Tốc độ RAM hỗ trợ: Hỗ trợ các tốc độ từ 4800MHz đến 7600MHz (O.C.) tùy thuộc vào loại RAM và CPU.
  • Khe cắm mở rộng:
    • 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (chạy ở x16)
    • 1 x khe cắm PCIe 3.0 x16 (chạy ở x4)
    • 1 x khe cắm M.2 PCIe 4.0 x4 (hỗ trợ SSD NVMe)
    • 1 x khe cắm M.2 PCIe 4.0 x4/SATA (hỗ trợ cả SSD NVMe và SATA)
  • Lưu trữ:
    • 4 x cổng SATA 6Gb/s
  • Kết nối mạng:
    • 1 x cổng LAN 2.5GbE
    • Intel Wi-Fi 6 AX201
    • Bluetooth 5.2
  • Cổng kết nối phía sau:
    • 1 x cổng DisplayPort
    • 1 x cổng HDMI
    • 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A
    • 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A
    • 1 x cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C
    • 1 x cổng RJ-45 (LAN)
    • Giắc cắm âm thanh
    • Ăng-ten Wi-Fi
  • Âm thanh: Realtek Audio CODEC
  • VRM (Voltage Regulator Module): Thiết kế VRM kỹ thuật số 12+1+1 pha.

Các tính năng nổi bật:

  • Hiệu suất vượt trội: Giải pháp VRM kỹ thuật số mạnh mẽ đảm bảo cung cấp điện ổn định cho CPU, giúp tối ưu hiệu năng.
  • Hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao: Cho phép người dùng tận dụng tối đa băng thông của RAM DDR5.
  • Kết nối M.2 PCIe 4.0: Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh cho SSD NVMe.
  • Kết nối mạng tốc độ cao: LAN 2.5GbE và Wi-Fi 6 AX201 đảm bảo kết nối mạng nhanh và ổn định.
  • Công nghệ Smart Fan 6: Cho phép người dùng kiểm soát và tùy chỉnh tốc độ quạt để tối ưu hiệu suất tản nhiệt và độ ồn.
  • BIOS thân thiện với người dùng: Giao diện BIOS trực quan và dễ sử dụng.

Ưu điểm của GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX:

  • Hiệu năng tốt, phù hợp cho cả chơi game và làm việc.
  • Hỗ trợ CPU Intel thế hệ mới nhất.
  • Kết nối đầy đủ và hiện đại (USB Type-C, Wi-Fi 6, LAN 2.5GbE).
  • Thiết kế tản nhiệt VRM tốt.
  • BIOS dễ sử dụng.

Nhược điểm của GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX:

  • Là bo mạch Micro-ATX nên số lượng khe cắm mở rộng có thể hạn chế với một số người dùng.

Tóm lại:

GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX là một bo mạch chủ Micro-ATX mạnh mẽ và đáng giá trong phân khúc tầm trung. Nó phù hợp cho những người dùng muốn build một hệ thống máy tính chơi game hoặc làm việc hiệu năng cao với CPU Intel thế hệ 12, 13 hoặc 14 và RAM DDR5.

Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtGIGABYTE
Loại sản phẩmMAINBOARD
Hệ điều hànhSupport for Windows 11 64-bit
Support for Windows 10 64-bit
ChipsetIntel® B760 Express Chipset
SocketLGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
Khe RAM tối đa4
Kiểu RAM hỗ trợDDR5
Dung lượng RAM tối đa256 GB
Tốc độ buss RamSupport for DDR5 7800(O.C.) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules
4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
Ổ cứng hỗ trợCPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices
Lưu trữCPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices
Cổng xuất hình1 x HDMI port
1 x DisplayPort
Khe PCICPU:
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16)
* The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. If only one graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
Chipset:
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)
Support for AMD CrossFireX™ technology
USBChipset:
1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support
1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel
1 x USB 3.2 Gen 1 port on the back panel
4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers
Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
Chipset+USB 2.0 Hub:
4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel
Cổng kết nối bên trong1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x 4-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
3 x system fan headers
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
2 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumper
Cổng I/O phía sau2 x SMA antenna connectors (2T2R)
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
1 x HDMI port
1 x DisplayPort
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
2 x audio jacks
LANRealtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (For PCB rev. 1.0)
WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
BLUETOOTH 5.3
Support for 11ax 160MHz wireless standard
Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (For PCB rev. 1.1)
WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
BLUETOOTH 5.3
Support for 11ax 160MHz wireless standard
Âm thanhRealtek® Audio CODEC
High Definition Audio
2/4/5.1/7.1-channel
* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.
Support for S/PDIF Out
Đồ họaIntegrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3.
** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports.
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Operating System SupportSupport for Windows 11 64-bit
Support for Windows 10 64-bit
Điều khiển I/OiTE® I/O Controller Chip
BIOS1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Kích thướcMicro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm
Bảo hành36 tháng