Thông số chungDimensions : 55.0mm x 20.0mm x 8.6mm
Weight : 13g
Material : Plastic
Interface : USB 3.2 Gen 1 (USB 3.1 Gen 1 & USB 3.0, USB 2.0 backwards-compatible)
Supported OS : Windows 11/10/8.1/8/7/XP, Mac OS 10.3.X and above, Linux 2.6.X and above
*Transfer speeds fluctuated or dropped when I copied/moved files to USB drive on a Windows 10 system.
Operating Temperature : 0°C - 70°C
Certification: BSMI,CE,FCC,KC,EAC
Thông số chung– 3 chế độ kết nối: Nano Receiver (2.4G), Bluetooth 1 và Bluetooth 2 (Bluetooth 5.0 & 3.0)
– Công nghệ Silent, áp dụng tất cả các nút giúp giảm tiếng ồn
– Công nghệ zLink ( tái tạo kết nối cho Nano Receiver )
– Nút ON/OFF riêng biệt
– Độ phân giải 800/ 1200/ 1600 DPI
– Trọng lượng 0.0635 kg
– Kích thước 11 × 7.36 × 4.38 cm
Thông số chungLoại kết nối: Không dây và Bluetooth
Cảm biến: Cảm biến Darkfield
Khoảng cách kết nối: 10m
Kích thước: 124.9mm x 84.3mm x 51mm
Trọng lượng: 141g
Thông số chungLoại kết nối: Cắm vào là sử dụng được
Đèn chỉ báo (LED): Đèn báo LED xác nhận việc truyền trực tuyến video, tắt tiếng micrô, trạng thái dừng và ghép cặp Bluetooth v.v.
Loại micrô: Đơn âm, băng tần rộng, khử tiếng ồn
Nút / Công tắc: Tắt tiếng micrô
Độ dài dây: 6 m
Thông số chungĐộ phân giải tối đa 6400/4800/3200/2400/1600/800 DPI
Đèn LED RGB 16,8 triệu màu
Độ bền nút nhấn 10.000.000 lần nhấn
Tốc độ IPS : 32 inch/sec
Kích thước :124 x 67,7 x 42,4 mm
Trọng lượng : 76 gms (chuột)
Chiều dài dây : 1.5 mét (dây bọc dù)