header-image
Liên hệ
Hỗ Trợ Tư Vấn
Thời gian làm việc: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7, từ 8h30 - 17h30
logo

BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-14600KF (BX8071514600KFSRN42)

Thương hiệu:
Mã sản phẩm: ACIN_I5_14600KF
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 36 tháng
6.270.000 ₫

(Giá tham khảo)

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 7600X

AMD Ryzen 5 7600X là một CPU tầm trung thuộc dòng Ryzen 7000 series của AMD, được xây dựng trên kiến trúc Zen 4. Nó được thiết kế để cạnh tranh với các CPU Intel Core i5 thế hệ thứ 14.

Đặc điểm (so sánh với Intel Core i5-14600KF):

  • Loại CPU: CPU máy tính để bàn.
  • Kiến trúc: Zen 4 (so với Raptor Lake Refresh của Intel).
  • Số nhân/luồng: 6 nhân / 12 luồng (so với 14 nhân / 20 luồng của i5-14600KF, tuy nhiên cần lưu ý rằng i5-14600KF có sự kết hợp giữa nhân P-core và E-core).
  • Xung nhịp cơ bản: 4.7 GHz (so với 3.5 GHz của i5-14600KF).
  • Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz (tương đương với i5-14600KF).
  • Bộ nhớ đệm L3: 32MB (tương đương với i5-14600KF).
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5 (tương đương với i5-14600KF).
  • TDP (Thermal Design Power): 105W (so với 125W của i5-14600KF).
  • Socket: AM5 (so với LGA 1700 của Intel).
  • Đồ họa tích hợp: Có (AMD Radeon Graphics), trong khi i5-14600KF là phiên bản "KF" nên không có iGPU.

Ưu điểm (so với Intel Core i5-14600KF):

  • Hiệu năng đơn nhân rất tốt, cạnh tranh trực tiếp với i5-14600KF trong các ứng dụng và game.
  • Tiêu thụ điện năng thấp hơn (TDP 105W so với 125W).
  • Có đồ họa tích hợp, hữu ích trong trường hợp không có card đồ họa rời.
  • Nền tảng AM5 được AMD cam kết hỗ trợ lâu dài hơn so với LGA 1700 của Intel (tại thời điểm viết bài).

Nhược điểm (so với Intel Core i5-14600KF):

  • Số nhân và luồng ít hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu năng trong các ứng dụng đa nhiệm nặng hoặc các tác vụ chuyên nghiệp tận dụng nhiều nhân/luồng.
  • Hiệu năng đa nhân có thể thấp hơn một chút so với i5-14600KF trong một số trường hợp.

So sánh nhanh với Intel Core i5-14600KF:

Cả hai CPU đều nhắm đến phân khúc người dùng tầm trung, tập trung vào hiệu năng chơi game và các tác vụ hàng ngày. Điểm khác biệt chính nằm ở:

  • Số nhân/luồng và kiến trúc: i5-14600KF có nhiều nhân/luồng hơn và sử dụng kiến trúc kết hợp P-core và E-core, trong khi Ryzen 5 7600X có ít nhân/luồng hơn nhưng tập trung vào hiệu năng của từng nhân.
  • Đồ họa tích hợp: Ryzen 5 7600X có iGPU, i5-14600KF thì không.
  • Nền tảng: Ryzen 5 7600X sử dụng socket AM5, i5-14600KF sử dụng socket LGA 1700.
  • TDP: Ryzen 5 7600X có TDP thấp hơn.
Thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtIntel
Loại sản phẩmCPU
Số nhân CPU14
Bảo hành36 tháng
Số luồng Threads20
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency3.50 GHz
Tần số turbo tối đa5.3 GHz
Bus Speed8 GT/s DMI4
Công nghệ nanoIntel 7
Ram hỗ trợ192 GB
Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Kiểu Sockets SupportedFCLGA1700