header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

HP Color LaserJet Enterprise M751N T3U43A

Thương hiệu: HP
Mã sản phẩm: 7806-201103
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ kinh doanh
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtHP
Nhu cầuNhân viên văn phòng, doanh nghiệp
Loại sản phẩmMáy in
Loại máy inMáy in Laser màu
Chức năng máy inIn 1 mặt
Loại mực inW2000A HP 658A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,000 pages)
W2001A HP 658A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages6,000 pages)
W2002A HP 658A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages6,000 pages)
W2003A HP 658A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages6,000 pages)
W2004A HP 660A Original LaserJet Imaging Drum (65,000 pages)
Công suất in khuyến nghị40.000 trang/tháng
Công suất in tối đa150.000 trang/tháng
Thời gian in trang đầu tiênĐen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 5,7 giây Màu (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 6,1 giây ; Đen (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 11,5 giây Màu (A4, chế độ ngủ): Nhanh tới 11,5 giây
giây
Tốc độ in trắng đenĐen (A4, bình thường) Lên đến 40 trang/phút; Đen (A3,
bình thường): Lên đến 26 trang/phút
Tốc độ in màuMàu (A4, bình thường): Lên đến 40 trang/phút ; Màu (A3, bình thường): Lên đến 26 trang/phút
Độ phân giảiLên tới 1200 x 1200 dpi
Khổ giấy inTray 1: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270
x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelopes: B5, C5, C6,
DL; 550-sheet input Tray 2: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K
(195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Optional 1x550 and 2x550 tray and stand: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4,
B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard
(JIS);Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: A4100-sheet multipurpose
Loại giấy in hỗ trợPaper (plain, heavy, extra heavy, glossy, light, recycle, tough), envelopes, labels, glossy film, cardstock, transparencies
Khay chứa giấy đã in250 trang
Khay nạp giấyKhay đa năng 100 trang, Khay 2 550 trang
Bộ nhớ tích hợp máy inStandard: 1.5 GB; Maximum : 3.5 GB
Kết nối mạngGigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
network port
Màn hình hiển thị máy inMàn hình xoay QVGA LCD 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) (có thể điều chỉnh góc) với bàn phím 24 phím
Hệ điều hành tương thích máy inWindows 7,10,11
macOS
Android
IOS
Công nghệ tích hợp máy inHP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Google Cloud Print™; HP Roam
Kích thướcRộng - Sâu - Cao: 1051 x 992 x 443 mm
Trọng lượng45.1 kg
Công suất tiêu thụ điện870 watts (max. printing), 850 watts (typical printing) 48
watts (Ready), 0.6 watts (Sleep), 0.6 watts (HP Auto-Off/Auto On), 0.08
watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off)
Phụ kiện đi kèmdây nguồn, sách hướng dẫn
Bảo hành12 tháng
Mô tả khácIn Laser màu đơn năng khổ giấy A3, in 1 mặt, in qua mạng Lan + USB
Màu sắcTrắng
Cổng giao tiếpHi-Speed USB 2.0 port