BỘ ĐINH TUYẾN RT-AX58U V2
Hỗ trợ băng thông chuẩn Wi-Fi mới nhất 802.11AX (WiFi 6)
Băng thông 160MHz để có được dung lượng và hiệu quả tốt hơn.
Tổng tốc độ mạng: 3000Mbps - 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 2402 Mbps trên băng tần 5GHz.
Hỗ trợ MU-MIMO mà còn hỗ trợ cả kỹ thuật OFDMA để phân bổ hiệu quả các kênh, giao tiếp với nhiều thiết bị cùng lúc
Bảo mật cấp độ doanh nghiệp - AiProtection miễn phí trọn đời do Trend Micro™ cung cấp.
Ghép nối tốt hơn với hệ thống Mesh - Tương thích với hệ thống WiFi ASUS AiMesh để tạo phạm vi phủ sóng liền mạch cho toàn bộ ngôi nhà.
|
Model |
RT-AX58U |
|
Chuẩn mạng |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) IPv4 IPv6 |
|
Phân khúc sản phẩm |
AX3000 - hiệu suất AX tột đỉnh : 2402 Mbps+ 574 Mbps |
| Tốc độ dữ liệu | 802.11a : tối đa 54 Mbps 802.11b : tối đa 11 Mbps 802.11g : tối đa 54 Mbps WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 2402 Mbps |
| Antenna | Gắn Ngoài Ăng-ten x 4 |
| Phát/Thu | Bộ xử lý ba lõi 1,5 GHz |
| Memory | 256 MB Flash、512 MB RAM |
| Tăng tốc | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80/160 MHz |
| Tần số hoạt động | Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập Chế độ Cầu nối Truyền thông Chế độ Repeater Chế độ node AiMesh |
|
Các cổng
|
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 3.1 Gen 1 x 1 |
| Nguồn điện | Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 2 A |
| Trọng lượng (g) | 523 g |
| Kích thước | 224 x 129 x 160 mm (with antenna) 224 x 129 x 50 mm (without antenna) |
| AiMesh | AiMesh Bộ định tuyến chính AiMesh Nút AiMesh |
|
An ninh
|
AiProtection Hỗ trợ WPS, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise WPS SSH Firewall |
