|
Laptop giá rẻ chính hãng dành cho sinh viên, văn phòng, chơi game |
|
|
|
|
1 |
Dell Inspiron 3501 70234074 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GEFORCE MX330 2GB
|
18.890.000đ |
12 tháng |
2 |
Apple MacBook Pro 2020 MYDA2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Apple M1
- Ram: 8GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Card đồ họa tích hợp, 7 nhân GPU
|
34.990.000đ |
12 tháng |
3 |
Apple MacBook Pro 2020 MYD82SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Apple M1
- Ram: 8GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Card đồ họa tích hợp, 7 nhân GPU
|
34.990.000đ |
12 tháng |
4 |
Apple MacBook Air 2020 MGND3SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Apple M1
- Ram: 8GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Card đồ họa tích hợp, 7 nhân GPU
|
28.890.000đ |
12 tháng |
5 |
Apple MacBook Air 2020 MGN93SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Apple M1
- Ram: 8GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Card đồ họa tích hợp, 7 nhân GPU
|
28.890.000đ |
12 tháng |
6 |
Apple MacBook Air 2020 MGN63SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Apple M1
- Ram: 8GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Card đồ họa tích hợp, 7 nhân GPU
|
28.890.000đ |
12 tháng |
7 |
Dell Inspiron 15 3505 Y1N1T1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL
- CPU: AMD Ryzen™ 3, 3250U Processor, 4M Cache, 2.60 GHz up to 3.50 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon™ Graphics
|
11.990.000đ |
12 tháng |
8 |
Dell Latitude 7400 N4I5206W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 processor, 8MB, Turbo Boost 4.2 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 14 inch, QHD+ (2560 x 1600 pixels), TrueLife IPS Anti Glare NonTouch 300 Nits 100% sRGB
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5
|
27.990.000đ |
36 tháng |
9 |
Dell Vostro 3591 V5I3308W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
11.490.000đ |
12 tháng |
10 |
Dell Inspiron N3501B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
16.290.000đ |
12 tháng |
11 |
Dell Inspiron 5391 N3I3001W ICELILAC |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 128GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
15.490.000đ |
12 tháng |
12 |
Dell Vostro 3400 YX51W2 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
|
17.190.000đ |
12 tháng |
13 |
Dell Vostro 3400 YX51W1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
|
16.424.000đ |
12 tháng |
14 |
Dell Vostro 3500 V5I3001W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
12.390.000đ |
12 tháng |
15 |
Dell Vostro 3500 7G3982 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
|
21.721.000đ |
12 tháng |
16 |
Dell Vostro 3500 7G3981 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
15.568.000đ |
12 tháng |
17 |
Dell Vostro V3500B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
|
17.441.000đ |
12 tháng |
18 |
Dell Vostro V3500A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
|
16.906.000đ |
12 tháng |
19 |
HP Envy 13 BA1027TU 2K0B1PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64-Bit + OFFICE
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8 GB LPDDR3-2133 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS BrightView micro-edge WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Xe Graphics
|
22.780.000đ |
12 thàng |
20 |
HP Pavilion X360 14-DW1016TU 2H3Q0PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe® NVMe™ SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
14.800.000đ |
12 tháng |
21 |
HP Pavilion 15-EG0007TU 2D9K4PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), Chống chói Anti Glare, Tấm nền IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630
|
14.505.000đ |
12 tháng |
22 |
Laptop HP 250 G7 15H40PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i3, 1005G1, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare WLED-backlit, 67% sRGB, 220 cd/m
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
10.807.000đ |
12 tháng |
23 |
Dell Vostro 3400 V4I7015W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 processor, 128MB, Turbo Boost 4.7 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA GEFORCE MX330 2GB
|
21.990.000đ |
12 tháng |
24 |
Dell Vostro 3400 70234073 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
16.290.000đ |
12 tháng |
25 |
Laptop Dell Inspiron N3501C |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, 1.70 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border
- Card đồ họa (VGA): Đồ họa Intel® UHD
|
11.990.000đ |
12 tháng |
26 |
Laptop HP 15s-du1055TU 1W7P3PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-bits
- CPU: Intel Pentium Gold, 6405U, 2M Cache, 2.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
8.399.000đ |
12 tháng |
27 |
HP Pavilion 14 DV0013TU 2D7B8PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-Bit
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 processor, 12MB, up to 4.70GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
21.614.000đ |
12 tháng |
28 |
Lenovo ThinkPad L13 20R30023VA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, Chống chói
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
20.475.000đ |
36 tháng |
29 |
Lenovo ThinkPad E14 20RAS01000 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
16.065.000đ |
12 tháng |
30 |
HP Probook 450 G8 2Z6L1PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
23.968.000đ |
12 tháng |
31 |
HP Pavilion X360 14-DW1019TU 2H3N7PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, up to 4.70 GHz
- Ram: 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC - Cảm ứng
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
21.721.000đ |
12 tháng |
32 |
HP Pavilion X360 14-DW1017TU 2H3L9PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 4 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe 4GB), 3200 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC - Cảm ứng
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
15.494.000đ |
12 tháng |
33 |
HP Pavilion X360 14-DW1018TU 2H3N6PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC - Cảm ứng
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
19.425.000đ |
12 tháng |
34 |
Laptop Dell Inspiron 14 5402 GVCNH1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
21.950.000đ |
12 tháng |
35 |
Dell Vostro 3400 70235020 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4-3200MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics
|
12.190.000đ |
12 tháng |
36 |
Lenovo ThinkPad E14 GEN 2 20RA007CVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.6GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz (1 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, 250 nits
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
17.334.000đ |
12 tháng |
37 |
Laptop HP Probook 450 G8 2H0U4PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL
- CPU: Intel Core i3, 1115G4 Processor, 6M Cache, up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
14.445.000đ |
12 tháng |
38 |
HP Probook 445 G7 1A1A5PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-Bit
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 4500U Processor, 8M Cache, 2.30 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 4 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) with 2 Antennas, no webcam, 250 nits
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon™ Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
39 |
HP Envy 13 BA1030TU 2K0B6PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-Bit + OFFICE 365
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.8GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4-3200 SDRAM (onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS BrightView micro-edge WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Xe Graphics
|
28.622.000đ |
12 thàng |
40 |
HP Pavilion 15-EG0071TU 2P1M7PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe 4GB), 3200 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256 GB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), Chống chói Anti Glare, Tấm nền IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630
|
17.655.000đ |
12 tháng |
41 |
HP Pavilion 15-EG0070TU 2L9H3PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe 4GB), 3200 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512 GB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels @60Hz), Chống chói Anti Glare, Tấm nền IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630
|
17.850.000đ |
12 tháng |
42 |
HP Probook 440 G8 2Z6J6PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
25.305.000đ |
12 tháng |
43 |
Acer Aspire 5 A514-54-39KU NX.A23SV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 1115G4, 6M Cache, up to 4.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
44 |
Lenovo ThinkPad E14 GEN 2 20TA002NVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, 250 nits
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
18.375.000đ |
12 tháng |
45 |
Lenovo ThinkPad E14 GEN 2 20TA002LVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, 250 nits
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
17.325.000đ |
12 tháng |
46 |
Dell Latitude 5410 L5410I714WP |
|
- Hệ điều hành: WINDOWS 10 PRO (64BIT) ENGLISH
- CPU: Intel Core i7, 10610U processor, 8 MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.9 GHz
- Ram: 8GB 2400 MHz DDR4(1x 8GB) up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 220nits
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics
|
29.425.000đ |
12 tháng |
47 |
Laptop Dell Inspiron 5406 TYCJN1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 8M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB
|
26.990.000đ |
12 tháng |
48 |
Lenovo ThinkBook 14IIL 20SL00J7VN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666Mhz (1 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
14.490.000đ |
12 tháng |
49 |
Dell XPS 13 9310 70231343 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 processor, 12 MB, up to 4.2 GHz
- Ram: 8 GB, onboard LPDDR4x
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD
- Size màn hình: 13.4 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS/Wide Viewing Angle/Anti-reflection/Touch-screen
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
41.990.000đ |
12 tháng |
50 |
Laptop Dell Vostro 15 5502 NT0X01 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 1x8GB DDR4 3200MHz (2 slot) - Max 32 GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
21.490.000đ |
12 tháng |
51 |
Laptop Dell Inspiron 5502 1XGR11 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 12M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
20.490.000đ |
12 tháng |
52 |
Laptop Dell Vostro 13 5301 C4VV92 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 12M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
20.990.000đ |
12 tháng |
53 |
Laptop Dell Vostro 13 5301 C4VV91 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 12M Cache, up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
19.990.000đ |
12 tháng |
54 |
Acer Aspire A315-34-C38Y NX.HE3SV.00G |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Celeron, N4020, 4M Cache, 1.1GHz up to 2.8GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 600
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
55 |
HP Envy 13 BA1028TU 2K0B2PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-Bit + OFFICE
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, up to 4.80 GHz
- Ram: 8 GB LPDDR3-2133 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS BrightView micro-edge WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Xe Graphics
|
23.112.000đ |
12 thàng |
56 |
Laptop Dell Inspiron 5406 N4I5047W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB
|
24.490.000đ |
12 tháng |
57 |
Laptop Dell Inspiron 5502 N5502A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
24.490.000đ |
12 tháng |
58 |
Laptop Dell Vostro 13 5301 V3I7129W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5
|
26.990.000đ |
12 tháng |
59 |
Laptop Dell Inspiron 5301 70232601 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 8GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5
|
25.290.000đ |
12 tháng |
60 |
Dell Latitude 3410 L3410I5HDD |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 4.2 GHz
- Ram: 4GB (1x4GB) 2667MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
15.225.000đ |
12 tháng |
61 |
Dell Latitude 3510 70233210 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i3, 10110U processor, 4 MB, 2.1 GHz, Turbo Boost 4.1 GHz
- Ram: 1x4GB, DDR4 Non-ECC (2 DIMM slot, 2667 MHz, Max 32 GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 rpm 2.5" SATA Hard Drive
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
11.021.000đ |
12 tháng |
62 |
Laptop Dell Vostro 15 5502 70231340 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 1x8GB DDR4 3200MHz (2 slot) - Max 32 GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
18.990.000đ |
12 tháng |
63 |
Dell XPS 13 9310 JGNH61 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 processor, 12 MB, up to 4.7 GHz
- Ram: 16 GB, onboard LPDDR4x, 4267 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD
- Size màn hình: 13.4 inch, UHD+ (3840 x 2400 pixels), IPS/Wide Viewing Angle/Anti-reflection/Touch-screen
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics
|
59.989.000đ |
12 tháng |
64 |
Laptop Dell Vostro 15 5502 V5502A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 16GB (Onboard) DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
25.990.000đ |
12 tháng |
65 |
Lenovo ThinkBook 14IIL 20SL00LKVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 (1 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
12.600.000đ |
12 tháng |
66 |
Dell Gaming G3 G3500A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 HomePlus SL
- CPU: Intel Core i7, 10750H Processor, 12M Cache, 2.60 GHz up to 5.00 GHz
- Ram: 8GB (1x8) DDR4 2933MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GEFORCE GTX 1650TI 4GB GDDR6
|
27.990.000đ |
12 tháng |
67 |
Laptop Dell Vostro 14 5402 70231338 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
25.990.000đ |
12 tháng |
68 |
Laptop Dell Vostro 14 V5402A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus Single Language English
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 8M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Xe Graphics / NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5
|
19.990.000đ |
12 tháng |
69 |
Dell Vostro 3405 V4R53500U001W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: AMD Ryzen 5, 3500U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4-3200MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Radeon Graphics
|
12.490.000đ |
12 tháng |
70 |
Dell Vostro 3405 V4R33250U501W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: AMD Ryzen 3, 3250U Processor, 4M Cache, 2.60 GHz up to 3.50 GHz
- Ram: 4GB DDR4-3200MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm 2.5" HDD SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Radeon Graphics
|
9.900.000đ |
12 tháng |
71 |
Dell Vostro 3591 GTNHJ1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2666MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
15.590.000đ |
12 tháng |
72 |
Dell Inspiron 7306 N3I5202W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1135G7 Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB (onboard) LPDDR4x 4267MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, UHD (3840 x 2160 pixels), TrueLife, Wide-Viewing Angle, Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Xe Graphics
|
27.690.000đ |
12 tháng |
73 |
Dell Inspiron 5490 70226488 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics/ NVIDIA GEFORCE MX230 with 2GB GDDR5
|
22.790.000đ |
12 tháng |
74 |
Dell Inspiron 5490 FMKJV11 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 with 2GB GDDR5
|
21.000.000đ |
12 tháng |
75 |
Dell Vostro 5490 V5490D |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620/ Nividia Geforce MX250 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
76 |
Dell Gaming G3 G3500B P89F002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10750H Processor, 12M Cache, 2.60 GHz up to 5.00 GHz
- Ram: 16GB (2x8) DDR4 2666Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GEFORCE GTX 1660TI 6GB
|
31.990.000đ |
12 tháng |
77 |
Dell Latitude 5410 70226424 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 10310U processor, 6 MB, 1.7 GHz, Turbo Boost 4.4 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2667 MHz (2 DIMM slot, Max 32 GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920x 1080) Anti-Glare Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
78 |
Dell Inspiron 7306 N7306A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1165G7 Processor, 12M Cache, 2.80 GHz up to 4.70 GHz
- Ram: 16GB, 4267MHz, Dual-channel LPDDR4x
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, UHD (3840 x 2160 pixels), TrueLife, Wide-Viewing Angle, Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Xe Graphics
|
34.990.000đ |
12 tháng |
79 |
Lenovo ThinkPad X1 C7 20R1S01N00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), IPS Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
51.292.000đ |
36 tháng |
80 |
Dell Vostro 3401 70227392 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB, DDR4 2666 MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 rpm 2.5" SATA + SSD 256GB PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Đồ họa Intel® UHD 620
|
12.890.000đ |
12 tháng |
81 |
Dell Vostro 3401 70233744 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB, DDR4 2666 MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 rpm 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Đồ họa Intel® UHD 620
|
10.500.000đ |
12 tháng |
82 |
Dell Inspiron 3501A P90F002N3501A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB, DDR4 2666 MHz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Đồ họa Intel® UHD 620
|
11.445.000đ |
12 tháng |
83 |
Dell Inspiron 3493 N4I7131W B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB, DDR4 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
20.990.000đ |
12 tháng |
84 |
Laptop Avita Liber NS14A8VNW561-UGAB |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: AMD R7-3700U processor, 6 MB, 2.3 GHz up to 4.0 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
15.990.000đ |
18 tháng |
85 |
Laptop Avita Liber NS14A8VNR571-CGB |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U processor, 8 MB, 1.8 GHz up to 4.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 1TB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
21.990.000đ |
18 tháng |
86 |
Laptop Avita Liber NS14A8VNF561-SGB |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 4.2 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
16.990.000đ |
18 tháng |
87 |
Laptop Avita Liber NS13A8VNF561-SGB |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 4.2 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB M.2
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
18 tháng |
88 |
Dell Inspiron G5 5500 70228123 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 5.0 GHz
- Ram: 16GB (2x8) DDR4-2933 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic / NVIDIA GEFORCE RTX 2060 6GB
|
34.990.000đ |
12 tháng |
89 |
Dell Inspiron G5 5500 70225485 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 5.0 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2933 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic / NVIDIA GEFORCE GTX 1660 TI 6GB
|
31.290.000đ |
12 tháng |
90 |
Dell Latitude 5410 L5410I714DF |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i7, 10610U processor, 8 MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.9 GHz
- Ram: 8GB 2400 MHz DDR4(1x 8GB) up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 220nits
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
25.787.000đ |
12 tháng |
91 |
Dell Vostro 3491 70225483 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Realtek High Definition Audio
|
16.065.000đ |
12 tháng |
92 |
Dell Inspiron 7501 X3MRY1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i7, 10750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 5.0 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2933MHz (Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight Non-touch Wide Viewing Angle 100%sRGB 8bit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
|
30.490.000đ |
12 tháng |
93 |
Dell G5 5500 70225484 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10750H processor, 12 MB, 2.6 GHz, Turbo Boost 5.0 GHz
- Ram: 16GB (2x8) DDR4-2933 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 1TB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display(non-touch), 60Hz refresh rate
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / NVIDIA® GeForce® RTX 2070 8GB GDDR6
|
41.990.000đ |
12 tháng |
94 |
Dell Vostro 15 5590 HYXT92 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz (4GB Onboard + 4GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit Non-touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / NVIDIA GEFORCE MX250 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
95 |
Dell Vostro 3491 70223127 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Realtek High Definition Audio
|
11.025.000đ |
12 tháng |
96 |
Laptop Lenovo V14-IIL 82C401FMVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache,1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2667Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), TN 220nits Anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
9.345.000đ |
12 tháng |
97 |
Dell Latitude 7410 L7410I714NWP |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 10610U processor, 8 MB, 1.8GHz up to 4.9GHz
- Ram: 8GB 2666MHz DDR4 (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe NVMe Class 40 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
37.800.000đ |
36 tháng |
98 |
Dell Vostro 5490 V4I5106WA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus Single Language English
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.640.000đ |
12 tháng |
99 |
Dell Latitude 7410 70220650 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i7, 10610U processor, 8 MB, 1.8GHz up to 4.9GHz
- Ram: 8GB 2666MHz DDR4 (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe NVMe Class 40 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
34.773.000đ |
36 tháng |
100 |
Dell Latitude 3410 70216824 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 4.2 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) 2400MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
16.485.000đ |
12 tháng |
101 |
Lenovo ThinkPad X13 20T2S01B00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
28.997.000đ |
36 tháng |
102 |
HP Elitebook 840 G7 1A1B8PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
40.990.000đ |
36 tháng |
103 |
HP Elitebook 840 G7 1A1B7PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
36.990.000đ |
36 tháng |
104 |
HP Elitebook 840 G7 1A1J7PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
33.990.000đ |
36 tháng |
105 |
HP Elitebook 840 G7 1A1J8PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
29.990.000đ |
36 tháng |
106 |
HP Elitebook 830 G7 1A1B5PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
40.990.000đ |
36 tháng |
107 |
HP Elitebook 830 G7 1A1B4PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
37.990.000đ |
36 tháng |
108 |
HP Elitebook 830 G7 1A1B3PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe + 32GB SSD Optane
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
33.990.000đ |
36 tháng |
109 |
HP Elitebook 830 G7 1A1B2PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe NVMe
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, anti-glare, WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
30.990.000đ |
36 tháng |
110 |
HP 348 G7 9PH21PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 530 2GB DDR5
|
19.740.000đ |
12 tháng |
111 |
Lenovo ThinkPad X390 I5W10P |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
26.775.000đ |
36 tháng |
112 |
Lenovo ThinkPad X13 20T2S04000 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
35.595.000đ |
36 tháng |
113 |
Lenovo ThinkPad T14 20S0S01B00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 slot )
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M2 2280 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
28.676.000đ |
36 tháng |
114 |
Lenovo ThinkPad T14 20S0S01A00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 slot )
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M2 2280 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
25.145.000đ |
36 tháng |
115 |
Lenovo ThinkBook 15IIL 20SM00A2VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache,1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), TN
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
14.700.000đ |
12 tháng |
116 |
Dell G3 15 3500 70223130 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10300H Processor, 8M Cache, 2.50 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB (2x4) DDR4 2666Mh
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD + 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GeForce GTX1650 4GB
|
23.990.000đ |
12 tháng |
117 |
Lenovo ThinkPad T14S 20T0S01R00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
35.738.000đ |
36 tháng |
118 |
Lenovo ThinkPad T14S 20T0S01N00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
30.281.000đ |
36 tháng |
119 |
Lenovo ThinkPad X13 20T2S01E00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 slot Onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
33.600.000đ |
36 tháng |
120 |
Lenovo ThinkBook 14IIL 20SL00J3VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 (1 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
14.227.000đ |
12 tháng |
121 |
Dell XPS 13 9300 70217873 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Offiice 365
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache,1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3733MHz (1 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M2
- Size màn hình: 13.4 inch, FHD (1920 x 1200 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
39.990.000đ |
12 tháng |
122 |
Dell Vostro 5490 V5490C |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus Single Language English
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2466 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / Nvidia MX230 2GB GDDR5
|
18.165.000đ |
12 tháng |
123 |
Lenovo ThinkPad T490 20RYS09200 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
29.400.000đ |
36 tháng |
124 |
Lenovo ThinkPad T490 20RYS09400 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
24.075.000đ |
36 tháng |
125 |
Dell Inspiron 3593 N3593C |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64 bit
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
126 |
Lenovo ThinkPad E14 20RAS0KX00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
16.692.000đ |
12 tháng |
127 |
Dell Latitude 5410 70216827 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 10310U processor, 6 MB, 1.7 GHz, Turbo Boost 4.4 GHz
- Ram: 1x8GB DDR4 2667 MHz (2 DIMM slot, Max 32 GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920x 1080) Anti-Glare Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
23.100.000đ |
12 tháng |
128 |
Dell Latitude 3410 70216825 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i7, 10510U processor, 8 MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.9 GHz
- Ram: 1x8GB DDR4 2667 MHz (2 DIMM slot, Max 32 GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920x 1080) Anti-Glare Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
22.470.000đ |
12 tháng |
129 |
Dell Latitude 3410 L3410I5SSD |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 4.2 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) 2667MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
17.227.000đ |
12 tháng |
130 |
Dell Latitude 3410 70216823 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i3, 10110U processor, 4 MB, 2.1 GHz, Turbo Boost 4.1 GHz
- Ram: 1x4GB DDR4 2667 MHz (2 DIMM slot, Max 32 GB)
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
13.650.000đ |
12 tháng |
131 |
Dell Latitude 3510 70216826 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i7, 10510U processor, 8 MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.9 GHz
- Ram: 8GB 2133MHz DDR4 (2 slot)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe NVMe Class 40
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
24.150.000đ |
12 tháng |
132 |
Dell XPS 13 9300 0N90H1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Offiice 365
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 processor, 8 MB, 1.3 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 16GB onboard LPDDR4/ 3733MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PC
- Size màn hình: 13.4 inch, UHD+ (3840 x 2400 pixels), IPS/Wide Viewing Angle/Anti-reflection/Touch-screen
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus
|
59.990.000đ |
12 tháng |
133 |
HP Probook 440 G7 9GQ11PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
27.825.000đ |
12 tháng |
134 |
Fujitsu Lifebook E549 L00E549VN00000110 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics
|
19.990.000đ |
12 tháng |
135 |
HP 348 G7 9PH16PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
19.425.000đ |
12 tháng |
136 |
Apple MacBook Air 2020 MVH52SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.10 GHz Turbo Boost up to 3.5GHz
- Ram: 8GB of 3733MHz LPDDR4X onboard memory
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
34.990.000đ |
12 tháng |
137 |
Apple MacBook Air 2020 MVH42SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.10 GHz Turbo Boost up to 3.5GHz
- Ram: 8GB of 3733MHz LPDDR4X onboard memory
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
34.990.000đ |
12 tháng |
138 |
Apple MacBook Air 2020 MVH22SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.10 GHz Turbo Boost up to 3.5GHz
- Ram: 8GB of 3733MHz LPDDR4X onboard memory
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
34.990.000đ |
12 tháng |
139 |
Dell Latitude 5500 70194808 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
19.005.000đ |
12 tháng |
140 |
Dell Latitude L5400 L5400I714DF |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i7, 8665U processor, 9 MB, 1.9 GHz, Turbo Boost 4.8 GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, WLED Backlight, Non-touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
27.300.000đ |
12 tháng |
141 |
Dell Latitude 3400 70200857 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
15.750.000đ |
12 tháng |
142 |
Laptop HP Probook 450 G7 9GQ38PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.795.000đ |
12 tháng |
143 |
HP Probook 450 G6 6FG98PA MX250 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX250 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
144 |
HP Probook 440 G7 9GQ16PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.060.000đ |
12 tháng |
145 |
HP Probook 440 G6 8AZ21PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
146 |
HP Probook 430 G7 9GQ02PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
19.425.000đ |
12 tháng |
147 |
HP 348 G7 9PG93PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
14.070.000đ |
12 tháng |
148 |
HP 348 G7 9PG98PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
14.700.000đ |
12 tháng |
149 |
Apple MacBook Air 2020 MWTL2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i3 Thế hệ 10, 1.10 GHz up to 3.20 GHz
- Ram: 8GB LPDDR4X (On board) 3733 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
28.990.000đ |
12 tháng |
150 |
Apple MacBook Air 2020 MWTK2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i3 Thế hệ 10, 1.10 GHz up to 3.20 GHz
- Ram: 8GB LPDDR4X (On board) 3733 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
28.990.000đ |
12 tháng |
151 |
Apple MacBook Air 2020 MWTJ2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i3 Thế hệ 10, 1.10 GHz up to 3.20 GHz
- Ram: 8GB LPDDR4X (On board) 3733 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels), IPS, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
28.990.000đ |
12 tháng |
152 |
Apple MacBook Air 2017 MQD32SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Broadwell, 1.80 GHz up to 2.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 1600 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, WXGA+(1440 x 900 pixels), LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 6000
|
19.990.000đ |
12 tháng |
153 |
Dell Vostro 5490 V5490B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus Single Language English
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / Nvidia MX250 2GB GDDR5
|
18.890.000đ |
12 tháng |
154 |
Dell Vostro 3590 GRMGK3 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
15.590.000đ |
12 tháng |
155 |
Dell Inspiron 7391 T7391A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus SL
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB (onboard) LPDDR3 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
29.990.000đ |
12 tháng |
156 |
Laptop LG Gram 2020 17Z90N-V.AH75A5 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Plus
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 17 inch, WQXGA (2560 x 1600 pixels), Tấm nền IPS LCD
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
42.500.000đ |
12 tháng |
157 |
Laptop LG Gram 2020 15ZD90N-V.AR55A5 |
|
- Hệ điều hành: Win 10 Home Standard
- CPU: Intel Core i5, 1035G7 Processor, 6M Cache, 1.20 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 15 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
37.000.000đ |
12 tháng |
158 |
Laptop LG Gram 2020 15ZD90N-V.AX56A5 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1035G7 Processor, 6M Cache, 1.20 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 15 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
32.000.000đ |
12 tháng |
159 |
Laptop LG Gram 2020 14ZD90N-V.AR52A5 |
|
- Hệ điều hành: Win 10 Home Standard
- CPU: Intel Core i5, 1035G7 Processor, 6M Cache, 1.20 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
32.000.000đ |
12 tháng |
160 |
Laptop LG Gram 2020 14ZD90N-V.AX55A5 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1035G7 Processor, 6M Cache, 1.20 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
30.500.000đ |
12 tháng |
161 |
Laptop LG Gram 2020 14ZD90N-V.AX53A5 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 1035G7 Processor, 6M Cache, 1.20 GHz up to 3.70 GHz
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256Gb SSD M.2 ( Hỗ trợ khe cắm M.2 : M.2 SATA, PCIe)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel® Iris® Plus Graphics
|
29.000.000đ |
12 tháng |
162 |
Carepack +2 năm M24-SSD |
|
|
1.600.000đ |
|
163 |
Fujitsu Lifebook U939 L00U939VN00000261 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i7, 8565U processor, 8MB, 1.8 GHz, up to 4.6 GHz
- Ram: 16GB LPDDR3
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare IPS touchscreen
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
46.090.000đ |
12 tháng |
164 |
Fujitsu Lifebook U939 L00U939VN00000260 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i5, 8265U processor, 6MB, 1.6 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare IPS touchscreen
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
37.990.000đ |
12 tháng |
165 |
Fujitsu Lifebook U729 L00U729VN00000091 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i5, 8265U processor, 6MB, 1.6 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare IPS touchscreen
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
31.290.000đ |
12 tháng |
166 |
Fujitsu Lifebook U729 L00U729VN00000092 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz, up to 4.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare IPS touchscreen
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
34.190.000đ |
12 tháng |
167 |
Fujitsu Lifebook U749 L00U749VN00000114 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz, up to 4.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED backlight , Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics
|
31.690.000đ |
12 tháng |
168 |
Fujitsu Lifebook U749 L00U749VN00000113 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED backlight , Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics
|
29.790.000đ |
12 tháng |
169 |
Fujitsu Lifebook E559 L00E559VN00000074 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics
|
21.190.000đ |
12 tháng |
170 |
Fujitsu Lifebook E549 L00E549VN00000111 |
|
- Hệ điều hành: NO OS
- CPU: Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz, up to 4.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics
|
25.990.000đ |
12 tháng |
171 |
Dell Inspiron 3493 N4I5122WA Silver |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4, 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIE NVME SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
172 |
Dell Inspiron 14 5491 C1JW82 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-Backlit Touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
25.990.000đ |
12 tháng |
173 |
Dell Inspiron 3593 70211828 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home PLUS
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
21.000.000đ |
12 tháng |
174 |
Lenovo ThinkBook 14IML 20RV00BGVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128SSD M.2 2242 NVME + 1TB HDD 7200RPM SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare TN
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
15.277.000đ |
12 tháng |
175 |
Dell Vostro 3490 2N1R82 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon™ 610 2GB GDDR5
|
15.990.000đ |
12 tháng |
176 |
Dell Inspiron 5584 N5I5413W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) 60Hz, LED Backlit, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX130 WITH 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
177 |
Dell Inspiron 5584 N5I5353W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 2TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) 60Hz, LED Backlit, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX130 WITH 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
178 |
Dell Inspiron 5584 N5I5384W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) 60Hz, LED Backlit, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX130 WITH 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
179 |
Dell Inspiron 3593 70211826 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64 bit
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
180 |
Dell Inspiron 3593 N3593D |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64 bit
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
16.790.000đ |
12 tháng |
181 |
Dell Inspiron 3593 70205744 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
182 |
ASUS ExpertBook P3540FA BQ0311T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 4 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB LPDDR3 2400MHz (2 Slots)
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
13.125.000đ |
24 tháng |
183 |
Dell Vostro 3490 70211829 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
184 |
HP Probook 450 G7 9GQ27PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX 250 2GB GDDR5
|
25.200.000đ |
12 tháng |
185 |
HP Probook 440 G7 9GQ24PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 46M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
13.219.000đ |
12 tháng |
186 |
HP 348 G7 9PG79PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
10.080.000đ |
12 tháng |
187 |
Acer Aspire A315-34-C2H9Y NX.HE3SV.005 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Celeron, N4000, 4M Cache, 1.1GHz up to 2.6GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 600
|
6.930.000đ |
12 tháng |
188 |
Dell XPS 15 7590 70196707 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: (2x8GB) 16GDDR4-2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS, Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce® GTX1650 (4GB GDDR5)
|
46.990.000đ |
12 tháng |
189 |
Dell Inspiron 3593C P75F013N93C |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 1035G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
190 |
Dell Inspiron 3493 N4I7131W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB, DDR4 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
20.990.000đ |
12 tháng |
191 |
Dell Inspiron 3493 WTW3M2 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4 GB, DDR4 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
10.590.000đ |
12 tháng |
192 |
Acer Aspire A315-56-59XY NX.HS5SV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1, 6M Cache, 1.0 GHz up to 3.6GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
14.175.000đ |
12 tháng |
193 |
Dell Inspiron 3593 70205743 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
194 |
HP 348 G7 1M130PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
9.765.000đ |
12 tháng |
195 |
Dell Vostro 3590 V5I3101W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
11.490.000đ |
12 tháng |
196 |
Acer Aspire 5 A515-55-55HG NX.HSMSV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1, 6M Cache, 1.0 GHz up to 3.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Acer ComfyView, IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
16.968.000đ |
12 tháng |
197 |
Acer Aspire 5 A514-53-50P9 NX.HUSSV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1, 6M Cache, 1.0 GHz up to 3.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
16.800.000đ |
12 tháng |
198 |
Acer Swift 3 SF314-58-55RJ NX.HPMSV.006 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 10210U, 6M Cache, 1.6 GHz up to 4.2 GHz
- Ram: 2x4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB PCIe NVMe SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic
|
17.640.000đ |
12 tháng |
199 |
Dell Vostro 3590 V3590B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 610 2GB GDDR5
|
16.390.000đ |
12 tháng |
200 |
Dell Inspiron 3593 N3593B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
201 |
Dell Inspiron 3580 N3593A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64 bit
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 processor, 4 MB, 1.6 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
202 |
Lenovo V14-IIL 82C400T1VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2667 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-glare TN
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
9.345.000đ |
12 tháng |
203 |
HP Probook 440 G7 9GQ13PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
23.100.000đ |
12 tháng |
204 |
HP 348 G7 9PG85PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 10110U, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
11.025.000đ |
12 tháng |
205 |
ASUS ExpertBook P3540FA BR0539 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bit
- CPU: Intel Core i3, 8145U processor, 4 MB, 2.1 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB LPDDR3 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
10.500.000đ |
24 tháng |
206 |
Dell Vostro 15 5590 70197465 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz Onboard
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit Non-touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
18.990.000đ |
12 tháng |
207 |
Dell Latitude 5490 70205623 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8350U Processor, 6M Cache,1.70 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
21.630.000đ |
12 tháng |
208 |
HP Probook 450 G7 9GQ43PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.430.000đ |
12 tháng |
209 |
HP 348 G7 9PH01PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
15.540.000đ |
12 tháng |
210 |
Dell Latitude 5400 70194817 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8365U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
22.680.000đ |
12 tháng |
211 |
Dell Vostro 3490 2N1R81 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 7200RPM 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon™ 610 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
212 |
HP Probook 450 G7 9GQ32PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
24.150.000đ |
12 tháng |
213 |
HP Probook 450 G7 9GQ30PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
23.625.000đ |
12 tháng |
214 |
HP Probook 430 G7 9GQ06PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.480.000đ |
12 tháng |
215 |
HP Probook 430 G7 9GQ05PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.375.000đ |
12 tháng |
216 |
HP Probook 430 G7 9GQ08PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare Slim, 250 nits, 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.902.000đ |
