Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | HP |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Loại sản phẩm | Máy in |
Loại máy in | Máy in Laser đa năng |
Chức năng máy in | In, copy, scan, fax, Wi-Fi |
Loại mực in | W2310A HP 215A Black LaserJet Toner Cartridge (~1,050 yield) W2311A HP 215A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~850 yield) W2312A HP 215A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~850 yield) W2313A HP 215A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~850 yield) |
Công suất in khuyến nghị | 150-1500 trang/tháng |
Công suất in tối đa | 30.000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 11,8 giây; Đen (A4, ngủ): Nhanh tới 13,4 giây; Màu (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 13,8 giây; Màu (A4, ngủ): Nhanh tới 14,8 giây |
Tốc độ in trắng đen | Đen (bình thường, A4): Lên tới 17 trang/phút; Đen (Chân dung, A5): Lên tới 5 trang/phút |
Tốc độ in màu | Màu (bình thường, A4): Lên tới 17 trang/phút; Màu (Chân dung, A5): Lên đến 5 trang/phút |
Độ phân giải | In: 600 x 600 dpi, Scan: 1200 x 1200 dpi |
Loại giấy in hỗ trợ | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Khay chứa giấy đã in | 100 trang |
Khay nạp giấy | 150 trang |
Bộ nhớ tích hợp máy in | Standard/Maximum: 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Kết nối mạng | built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port |
Màn hình hiển thị máy in | Hiển thị LCD 2 dòng |
Công nghệ tích hợp máy in | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing |
Kích thước | Rộng - Sâu - Cao: 420 x 380 x 341.2 mm |
Trọng lượng | 16.3 kg |
Công suất tiêu thụ điện | 313 watts(active printing), 7.4 watts(Ready), 0.7 watts(Sleep), 0.05 (Manual-Off), 0.05(Auto-Off/Manual-On), 1.0 watts(Auto-Off/Wake on LAN) |
Phụ kiện đi kèm | dây nguồn, cáp usb, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả khác | In Laser màu đa năng khổ giấy A4, In 1 mặt, copy, scan,fax, in qua mạng Lan + không dây + USB |
Màu sắc | Trắng |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |