Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser trắng đen |
Chức năng máy in | In 1 mặt |
Loại mực in | CF287A HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (8,550 pages) |
Công suất in khuyến nghị | 1.500-6.000 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 100.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 5,8 giây; Đen (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 7,2 giây; |
Tốc độ in trắng đen | A4, chế độ bình thường: 45 trang/phút; A4, chế độ hai mặt: 34 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy in | Tray 1: 10 x 15 cm, A4, A5, A6, Envelope B5, Envelope C5, Custom, Envelope DL, B5 (JIS), B6 (JIS); Tray 2, Tray 3: A4, A5, A6, Custom, B5 (JIS), B6 (JIS) |
Loại giấy in hỗ trợ | Paper (plain, light, midweight, intermediate, heavy, extra heavy, bond, cardstock, coloured, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, ecofficient); Envelopes; Labels; Transparencies |
Khay chứa giấy đã in | 250 trang |
Khay nạp giấy | khay đa năng: 100 trang khay 2: 550 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard: 256 MB ;Maximum: 256 MB |
Kết nối mạng | Fast Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX, Gigabit Ethernet 1000 Base-T |
Màn hình hiển thị máy in | Màn hình hiển thị LCD 2 dòng |
Hệ điều hành tương thích máy in | Windows 7,10,11 Android IOS MacOS |
Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 418 x 376 x 289 mm |
Trọng lượng | 11.4 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 660 watts (active printing), 6.1 watts (ready), 1.3 (sleep), 0.7 watts (auto-off/wake on USB connection, disabled at shipment), 0.1 watts (autooff/manual-on), 0.1 watts (manual-off) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, cáp usb,sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In Laser trắng đen đơn năng khổ giấy A4, in 1 mặt, in qua mạng Lan + USB |
Màu sắc | Trắng |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |