Việt Nam, với đường bờ biển dài, địa hình thấp và phụ thuộc lớn vào nông nghiệp, được Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) đánh giá là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước tác động của biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan và sự gia tăng của mực nước biển đang đe dọa trực tiếp đến đời sống, kinh tế và môi trường của đất nước.
1. Tác động của biến đổi khí hậu đến các khu vực và lĩnh vực
Mực nước biển dâng: Đây là một trong những mối đe dọa lớn nhất. Theo các kịch bản, mực nước biển dâng có thể nhấn chìm nhiều khu vực ven biển và đồng bằng thấp, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng. Điều này không chỉ gây mất đất đai canh tác mà còn làm gia tăng tình trạng nhiễm mặn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp.
Nông nghiệp và an ninh lương thực: Nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế Việt Nam, nhưng lại là lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất. Biến đổi khí hậu gây ra hạn hán kéo dài, lũ lụt, sạt lở đất và xâm nhập mặn, làm giảm năng suất cây trồng và sản lượng lương thực. Sự thay đổi thời tiết cũng làm xuất hiện các loại sâu bệnh mới, gây khó khăn cho việc canh tác.
Thiên tai và thời tiết cực đoan: Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các cơn bão và áp thấp nhiệt đới. Biến đổi khí hậu khiến các hiện tượng này trở nên bất thường, cường độ mạnh hơn và khó lường hơn. Ngoài ra, các đợt nắng nóng kỷ lục, mưa lớn bất ngờ cũng gây thiệt hại lớn về người và của.
Sức khỏe và đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt ở các vùng bị ngập lụt. Đồng thời, sự thay đổi môi trường sống đe dọa sự tồn tại của nhiều loài động, thực vật, gây suy giảm đa dạng sinh học.
Biến đổi khí hậu khiến thời tiết ngày càng cực đoan. Ảnh: Internet
2. Chiến lược ứng phó của Việt Nam
Nhận thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề, Chính phủ Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều chiến lược để ứng phó:
Hoàn thiện thể chế và chính sách: Việt Nam đã ban hành "Kế hoạch Quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050" nhằm nâng cao năng lực chống chịu của hệ thống tự nhiên và xã hội.
Đầu tư vào hạ tầng: Tăng cường đầu tư vào các dự án chống ngập lụt, xây dựng đê kè, hệ thống thủy lợi để thích ứng với nước biển dâng và xâm nhập mặn.
Chuyển đổi sản xuất: Khuyến khích phát triển nông nghiệp thông minh, sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu hạn, chịu mặn.
Giảm phát thải: Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 (cam kết tại COP26). Điều này bao gồm việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục về biến đổi khí hậu để mọi người dân hiểu rõ và chủ động tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng.
Kết luận
Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nhưng tác động của nó tại Việt Nam là đặc biệt rõ rệt và nghiêm trọng. Đối mặt với nguy cơ này, sự chủ động của Chính phủ cùng với ý thức và hành động của mỗi cá nhân là yếu tố then chốt. Bằng cách thực hiện đồng bộ các giải pháp, Việt Nam có thể giảm thiểu thiệt hại và tiến tới một tương lai bền vững hơn.