
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asus |
| Loại sản phẩm | Micro-ATX (DIMM) |
| Hệ điều hành | Windows 11/10 |
| Chipset | AMD B650 |
| Socket | AM5 |
| Khe RAM tối đa | 4 |
| Kiểu RAM hỗ trợ | DDR5 (Non-ECC/Unbuffered) |
| Dung lượng RAM tối đa | 192GB (4x48GB) |
| Ổ cứng hỗ trợ | SATA 6Gb/s, M.2 NVMe PCIe 5.0 x4/Gen4 x4/SATA3 |
| Lưu trữ | 4x SATA3, 2x M.2 (1x PCIe 5.0 x4 với heatsink, 1x PCIe 4.0 x4) |
| Cổng xuất hình | 2x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.1 |
| Khe PCI | 1x PCIe 4.0 x16, 1x PCIe 3.0 x16 (x4 mode), 1x PCIe 3.0 x1 |
| USB | 1x USB 3.2 Gen2 Type-C (Rear, 10Gbps), 1x USB 3.2 Gen1 Type-C (Front), 4x USB 3.2 Gen1 (2 Rear, 2 Front via header), 6x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front via headers) |
| Cổng kết nối bên trong | 1x USB 3.2 Gen1 Type-C header, 1x USB 3.2 Gen1 header (2 ports), 2x USB 2.0 headers (4 ports), Front Panel header, Fan headers (1x CPU, 2x Chassis), 1x Addressable Gen2 RGB header, 1x AURA RGB header |
| Cổng I/O phía sau | 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 2x USB 2.0, 2x DisplayPort, HDMI, LAN, Audio jacks (3x), WiFi antenna ports |
| Âm thanh | Realtek S1200A (7.1 CH HD Audio) |
| Đồ họa | Không (tích hợp từ APU Ryzen G-Series, Radeon Graphics) |
| Operating System Support | Windows 11/10, Linux |
| Điều khiển I/O | Tích hợp trong chipset B650 (ASMedia cho USB) |
| BIOS | AMI UEFI BIOS với EZ Mode, BIOS FlashBack |
| Kích thước | Micro-ATX (24.4cm x 24.4cm) |
| Bảo hành | 36 tháng |