Form factor | Form Factor 4U Tower |
Chipset | Intel® C246 Chipset |
Socket | Intel® Xeon® E-2134 Processor, 8M Cache, 3.50 GHz Max Turbo 4.50 GHz |
Ram | 16GB Ram (1x16GB) |
Số khe ram | Four (4) DDR4 DIMM slots |
Ổ cứng | 1x 2TB HDD |
Số khay ổ cứng | Six (6) SATA ports |
Bộ điều khiển lưu trữ | 1x HPE FIO ENABLE SMART ARRAY SW RAID |
Card RAID | HPE Smart Array P408i-p SR Gen10 Controller HPE Smart Array P408e-p SR Gen10 Controller |
Hỗ trợ RAID | HPE Smart Array S100i SR Gen10 Software RAID |
Card mạng và chuẩn kết nối | Embedded HPE Ethernet 1Gb 2-port 361i network Adapter |
Khe cắm mở rộng | 3 PCIe 3.0 X4 1 PCIe 3.0 X16 |
Đồ họa | Integrated video standard |
Nguồn PSU (max) | HPE 350W ATX-GEN10 PS |
Cổng kết nối | 6 USB 3.0 Port, 1 USB 2.0 Port, VGA port |
Quản trị | HPE iLO 5 ASIC |
Fans | 1x ML30 GEN10 PCI FAN AND BAFFLE KIT |
Bảo hành | HPE 3 Year |
RAM : | |
HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x8 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Unbuffered Standard Memory Kit | 5,778,000 |
Ổ CỨNG HDD : | |
HPE 2TB SATA 7.2K LFF SC HDD | 5,243,000 |
HPE 1TB SATA 6G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP 1yr Wty HDD | 7,704,000 |
HPE 6TB 6G SATA 7.2K LFF MDL SC HDD | 5,564,000 |
HPE 300GB 12G SAS 15K 3.5in SCC ENT HDD | 4,922,000 |
HPE 1TB 6G SAS 7.2K 3.5in SC MDL HDD | 6,902,000 |
HPE 4TB SAS 7.2K LFF SC DS HDD | 5,564,000 |
HPE 4TB SATA 6G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP 1yr Wty HDD | 7,918,000 |
HPE 6TB 12G SAS 7.2K LFF MDL SC HDD | 7,918,000 |
MÁY CHỦ HPE PROLIANT ML30 GEN10
Khi doanh nghiệp của bạn cần một máy chủ mạnh mẽ có thể đáp ứng nhu cầu của công việc như lưu trữ chia sẽ dữ liệu, chạy các giải pháp tại chỗ, quản trị từ xa, bảo mật, độ tin cậy cao, khả năng mở rộng nhưng chi phí hạn chế.
Sự ra đời của dòng máy chủ HPE Proliant ML30 G10 đáp ứng được tất cả các yêu cầu trên của người sử dụng.
Dòng máy được thiết kế khá đẹp mắt, mặt trước và mặt sau có đầy đủ các cổng kết nối cần thiết hiện nay. Đặt biệt dòng mày này có 2 cổng LAN, chúng ta có thể dùng 1 cổng LAN này để chuyển thành chế độ ILO phục vụ cho việc quản trị từ xa. Máy sử dụng bộ xử lý Intel Xeon, bộ nhớ tiêu chuẩn có thể lên tối đa 64Gb với 4 khe cắm.
Nếu doanh nghiệp đòi hỏi không gian lưu trữ ngày càng lớn thì dòng máy chủ này trở thành giải pháp lưu trữ dữ liệu lý tưởng với 4 khe gắn ổ ứng và dung lượng có thể lên tới 64,44Tb. Chúng ta có thể lựa chọn các loại định dạng lưu trữ khác nhau phù hợp với chi phí và mục đích sử dụng như Large Form Factor (LFF) non-hot-plug, hot-plug hoặc 8 ổ Small Form Factor (SFF) hot-plug. Hỗ trợ SSD M.2 NVMe trên bo mạch, việc sử dụng chuẩn ổ cứng này có thể mang đến tóc độ vượt trội cho ổ đĩa khi khởi động.
Ngoài ra nếu công việc của chúng ta có liên quan đến hình ảnh, đồ họa thì dòng máy này vẫn có thể đáp ứng với việc trang bị khe cắm PCI 16x, chúng ta chỉ cần mua thêm card đồ họa phù hợp gắn vào để sử dụng. Với việc lựa chọn card đồ họa 3D chuyên nghiệp đủ tiêu chuẩn của Hewlett Packard Enterprise, máy chủ HPE Proliant ML30 G10 có thể dễ dàng xử lý khối lượng công việc đồ họa như mô hình CAD kích thướt trung bình, tạo nội dung số cơ bản và hình ảnh y tế.
Máy chủ HPE ProLiant ML30 Gen10 cung cấp mộ bộ hoàn chỉnh HPE Integrated Lights Out (iLO5) cho các tính năng quản lý máy chủ Gen10 bao gồm HOE iLO với Agentless Management, Active Health System and intelligent provisioning.
Máy chủ HPE ProLiant ML30 Gen10 là một trong những máy chủ đạt tiêu chuẩn công nghiệp với công nghệ bảo mật “root of trust” kết hợp với bảo mật trực tiếp trong chip iLO và tạo ra một thông tin nhận dạng không thể thay đổi trong phần bán dẫn. Nếu thông tin firmware chính không khớp với thông tin nhận dạng, máy chủ sẽ không khởi động. Khôi phục an toàn cho phép chương trình cơ sở máy chủ quay trở lại cài đặt gốc hoặc trạng thái được biết đến sau khi phát hiện mã bị xâm nhập.
Quý khách có thể tham khảo thêm một số thông tin về các bộ vi xử lý
Processor | Xeon® E-2134 | Xeon® E-2234 | Xeon® E-2244 |
Số lõi | 4 | 4 | 4 |
Số luồng | 8 | 8 | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.50 GHz | 4.80 GHz | 4.80 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.50 GHz | 3.60 GHz | 3.80 GHz |
Bộ nhớ đệm (Cache) | 8 MB Intel® Smart Cache | 8 MB Intel® Smart Cache | 8 MB Intel® Smart Cache |
TDP | 71 W | 71 W | 71 W |
Bus Speed | 128 GB | 128 GB | 128 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 | 2 | 2 |
- Giá bán: Liên hệ