

| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Hãng sản xuất | HP | 
| Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp | 
| Loại sản phẩm | Máy in | 
| Loại máy in | Máy in Laser đa năng | 
| Chức năng máy in | In 2 mặt, Print, Copy, Scan, Fax | 
| Loại mực in | CF230A HP 30A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~1,600 pages) CF230X HP 30X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~3,500 pages) CF232A HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23,000 pages) | 
| Công suất in khuyến nghị | 250-2.500 trang/tháng | 
| Công suất in tối đa | 30.000 trang/tháng | 
| Thời gian in trang đầu tiên | 6,6 giây (sẵn sàng); 7,7 giây (ngủ) | 
| Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút (letter); Đen (A4, in hai mặt): Lên tới 18 hình/phút | 
| Tốc độ scan | 15 ppm | 
| Tốc độ copy | Lên đến 30 cpm (Letter), 28 cpm (A4) | 
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi (in); 600 x 600 dpi (scan) | 
| Loại giấy in hỗ trợ | Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards | 
| Khay chứa giấy đã in | 150 trang | 
| Khay nạp giấy | khay đa năng: 10 trang khay 2: 250 trang | 
| Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard: 256 MB; Maximum: 256 MB | 
| Kết nối mạng | Ethernet 10/100Base-TX; 1 phone line (in); 1 phone line (out) | 
| Màn hình hiển thị máy in | LCD 2 dòng | 
| Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint; AirPrint®, Google Cloud Print™ 2.0 | 
| Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 403 x 407.4 x 311.5 mm | 
| Trọng lượng | 9.4 kg | 
| Công suất tiêu thụ điện | 475 watts (active printing), 4.5 watts (ready), 1.0 watts (sleep), 0.8 watts (Auto Off/Wake on USB, enabled at shipment) | 
| Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, cáp usb, sách hướng dẫn | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| Mô tả khác | In Laser trắng đen đa năng khổ giấy A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng Lan; Print, Copy, Scan, Fax | 
| Màu sắc | Trắng | 
| Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |