(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | MSI |
| Loại sản phẩm | ATX (DIMM) |
| Hệ điều hành | Windows 11/10 |
| Chipset | Intel Z890 |
| Socket | LGA1851 |
| Khe RAM tối đa | 4 |
| Kiểu RAM hỗ trợ | DDR5 (Non-ECC/Unbuffered) |
| Dung lượng RAM tối đa | 128GB (4x32GB) |
| Ổ cứng hỗ trợ | SATA 6Gb/s, M.2 NVMe PCIe 5.0 x4/Gen4 x4 |
| Lưu trữ | 4x SATA3, 5x M.2 (2x PCIe 5.0 x4, 3x PCIe 4.0 x4) |
| Cổng xuất hình | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4 |
| Khe PCI | 1x PCIe 5.0 x16, 1x PCIe 4.0 x4, 1x PCIe 3.0 x1 |
| USB | 2x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (20Gbps, Rear), 2x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gbps, Rear), 6x USB 3.2 Gen1 (4 Rear, 2 Front via header), 4x USB 2.0 (2 Rear, 2 Front via header) |
| Cổng kết nối bên trong | 1x USB 3.2 Gen1 header (2 ports), 2x USB 2.0 headers (4 ports), Front Panel header, Fan headers (1x CPU, 1x CPU OPT, 3x Chassis), 1x AIO Pump header |
| Cổng I/O phía sau | 2x Thunderbolt 4 Type-C, 2x USB 3.2 Gen2x2 Type-C, 4x USB 3.2 Gen2 Type-A, 4x USB 3.2 Gen1 Type-A, 2x USB 2.0, HDMI, DisplayPort, LAN, Audio jacks (5x), WiFi antenna ports |
| Âm thanh | Realtek ALC4080 (7.1 CH HD Audio) với Savitech SV3H712 amp |
| Đồ họa | Không (tích hợp từ CPU Intel Core Ultra, Intel Graphics) |
| Operating System Support | Windows 11/10, Linux |
| Điều khiển I/O | ATX (30.5cm x 24.4cm) |
| BIOS | AMI UEFI BIOS với EZ Mode, BIOS Flashback |
| Kích thước | ATX (30.5cm x 24.4cm) |
| Bảo hành | 36 tháng |