12 tháng |
217 |
Lenovo ThinkBook 14-IML 20RV00BEVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 7200RPM SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare TN
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
12.127.000đ |
12 tháng |
218 |
Dell Latitude 3400 70200858 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i7, 8565U processor, 8MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) 2400MHz DDR4 , 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620/ NVIDIA GEFORCE MX130 2GB GDDR5
|
21.525.000đ |
12 tháng |
219 |
Dell Vostro 3580 V5I3505 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 8145U processor, 6 MB, 2.1 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB, 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
220 |
Lenovo ThinkBook 15-IML 20RW0091VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS lên đến 15 Prime
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
14.542.000đ |
12 tháng |
221 |
Dell G3 3590 70203973 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 9570H Processor, 12M Cache, 2.60 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB (2x4) DDR4 2666Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GEFORCE GTX 1660TI 6GB
|
31.590.000đ |
12 tháng |
222 |
Dell Inspiron 3580 70198169 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
223 |
Dell Vostro 3490 70207360 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
224 |
HP Probook 440 G7 9GQ14PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
19.581.000đ |
12 tháng |
225 |
HP Probook 440 G7 9MV53PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.585.000đ |
12 tháng |
226 |
HP Probook 440 G7 9GQ22PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) HD SVA eDP anti-glare slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.430.000đ |
12 tháng |
227 |
Lenovo ThinkPad X1 C7 20R1S00100 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), IPS Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
47.040.000đ |
36 tháng |
228 |
Asus VivoBook S14 S431FA EB511T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bit + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Màn hình NanoEdge gần như không viền trên bốn cạnh với tỷ lệ màn hình trên thân máy 86%
Công nghệ góc nhìn rộng 178°
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
229 |
ASUS VivoBook S15 S531FL BQ192T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz Turbo Boost 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Màn hình NanoEdge gần như không viền trên bốn cạnh với tỷ lệ màn hình trên thân máy 88%
Công nghệ góc nhìn rộng 178°
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX250 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
230 |
ASUS 14 X409UA EK093T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
231 |
ASUS 14 X409UA EK092T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
232 |
Lenovo ThinkPad X1 C7 20R1S01N0 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), IPS Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
51.292.000đ |
36 tháng |
233 |
Dell Inspiron 7490 N4I5106W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3-2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX250 2GB
|
29.490.000đ |
12 tháng |
234 |
Dell Inspiron 5491 C9TI7007W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-Backlit Touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
23.990.000đ |
12 tháng |
235 |
HP Probook 450 G7 9GQ34PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.375.000đ |
12 tháng |
236 |
HP Probook 450 G6 8GV33PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX250 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
237 |
Dell XPS 15 7590 70196708 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: (2x8GB) 16GDDR4-2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Touch IPS, Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce® GTX1650 (4GB GDDR5)
|
53.990.000đ |
12 tháng |
238 |
Dell Inspiron G5 5590 4F4Y43 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB (2x4) DDR4-2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400rpm HDD + 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 144Hz IPS 300-nits Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce GTX 1660Ti 6GB
|
37.490.000đ |
12 tháng |
239 |
Dell Vostro 15 5590 HYXT91 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz Onboard
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD + 128GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit Non-touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB GDDR5
|
20.990.000đ |
12 tháng |
240 |
Dell Vostro 3590 GRMGK2 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / AMD Radeon 610 2GB GDDR5
|
20.990.000đ |
12 tháng |
241 |
Dell Inspiron 7490 6RKVN1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 16GB LPDDR3 2133Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX250 2GB
|
33.990.000đ |
12 tháng |
242 |
Dell Inspiron 14 3481 70190294 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i3, 7020U processor, 3 MB, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-glare, Ultra slim
- Card đồ họa (VGA): Intel® HD Graphics 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
243 |
Dell Inspiron 3493 WTW3M1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 1005G1 Processor, 4M Cache, 1.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
12.075.000đ |
12 tháng |
244 |
Dell Inspiron 3493 N4I5136W Silver |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
245 |
Dell Inspiron 3493 N4I5136W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
246 |
Dell Latitude 5490 70201636 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8350U Processor, 6M Cache,1.70 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
21.315.000đ |
12 tháng |
247 |
Dell Inspiron G5 5590 4F4Y42 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 144Hz IPS 300-nits Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce RTX 2060 6GB
|
41.990.000đ |
12 tháng |
248 |
Dell Vostro 15 5590 V5590A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 10510U processor, 8 MB, 1.8 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (onboard)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit Non-touch Narrow Border WVA Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia MX250 2GB GDDR5
|
24.190.000đ |
12 tháng |
249 |
Dell Inspiron 15 5593 N5593A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 4GB GDDR5
|
24.990.000đ |
12 tháng |
250 |
Dell Inspiron 14 5491 C1JW81 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-Backlit Touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
25.990.000đ |
12 tháng |
251 |
Dell Inspiron 5490 FMKJV1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 10210UProcessor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX230 with 2GB GDDR5
|
20.990.000đ |
12 tháng |
252 |
Dell Inspiron 5391 N3I3001W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 128GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
15.490.000đ |
12 tháng |
253 |
Dell Inspiron 3580 N3580B |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 8145U processor, 4 MB, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
254 |
HP 348 G5 6CB46AV |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
255 |
Dell Vostro 5490 70197464 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX250 2GB
|
23.990.000đ |
12 tháng |
256 |
Dell Vostro 3590 GRMGK1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400rpm HDD SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
257 |
Lenovo ThinkPad E490S 20NGS01N00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 2 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
258 |
Dell Latitude 7400 70194805 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i7, 8665U processor, 8 MB, 1.6GHz up to 4.1GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4 , 2 slots
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
259 |
Dell Latitude 7300 70194806 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8365U processor, 6 MB, 1.6GHz up to 4.1GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4 , 2 slots
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
260 |
Dell Latitude 3500 70188733 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 8145Uprocessor, 4 MB, 2.1GHz
- Ram: 4GB (1x4GB) 2400MHz DDR4 , 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
12.390.000đ |
12 tháng |
261 |
Dell XPS 13 7390 04PDV1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Offiice 365
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.90 GHz
- Ram: 16GB onboard LPDDR3-2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 13.3 inch, UHD (3840 x 2160 pixels), IPS/Touch Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
262 |
Asus VivoBook S14 S431FA EB075T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bit + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Màn hình NanoEdge gần như không viền trên bốn cạnh với tỷ lệ màn hình trên thân máy 86%
Công nghệ góc nhìn rộng 178°
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
263 |
Dell Inspiron 3580 70184569 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
264 |
Dell XPS 13 7390 70197462 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Offiice 365
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
265 |
Dell Inspiron 15 5593 7WGNV1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
19.390.000đ |
12 tháng |
266 |
Dell Inspiron 5491 70196705 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB (1x8Gb) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-Backlit Touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
21.525.000đ |
12 tháng |
267 |
Dell Inspiron 5490 70196706 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX230 with 2GB GDDR5
|
23.490.000đ |
12 tháng |
268 |
Dell Inspiron 5391 70197461 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i7, 10510U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.80 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX250 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
269 |
Dell Vostro 3490 70196714 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 7200RPM 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
270 |
Dell Vostro 3490 70196712 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 7200RPM 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
271 |
Dell Inspiron 3593 70197460 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 1065G7 Processor, 8M Cache, 1.30 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB M.2 PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
21.630.000đ |
12 tháng |
272 |
Dell Inspiron 3593 70197458 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
273 |
Dell Inspiron 3593 70197457 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX230 with 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
274 |
Dell Inspiron 3480 NT4X02 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
275 |
HP Probook 430 G6 8AZ18PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
276 |
Dell Inspiron 7391 N3TI5008W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666Mhz onboard
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Truelife Touch Narrow Border WVA Display with Active Pen support
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
|
26.490.000đ |
12 tháng |
277 |
Dell Inspiron 15 5593 N5I5461W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
19.490.000đ |
12 tháng |
278 |
Dell Inspiron 15 5593 N5I5513W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
17.990.000đ |
12 tháng |
279 |
Dell Inspiron 15 5593 N5I5402W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128GB SSD + 1TB HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
16.905.000đ |
12 tháng |
280 |
Dell Inspiron 14 5491 N4TI5024W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-Backlit Touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
15.490.000đ |
12 tháng |
281 |
Dell Vostro 5490 V4I5106W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language English
- CPU: Intel Core i5, 10210U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 4.20 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.990.000đ |
12 tháng |
282 |
Dell Vostro 5490 V4I3101W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language English
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
14.390.000đ |
12 tháng |
283 |
Dell Vostro 3590 V5I3505W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language English
- CPU: Intel Core i3, 10110U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
284 |
ASUS ZenBook 13 UX333FN A4125T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), đèn nền LED tiêu chuẩn
- Thiết kế NanoEdge không viền trên bốn cạnh với tỷ lệ màn hình trên thân máy 95%
- Viền cạnh bên mỏng 2,8mm và viền cạnh dưới 3,3mm1
- Dải màu rộng sRGB 100%
- Công nghệ góc nhìn rộng 178°
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
285 |
ASUS 14 X409FA EK035T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GEFORCE MX230 2GB
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
286 |
ASUS 14 X409FA EK201T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
287 |
ASUS 14 X409FA EK199T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
288 |
ASUS VivoBook S13 S330FN EY027T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
289 |
Asus VivoBook S15 S530UN BQ264T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language(64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
290 |
Dell Inspiron 3480 N3480L |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
291 |
Dell Latitude 7400 L7400I514N |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-reflective and Anti-Smudge
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
292 |
Dell Latitude 7400 42LT740001 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8365U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 4.1 GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-reflective and Anti-Smudge
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
293 |
Dell Latitude L5400 L5400I714WP |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 8665U processor, 9 MB, 1.9 GHz, Turbo Boost 4.8 GHz
- Ram: 8GB 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare, WLED Backlight, Non-touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
30.495.000đ |
12 tháng |
294 |
Dell Latitude 3400 L3400I5SSD4G |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 4GB (1x4GB) 2400MHz DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
16.905.000đ |
12 tháng |
295 |
ASUS VivoBook 14 A412FA EK287T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
296 |
Asus X509FA EJ203T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
297 |
Asus X509FA EJ201T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
298 |
Asus X507MA BR069T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits.
- CPU: Intel Celeron, N4000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 600
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
299 |
Dell G3 3590 N5I5518W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 9300H Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GeForce GTX1650 4GB
|
22.490.000đ |
12 tháng |
300 |
Dell G3 3590 N5I5517W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 9300H Processor, 8M Cache, 2.40 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GeForce GTX1050 3GB
|
22.490.000đ |
12 tháng |
301 |
Dell Vostro 14 3481 70187645 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i3, 7020U processor, 3 MB, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Tấm nền TN
- Card đồ họa (VGA): Intel® HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
302 |
Dell Inspiron 3580 70194513 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 2TB, 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
303 |
Asus A510UA EJ1214T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 1*4GB DDR4 2400Mhz (2 Slots)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), 60Hz, Màn hình chống chói, Viền màn hình mỏng, LED Backlit, ASUS Splendid Video
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
304 |
Asus A510UA BR1216T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 1*4GB DDR4 2400Mhz (2 Slots)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), 60Hz, Màn hình chống chói, Viền màn hình mỏng, LED Backlit, ASUS Splendid Video
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
305 |
HP Elitebook 745 G5 5ZU69PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 2500U Processor, 6M Cache, 2.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
306 |
HP Elitebook 745 G5 5ZU71PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: AMD Ryzen 7 Pro 2700U Processor, 6M Cache, 2.20 GHz up to 3.80 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Radeon Vega 10 Graphics
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
307 |
Lenovo ThinkPad T490 20N2S03K00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
308 |
Dell Inspiron 5584 CXGR01 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) 60Hz, LED Backlit, Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
309 |
HP 348 G5 7CR99PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
310 |
Lenovo ThinkPad L390 20NRS00500 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED Backlight AntiGlare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
311 |
Lenovo ThinkPad L390 20NRS00100 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS LED Backlight AntiGlare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
312 |
Lenovo V130-14IKB 81HQ00TDVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U processor, 3 MB, 2.2 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz ONBOARD
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256G M.2 PCIE
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
313 |
Acer Predator Triton 500 PT515-51-72GD NH.Q4YSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i9, 9980HK processor, 16 MB, 2.4 GHz, up to 5.0 GHz
- Ram: 2x16GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 2x1TB SSD NVMe PCIe
- Size màn hình: 17.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce RTX™ 2080 8G GDDR6
|
110.250.000đ |
12 tháng |
314 |
Acer Predator Triton 500 PT515-51-72GD NH.Q4XSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: 2x8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 144Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce RTX™ 2070 8G GDDR6
|
58.800.000đ |
12 tháng |
315 |
Acer Predator Triton 500 PT515-51-73AA NH.Q50SV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: 2x8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 144Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce RTX™ 2060 8G GDDR6
|
48.300.000đ |
12 tháng |
316 |
Acer Predator Triton 500 PT515-51-763U NH.Q4WSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: 32GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD512GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 144Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce RTX™ 2080 8G GDDR6
|
77.700.000đ |
12 tháng |
317 |
Acer Predator Triton 500 PT515-51-7398 NH.Q4XSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 8750H processor, 9 MB, 2.2 GHz, up to 4.1 GHz
- Ram: 2x8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 144Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce RTX™ 2070 8G GDDR6
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
318 |
Acer Nitro 7 AN715-51-750K NH.Q5HSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz, up to 4.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 144Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce GTX 1660Ti 6GB GDDR6
|
34.125.000đ |
12 tháng |
319 |
Acer Nitro 5 AN515-54-59SF NH.Q5ASV.013 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 9300H processor, 8 MB, 2.4 GHz, up to 4.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce GTX 1050 3GB
|
22.050.000đ |
12 tháng |
320 |
Acer Nitro 5 AN515-54-595D NH.Q59SV.025 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 9300H processor, 8 MB, 2.4 GHz, up to 4.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce GTX 1650 4GB
|
24.675.000đ |
12 tháng |
321 |
Acer Nitro 5 AN515-54-51X1 NH.Q5ASV.011 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 9300H processor, 8 MB, 2.4 GHz, up to 4.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce GTX 1050 3GB
|
21.315.000đ |
12 tháng |
322 |
Acer Nitro 5 AN515-54-52EZ NH.Q59SV.019 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 9300H processor, 8 MB, 2.4 GHz, up to 4.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB NVMe PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / Nvidia GeForce GTX 1650 4GB
|
24.150.000đ |
12 tháng |
323 |
Acer Aspire E5-576G-88EP NX.H2ESV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 16GB Optane + 1TB HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), ACER CineCrystal LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA Geforce MX130 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
324 |
Acer Switch SW512-52P-34RS NT.LDTSV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bits
- CPU: Intel Core i3, 7130U Processor, 3M Cache, 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR3L
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 128GB M2 PCIe
- Size màn hình: 12 inch, QHD (2160 x 1440 pixels), Tấm nền IPS, TFT, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
325 |
Acer Swift 3 SF314-56G-78QS NX.HAQSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 2x4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2G
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
326 |
Acer Swift SF314-56-596E NX.H4CSV.006 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
17.535.000đ |
12 tháng |
327 |
Acer Swift 3 SF314-56-50AZ NX.H4CSV.008 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 2x4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
18.427.000đ |
12 tháng |
328 |
Acer Swift SF315-52-52Z7 NX.GZBSV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
329 |
Acer Swift SF315-52G-58TE NX.GZCSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2G
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
330 |
Acer Swift SF315-52-50T9 NX.GZBSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
331 |
Acer Swift SF315-52-38YQ NX.GZBSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, Acer ComfyView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
332 |
Acer Swift SF314-56-38UE NX.H4CSV.005 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
14.017.000đ |
12 tháng |
333 |
Acer Swift SF114-32-P8TS NX.GZJSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Pentium Silver, N5000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 64GB eMMC
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 605
|
10.710.000đ |
12 tháng |
334 |
Acer Swift SF114-32-P8TS NX.GXQSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Pentium Silver, N5000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 64GB eMMC
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 605
|
10.710.000đ |
12 tháng |
335 |
Acer Swift SF114-32-C7U5 NX.GZJSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Celeron, N4000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 64GB eMMC
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 600
|
9.450.000đ |
12 tháng |
336 |
HP 348 G5 7XJ58PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
337 |
Dell Latitude 7290 L7290I512WP |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
338 |
Dell Latitude 7490 L7490I514N |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
339 |
Dell Vostro 5581 70194501 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
340 |
Dell Inspiron 3580 70194511 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
341 |
Dell Inspiron 3480 NT4X01 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
342 |
Dell Inspiron 3480 N3480I |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
343 |
HP Probook 440 G6 8AZ16PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
344 |
HP Probook 455 G6 6XA63PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: AMD Ryzen 7 Pro 2700U Processor, 6M Cache, 2.20 GHz up to 3.80 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) IPS anti-glare LED-backlit, 220 cd/m², 67% sRGB
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
345 |
HP Probook 455 G6 6XA87PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 2500U Processor, 6M Cache, 2.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) IPS anti-glare LED-backlit, 220 cd/m², 67% sRGB
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
346 |
HP Probook 445 G6 6XA87PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 2500U Processor, 6M Cache, 2.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) IPS anti-glare LED-backlit, 220 cd/m², 67% sRGB
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
347 |
HP Probook 445 G6 6XQ03PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 2500U Processor, 6M Cache, 2.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD PCIe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) IPS anti-glare LED-backlit, 220 cd/m², 67% sRGB
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
348 |
HP Probook 445 G6 6XP98PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: AMD Ryzen 5 Pro 2500U Processor, 6M Cache, 2.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 4 GB DDR4-2400 SDRAM
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) IPS anti-glare LED-backlit, 220 cd/m², 67% sRGB
- Card đồ họa (VGA): AMD Radeon Vega 8 Graphics
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
349 |
Dell XPS 13 9370 415PX3 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits + Offiice 365
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1866MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
350 |
Asus UX433FA A6113T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GDDR4-2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
351 |
Lenovo ThinkPad E490S 20NGS01K00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 2 x 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
352 |
Dell Vostro 5481 V4I5206W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
353 |
Dell Inspiron G5 5590 4F4Y41 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12 MB, 2.6 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400rpm HDD + 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 144Hz IPS 300-nits Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce® GTX1650 4GB DDR5
|
34.990.000đ |
12 tháng |
354 |
Dell Inspiron 15 7000 7591 KJ2G41 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 9750H processor, 12MB, 2.6 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce® GTX1050 3GB DDR5
|
29.347.000đ |
12 tháng |
355 |
Dell Inspiron 15 7000 7591 N5I5591W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 9300H processor, 8 MB, 2.4 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 630 / NVIDIA® GeForce® GTX1050 3GB DDR5
|
25.935.000đ |
12 tháng |
356 |
Dell Latitude 3400 70188730 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 8145Uprocessor, 4 MB, 2.1GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
14.910.000đ |
12 tháng |
357 |
Dell Inspiron 3580 N3580I |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
358 |
HP 348 G5 7CS02PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
359 |
Asus X407MA BR069T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Celeron N4000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 600
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
360 |
Asus UX433FA A6111T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64 bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
361 |
ASUS VivoBook S14 S430FA EB100T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
362 |
ASUS VivoBook S13 S330FN EY037T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3L 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce® MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
363 |
ASUS VivoBook 14 A412FA EK377T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
364 |
Dell G3 15 3590 70191515 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 9750H Processor, 12M Cache, 2.60 GHz up to 4.50 GHz
- Ram: 8GB (2x4) DDR4 2666Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, NVIDIA GEFORCE GTX 1660TI 6GB
|
31.710.000đ |
12 tháng |
365 |
HP Probook 440 G6 6FG85PA MX250 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 7200 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX250 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
366 |
Dell Latitude 3500 70185536 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i7, 8565U processor, 6 MB, 1.8GHz up to 4.60GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm + 128GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
22.470.000đ |
12 tháng |
367 |
Dell Inspiron 3580 70188451 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 2TB, 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
368 |
ASUS VivoBook S14 S430FA EB043T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
369 |
ASUS VivoBook S14 S430FA EB003T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
370 |
Lenovo ThinkPad T490S 20NXS00000 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD NVMe, 1 khe SSD m2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
371 |
Lenovo ThinkPad T490S 20NXS00200 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD NVMe, 1 khe SSD m2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
372 |
Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03X00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
35.700.000đ |
36 tháng |
373 |
Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03M00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVME
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
29.925.000đ |
36 tháng |
374 |
Dell Inspiron N5480A P92G001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
375 |
Dell Vostro 3580 T3RMD1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 8565U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
376 |
Dell Latitude 3500 70185534 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6GHz up to 3.9GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
15.750.000đ |
12 tháng |
377 |
Dell Latitude 3400 70185531 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 8145Uprocessor, 4 MB, 2.1GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
378 |
Dell Inspiron 15 N5570 M5I5413 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 Graphics 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
379 |
Dell Vostro 3480 70187708 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
380 |
Dell Vostro 3480 70187706 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
381 |
Dell Inspiron 3580 70186847 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 8 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB, 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
382 |
Dell Vostro 3580 T3RMD2 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U processor, 8 MB, 1.8 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
383 |
Dell Inspiron N3476B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon 520 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
384 |
Dell Vostro 3480 2K47M1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon 520 (2GB of GDDR5)
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
385 |
Dell Vostro 3580 V3580I |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB, 5400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon™ 520 2G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
386 |
Dell Inspiron 3576 N3576D |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 8130U processor, 4MB, 2.2 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB, 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520, AMD RADEON 520 GRAPHICS WITH 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
387 |
HP Probook 450 G6 6FH07PA - MX250 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 rpm SATA + SSD 128GB
- Size màn hình: 15.6 inch, LED UWVA Anti-Glare FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX 250 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
388 |
Dell Vostro 3480 70187647 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
389 |
HP Probook 440 G6 6FL65PA MX250 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 7200 rpm SATA + SSD 128GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX 250 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
390 |
HP Probook 450 G6 6FG97PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
391 |
HP Elitebook 840 G6 7QR69PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
28.990.000đ |
36 tháng |
392 |
HP Elitebook 840 G6 7QR71PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
31.990.000đ |
36 tháng |
393 |
HP Elitebook 840 G6 7QR73PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
38.990.000đ |
36 tháng |
394 |
HP Elitebook 840 G6 7QR72PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
34.990.000đ |
36 tháng |
395 |
HP Elitebook 840 G6 7RA50PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
35.990.000đ |
36 tháng |
396 |
HP Elitebook 830 G6 7QR67PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP + PSR anti-glare on-cell WLED-backlit ultraslim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
39.990.000đ |
36 tháng |
397 |
HP Elitebook 830 G6 7RA49PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP + PSR anti-glare on-cell WLED-backlit ultraslim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
36.990.000đ |
36 tháng |
398 |
HP Elitebook 830 G6 7QR65PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP + PSR anti-glare on-cell WLED-backlit ultraslim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
35.990.000đ |
36 tháng |
399 |
HP Elitebook 830 G6 7QR63PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP + PSR anti-glare on-cell WLED-backlit ultraslim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
32.900.000đ |
36 tháng |
400 |
HP Elitebook 830 G6 7QR62PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS eDP + PSR anti-glare on-cell WLED-backlit ultraslim
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
29.990.000đ |
36 tháng |
401 |
Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 3 20LDS00M00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, WQHD (2560 x 1440 pixels), IPS Touch, FPR
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon RX 550X 2GB
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
402 |
Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 3 20LDS00L00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64-bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, WQHD (2560 x 1440 pixels), IPS Touch, FPR
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon RX 550X 2GB
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
403 |
Lenovo ThinkPad E590 20NBS00100 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon RX 550X 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
404 |
Lenovo ThinkPad E590 20NBS07000 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
405 |
Lenovo ThinkPad E490 20N8S0CK00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits.
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
406 |
Lenovo ThinkPad E490 20N8S0CJ00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
407 |
Dell Vostro 3568 VTI3072NF |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 7020, 3M Cache, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Truelife LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
408 |
Dell Vostro 5370 7M6D51 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 4M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
409 |
Dell Inspiron 14 3481 030CX1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-bit
- CPU: Intel Core i3, 7020U processor, 3 MB, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB 5400 RPM
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-glare, Ultra slim
- Card đồ họa (VGA): Intel® HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
410 |
HP Probook 450 G6 6FG93PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
411 |
HP Probook 450 G6 5YM72PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
412 |
HP Probook 450 G6 5YM79PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500 GB 7200 rpm SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
413 |
HP Probook 440 G6 6FG85PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 7200 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
414 |
Asus UX433FA A6106T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64 bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
415 |
Asus X509FA EJ101T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
416 |
HP Pavilion 14 ce1008TU 5JN06PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-Bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6MB, 1.6GHz up to 3.9GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
417 |
Lenovo ThinkPad T480S 20L8SF4Q00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
418 |
Lenovo ThinkPad T480S 20L8SF4N00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
419 |
Dell Latitude 3400 L3400I5SSD |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 256GB PCIe NVMe
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
17.955.000đ |
12 tháng |
420 |
Dell Latitude 3400 L3400I5HDD |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz, Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare, Non-Touch
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
15.750.000đ |
12 tháng |
421 |
Dell Vostro 3578 NGMPF12 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i7, 8550U processor, 8 MB, 1.8 GHz, Turbo Boost 4.0 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Màn hình chống chói, TrueLife LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon 520 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
422 |
Dell Inspiron 3480 N4I5107W Silver |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
423 |
Dell Inspiron 3480 N4I5107W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
424 |
Acer Aspire E5-576G-87FG NX.GRQSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 4GB DDR3L 1600 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX 150 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
425 |
Lenovo ThinkPad L380 20M5S01200 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
426 |
Dell Vostro 5581 VRF6J1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
427 |
Dell Vostro 5581 70175957 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
428 |
Dell Vostro 5581 70175955 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
429 |
Dell Vostro 5581 70175950 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
430 |
Dell Inspiron 5480 70169218 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD + 128GB SSD M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
431 |
HP Probook 450 G6 5YM80PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
432 |
HP Probook 440 G6 5YM73PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 128GB + 1TB HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
433 |
HP Probook 440 G6 6FL65PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB + 1TB HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
434 |
HP Probook 440 G6 6FG86PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
435 |
Asus X507UA EJ499T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
436 |
Dell Inspiron 15 3573 70178837 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Pentium, N5000 processor, 4 MB, 1.1 GHz up to 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 605
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
437 |
ASUS VivoBook S14 S430FA EB253T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SATA SSD + 1TB HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
438 |
ASUS VivoBook S14 S430FA EB075T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
439 |
Asus X507UA EJ1010T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
440 |
Asus X507UA EJ500T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel® UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
441 |
Dell G3 15 3579 G5I5423W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8300H Processor, 8M Cache, 2.30 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD + 128GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GeForce GTX1050Ti 4G GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
442 |
Dell Vostro 3468 70181693 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U, 3M Cache, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
443 |
Dell Latitude 7290 70170480 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 8650U processor, 8 MB, 1.9 GHz, up to 4.6 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
444 |
HP Probook 450 G6 6FH07PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400 rpm SATA + SSD 128GB
- Size màn hình: 15.6 inch, LED UWVA Anti-Glare FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
445 |
HP Probook 430 G6 5YM96PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 5400 rpm SATA HDD
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
446 |
HP Probook 430 G6 6JG02PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm SATA HDD
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
447 |
HP Probook 430 G6 5YN01PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1 TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
448 |
HP 240 G7 6MM00PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4-2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1 TB 5400 rpm SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare WLED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 thàng |
449 |
HP Envy 13 ah1012TU 5HZ19PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-Bit
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 Onboard - 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 thàng |
450 |
HP Probook 450 G6 5YM81PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
451 |
Asus VivoBook S13 S330UA EY042T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8250U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.0 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3L 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SATA SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
452 |
Lenovo V330-15IKB 81AX00MBVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 6M Cache,2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
453 |
Lenovo ThinkPad E480 20KNS0EG00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB PCIe SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), IPS anti-glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
454 |
Dell Latitude L5490 5490I714WP |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i7, 8650U processor, 8 MB, 1.9 GHz, up to 4.2 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
455 |
ASUS VivoBook S14 S430UA EB097T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SATA SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
456 |
HP Probook 440 G6 5YM63PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8145U Processor, 4M Cache, 2.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 500GB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
457 |
HP Probook 440 G6 5YM64PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 500GB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
458 |
HP Probook 440 G6 5YM60PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
459 |
HP Probook 440 G6 5YM61PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
460 |
HP Probook 440 G6 5YM62PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
461 |
Dell Vostro 5481 70175949 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm) + SSD 128GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5,
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
462 |
Dell Vostro 5481 70175946 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm) + SSD 128GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5,
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
463 |
Dell Vostro 5581 70175952 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
464 |
Dell Vostro 5481 V5481A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, Nvidia MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
465 |
Dell Vostro 5481 V4I5229W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
466 |
Dell Vostro 5481 V4I5227W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB (5400rpm)
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels) LED-Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
467 |
HP Probook 450 G6 6FG98PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GEFORCE 930MX 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
468 |
HP Probook 450 G6 6FG83PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GEFORCE 930MX 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
469 |
HP Probook 430 G6 6FG88PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
470 |
HP Probook 430 G6 5YN03PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
471 |
HP Probook 430 G6 5YN00PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
472 |
HP Probook 430 G6 5YN22PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
473 |
Dell Latitude 7280 70170479 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8250U processor, 6 MB, 1.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
474 |
Dell Inspiron 5482 C4TI5017W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit Touch Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
475 |
Dell Inspiron 5482 70170106 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit Touch Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
476 |
Dell Inspiron 5482 70170105 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit Touch Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
477 |
HP Pavilion Gaming 15-cx0182TX 5EF46PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
- CPU: Intel Core i7, 8750H Processor, 9M Cache, 2.20 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 1 x 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128GB SSD M.2 NVMe / 1TB HDD 7200RPM
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630 / NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
478 |
Dell Latitude L5490 5490I714DF |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i7, 8650U processor, 8 MB, 1.9 GHz, up to 4.2 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
479 |
HP Elitebook 830 G5 3XD09PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel® Core™ i7-8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
480 |
Asus VivoBook Flip 12 TP203NAH BP044T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bit
- CPU: Intel Celeron, N3350 Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR3L 1600MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 11.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Glare HD 60Hz Touchscreen LED backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 500
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
481 |
Asus VivoBook Flip 14 TP412UA EC101T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bit
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB Onboard DDR4 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz Glare Tấm nền với 45% NTSC với IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
482 |
Asus VivoBook S14 S410UA EB633T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
483 |
Dell Inspiron 15 N5570 M5I5413W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 Graphics 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
484 |
Dell Inspiron 15 N5570 M5I5335W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 2 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 Graphics 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
485 |
HP 348 G4 4YK83PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U, 4M Cache, 1.6 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1TB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
486 |
HP 348 G4 4XU26PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U, 4M Cache, 2.2 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
487 |
Asus VivoBook S15 S530UN BQ005T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
488 |
Asus VivoBook S15 S530UA BQ278T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
489 |
Asus VivoBook S15 S530UA BQ291T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SATA SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
490 |
Asus VivoBook S14 S430UA EB102T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
491 |
Asus VivoBook S13 S330UN EY008T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3L 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SATA SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
492 |
Asus A510UA EJ1215T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz, Màn hình chống chói, Viền màn hình mỏng, LED Backlit, ASUS Splendid Video
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
493 |
Asus X407UA BV345T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
494 |
Asus X407UA BV309T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
495 |
Asus X407UA BV307T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
496 |
ACER Swift 3 SF314-55G-76FW NX.H3USV.001 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8250U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz Onboard
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
497 |
ACER Swift 3 SF314-55G-59YQ NX.H3USV.002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz Onboard
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD M.2 NVMe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
498 |
Acer Spin 5 SP513-52N-556V NX.GR7SV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight, Touch screen
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
499 |
Asus X507UA EJ314T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL (64bits)
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400RPM SATA HDD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
500 |
Asus ZenBook UX461UA E1126T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home (64bits)
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Touchscreen với 72% NTSC với IPS Với Công nghệ WideView
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
501 |
Asus VivoBook Flip 14 TP412UA EC173T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bit
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB Onboard DDR4 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M.2 2280
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), 60Hz Glare Tấm nền với 45% NTSC với IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
502 |
Dell Inspiron 5482 C4TI7007W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit Touch Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
503 |
Dell Inspiron 5482 C2CPX1 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8565U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED-Backlit Touch Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
504 |
Dell Inspiron 5480 X6C892 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256GB M.2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
505 |
Dell Vostro 5370 VTI73124W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display IPS
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, AMD Radeon 530 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
506 |
Lenovo ThinkPad X1 C6 20KHS01800 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Professional (64bit)
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 8M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
507 |
Dell Vostro 7580 70159096 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 home SL + Office 365
- CPU: Intel Core i7, 8750H Processor, 9M Cache, 2.20 GHz up to 4.10 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TGB (5400rpm) + SSD 128GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), anti-glare IPS display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1050 TI (4096MB GDDR5)
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
508 |
Dell Vostro 3578 VTI32580 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), anti-glare LED-backlit display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
509 |
Dell Vostro 3568 VTI321072 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): HDD 1TB 5400rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD WLED (1366 x 768 pixels), anti-glare LED-backlit display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
510 |
Dell Latitude 7490 42LT740017 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8350U Processor, 6M Cache, 1.70 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
511 |
Dell Latitude 5490 42LT540012 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 7200RPM 2.5 SATA Hard Drive
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
512 |
Dell Latitude 5490 42LT540W13 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bits
- CPU: Intel Core i5, 7300U Processor, 3M Cache, 2.60 GHz up to 3.50 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): M.2 128GB SSD
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
513 |
Dell Latitude 3590 70160396 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i3, 7130U Processor, 3M Cache, 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 7200RPM 2.5" SATA
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
13.650.000đ |
12 tháng |
514 |
Dell Latitude 3490 42LT340W10 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bits
- CPU: Intel Core i5, 7200U Processor, 3M Cache, 2.50 GHz up to 3.10 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 500GB 7200RPM 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
515 |
Dell Inspiron 13 5370 N3I3002W |
|
- Hệ điều hành: Office 365, Windows 10 Home SL 64bits
- CPU:
Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 128GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
516 |
HP Elitebook 840 G5 3XD13PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 512GB PCIe NVMe Value
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare LED-backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
517 |
HP 348 G4 4XU27PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U, 3M Cache, 2.3 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình:
14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
518 |
Asus ZenBook UX430UN GV096T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD 256G
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
519 |
Asus VivoBook S14 S430UA EB003T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64bits
- CPU:
Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
520 |
Asus VivoBook A510UF BR183T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache, 1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare 60Hz
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
521 |
Asus VivoBook S510UN BQ319T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm (Support M2 SSD)
128GB SSD
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
522 |
Asus VivoBook S510UN BQ276T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm (Support M2 SSD)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
523 |
Asus VivoBook S530UN BQ053T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64bits
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB HDD 5400rpm (Support M2 SSD)
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
524 |
Dell Vostro 14 3478 70165059 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU:
Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache,2.20 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
525 |
Dell Inspiron 3493 N4I5122W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 1035G1 Processor, 6M Cache, 1.00 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4, 2666 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB M.2 PCIE NVME SSD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Tấm nền IPS, 60Hz, LED Backlit
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
526 |
Dell Inspiron 5480 X6C891 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 128G SSD M.2 PCLe + 1TB HDD
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce® MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
527 |
Lenovo V130-14IKB 81HQ00EPVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Pentium Gold, 4415U processor, 2 MB, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 610
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
528 |
Acer Swift 3 SF314-54-869S NX.GXZSV.003 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
529 |
Lenovo V130-14IKB 81HQ00EQVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7020U processor, 3 MB, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
530 |
Acer Swift 3 SF314-54-58KB NX.GXZSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
531 |
Dell Inspiron N5480B |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256G SSD M.2 PCLe
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
532 |
Acer Swift 3 SP314-51-36JE NX.GUWSV.005 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i3, 7130U, 3M Cache, 2.7 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
533 |
Dell Inspiron N5480A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache, 1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 1TB 5400 rpm 2.5" SATA
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-glare LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
534 |
Acer Nitro 5 AN515-51-5531 NH.Q2RSV.005 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7300HQ processor, 6 MB, 2.5 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 630, Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
535 |
Acer Swift 3 SP314-51-57RM NX.GUWSV.004 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
536 |
HP Envy 13 ah1011TU 5HZ28PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-Bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 Onboard - 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 thàng |
537 |
Acer Nitro 5 AN515-51-51UM NH.Q2RSV.003 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7300HQ processor, 6 MB, 2.5 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm, SSD, 128GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 630, Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
538 |
HP Envy 13 ah1010TU 5HY94PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64-Bit
- CPU: Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 Onboard - 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 128GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 thàng |
539 |
Acer Nitro 5 AN515-52-5425 NH.Q3MSV.004 |
|
- Hệ điều hành:
Linux
- CPU:
Intel Core i5, 8300H Processor, 8M Cache, 2.30 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
128GB SSD M2 2280, SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
540 |
Acer Nitro 5 AN515-52-51GF NH.Q3MSV.001 |
|
- Hệ điều hành:
Linux
- CPU:
Intel Core i5, 8300H Processor, 8M Cache, 2.30 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
541 |
Acer Nitro 5 AN515-52-51LW NH.Q3LSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU:
Intel Core i5, 8300H Processor, 8M Cache, 2.30 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm, SSD, 128GB
- Size màn hình:
15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
542 |
Apple MacBook 16-inch MVVL2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i7 , 2.6GHz 6‑core
- Ram: 16GB Bus 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 16 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics / AMD Radeon Pro 5300M GDDR6
|
59.990.000đ |
12 tháng |
543 |
Acer Predator Helios PH315-51-7533 NH.Q3FSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU:
Intel Core i7, 8750H Processor, 9M Cache, 2.20 GHz up to 4.10 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm, SSD, 128GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1060 6GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
544 |
Apple MacBook 16-inch MVVJ2SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i7 , 2.6GHz 6‑core
- Ram: 16GB Bus 2666MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 16 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics / AMD Radeon Pro 5300M GDDR6
|
59.990.000đ |
12 tháng |
545 |
Dell Inspiron 3467 M20NR3 |
|
- Hệ điều hành:
Linux
- CPU:
Intel Core i3, 7020U processor, 3 MB, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
546 |
Acer Predator Helios PH517-51-90KL NH.Q3PSV.002 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Single Language
- CPU: Intel Core i9, 8950HK Processor, 12M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz
- Ram: 32GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 2 TB , 5.400 rpm, SSD, 512GB
- Size màn hình: 17.3 inch, 4K UHD (3840 x 2160 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1070 8GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
547 |
Apple MacBook 2020 MWP72SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 2.40 GHz
- Ram: 16 GB, LPDDR4X (On board), 3733 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
51.990.000đ |
12 tháng |
548 |
Apple MacBook 2020 MWP42SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 2.40 GHz
- Ram: 16 GB, LPDDR4X (On board), 3733 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
51.990.000đ |
12 tháng |
549 |
Apple MacBook 2020 MXK72SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.40 GHz Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8 GB, LPDDR3 (On board), 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
44.990.000đ |
12 tháng |
550 |
Apple MacBook 2020 MXK52SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.40 GHz Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8 GB, LPDDR3 (On board), 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
44.990.000đ |
12 tháng |
551 |
Acer Aspire E5-476-58KG NX.GRDSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
552 |
Apple MacBook 2020 MXK62SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.40 GHz Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8 GB, LPDDR3 (On board), 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
39.990.000đ |
12 tháng |
553 |
Acer Aspire E5-576G-87FG NX.GRDSV.001 |
|
- Hệ điều hành:
Linux
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
554 |
Apple MacBook 2020 MXK32SA/A |
|
- Hệ điều hành: Mac OS
- CPU: Intel Core i5 Thế hệ 10, 1.40 GHz Turbo Boost 3.9 GHz
- Ram: 8 GB, LPDDR3 (On board), 2133 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD
- Size màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels),Tấm nền IPS, LED Backlit, Retina
- Card đồ họa (VGA): Intel Iris Plus Graphics
|
39.990.000đ |
12 tháng |
555 |
Asus X407MA BV039T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Pentium Silver, N5000 Processor, 4M Cache, 1.10 GHz up to 2.70 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), ASUS Splendid Technology, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 605
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
556 |
Acer Aspire A315-51-364W NX.GNPSV.025 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU:
Intel Core i3, 7130U, 3M Cache, 2.7 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
557 |
Canon P215 II EN |
|
|
Giá: liên hệ |
|
558 |
Camera IP DS-2CD2025FWD-I |
|
|
3.595.000đ |
|
559 |
Software HPE E5Y34A |
|
|
9.405.000đ |
|
560 |
Acer Swift 3 SF314-52-39CV NX.GNUSV.007 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i3, 7130U, 3M Cache, 2.7 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
561 |
HP EliteBook 820 G4 1CR51PA#UUF |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight, Ultra Slim
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
562 |
Lenovo ThinkPad X270 20HM000HVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
563 |
Lenovo ThinkPad X270 20HM000JVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
564 |
Lenovo ThinkPad E470 20H10033VA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
565 |
Lenovo ThinkPad E470 20H10034VN |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
566 |
Lenovo ThinkPad E570 20H5A02FVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
567 |
Lenovo ThinkPad T470 20HEA004VA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
568 |
Lenovo ThinkPad X1 C4 20FCA0T7VN |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 6600U processor, 4 MB, 2.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 8GB DDR3 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
569 |
Lenovo ThinkPad YOGA X1 20FRA005VN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 6600U processor, 4 MB, 2.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1600 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
570 |
Lenovo IdeaPad 110-15ISK 80UD00JDVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 6100U processor, 3 MB, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
571 |
Dell Latitude 3480 70123077 |
|
- Hệ điều hành:
Ubuntu
- CPU:
Intel Core i3, 7100U, 3M Cache, 2.4 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
572 |
Lenovo ideapad 310 14IKB 80TU00C6VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB + 2GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
573 |
Lenovo ideapad 310 14IKB 80TU00C7VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB + 2GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
574 |
Lenovo ideapad 500S 13ISK 80Q20086VN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 6100U processor, 3 MB, 2.3 GHz
- Ram: 4GB DDR3L 1600MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 5.400 rpm, SSD, 8GB
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
575 |
Dell Latitude 7280 70124696 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
576 |
Dell Latitude 3480 L3480I514D |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 6200U processor, 3 MB, 2.3 GHz, up to 2.8 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
577 |
Dell Latitude 7480 L7480I714W |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
578 |
Dell Latitude L5480 L5480I714WP |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7820HQ processor, 8 MB, 2.9 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
579 |
Lenovo ThinkPad T470s 20HGA08LVA |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
580 |
Dell Latitude L5480 70127518 |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i5, 7300U processor, 3 MB, 2.6 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
581 |
Dell Latitude 7480 70123090 |
|
- Hệ điều hành:
Ubuntu
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
582 |
Lenovo ThinkPad T470s 20HGA08KVA |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
583 |
Lenovo ThinkPad YOGA X1 G2 20JE003LVN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
584 |
Lenovo ThinkPad X1 C5 20HQA0EWVN |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1600 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
585 |
Lenovo IdeaPad 110-15ISK 80UD018YVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 6006U processor, 3 MB, 2.0 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
586 |
Lenovo ThinkPad T470 20HES4KV00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
587 |
Lenovo ThinkPad T470 20HES4KU00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
588 |
Lenovo ThinkPad X270 20HMS3TD00 |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
589 |
Lenovo ThinkPad X270 20HMS3TA00 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
590 |
Dell Latitude L5480 L5480I714D |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i7, 7820HQ processor, 8 MB, 2.9 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): 256GB SSD M2
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
591 |
Lenovo ThinkPad T470s 20HGA0GEVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
592 |
Lenovo ThinkPad X1 C5 20HQA0EXVN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7500U processor, 4 MB, 2.7 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 16GB DDR3L 1866 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, QHD 2K (2560 x 1440 pixels) IPS, Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
593 |
HP Probook 450 G5 2ZD42PA |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
594 |
Dell Latitude 7280 70135937 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
595 |
Lenovo ThinkPad T470 20HEA03LVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
596 |
Lenovo ThinkPad T470s 20HGA0GLVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 7500U processor, 4 MB, 2.7 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
597 |
HP Envy 13 AD140TU 3CH47PA |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
8GB DDR3 1600 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 thàng |
598 |
Dell Inspiron 5379 C3TI7501W |
|
- Hệ điều hành: Office 365, Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
599 |
Lenovo ThinkPad X270 20HMA0T6VA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình:
12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
600 |
HP Envy 13 AD139TU 3CH46PA |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR3 1600 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
601 |
Lenovo ThinkPad X270 20HMA0T7VA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 7500U processor, 4 MB, 2.7 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
602 |
Asus VivoBook S410UA EB220T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
603 |
Dell Latitude 3580 70144356 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU:
Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
604 |
Lenovo ThinkPad E480 20KN005GVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
605 |
Lenovo ThinkPad E580 20KS005NVA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
606 |
Dell XPS 13 9370 415PX1 |
|
- Hệ điều hành:
Office 365, Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
607 |
Dell Latitude 3490 70156590 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7130U, 3M Cache, 2.7 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
608 |
Asus VivoBook Flip 14 TP410UF EC029T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
609 |
Dell Latitude 5490 70156591 |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 8350U Processor, 6M Cache,1.70 GHz up to 3.60 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
610 |
Acer Aspire A315-31-C8GB NX.GNTSV.001 |
|
- Hệ điều hành: Linux
- CPU:
Intel Celeron, N3350 Processor, 2M Cache, 1.10 GHz up to 2.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphics 500
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
611 |
HP Elitebook 830 G5 3XD07PA#UUF |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
612 |
HP Elitebook 830 G5 3XD08PA#UUF |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
613 |
HP Elitebook 840 G5 3XD10PA#UUF |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
614 |
Lenovo ThinkPad E570 20H5A02HVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 7500U processor, 4 MB, 2.7 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): NVIDIA GeForce GTX 950M 2GB GDDR5, Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
615 |
Lenovo ThinkPad X280 20KFS01900 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
616 |
Lenovo V330-14IKB 81B0008QVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 7130U, 3M Cache, 2.7 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
617 |
Lenovo V330-14IKB 81B0008LVN |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
618 |
Dell Latitude 7389 70144353 |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 7300U processor, 3 MB, 2.6 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR3 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
619 |
Dell Latitude 7389 70144354 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7600U processor, 4 MB, 2.8 GHz, up to 3.9 GHz
- Ram: 16GB DDR3L 1866 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
620 |
Dell Latitude 3480 L3480I514DF |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU:
Intel Core i5, 6200U processor, 3 MB, 2.3 GHz, up to 2.8 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphics 520
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
621 |
Lenovo ThinkPad T480S 20L7S00T00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
622 |
Lenovo ThinkPad X1 C6 20KHS01900 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB LPDDR3 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, WQHD 2K (2560 x 1440 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
623 |
Lenovo ThinkPad T480 20L5S01400 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
624 |
HP Envy 13 158TU 3MR80PA |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1600 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 128GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
625 |
Dell Latitude 7212 70153609 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i5, 7300U processor, 3 MB, 2.6 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR3 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 11.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), LED Backlight, Outdoor-Readable Glove-Capable
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
626 |
Dell Latitude 7414 70153611 |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 6600U processor, 4 MB, 2.6 GHz, up to 3.4 GHz
- Ram: 16GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 512GB
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), LED Backlight, Outdoor-Readable Glove-Capable
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
627 |
Lenovo ThinkPad L380 20M5S01500 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
628 |
Lenovo ThinkPad L480 20LSS01200 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
629 |
Lenovo ideapad 520 15IKBR 81BF00BSVN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2133 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 4GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
630 |
Dell Latitude 3490 3490I516DF |
|
- Hệ điều hành: Fedora
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels), Truelife LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
631 |
Dell Latitude 3590 70156593 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 7200U processor, 3 MB, 2.5 GHz, up to 3.1 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Truelife LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
632 |
Dell Latitude 5289 528912WP |
|
- Hệ điều hành:
Windows 10 Pro 64bit
- CPU:
Intel Core i5, 7300U processor, 3 MB, 2.6 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR3 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Touch Corning Gorilla Glass LCD with Mic/Camera
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
633 |
Dell Latitude 7490 70156592 |
|
- Hệ điều hành:
Fedora
- CPU:
Intel Core i7, 8650U Processor, 8M Cache,1.90 GHz up to 4.20 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 256GB
- Size màn hình:
14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
634 |
Dell Vostro V5370A |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
635 |
Lenovo ThinkPad T480S 20L7S00V00 |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
636 |
Lenovo ThinkPad X280 20KFS01B00 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 12.5 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
637 |
HP Probook 430 G5 4SS49PA |
|
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i3, 8130U Processor, 4M Cache, 2.20 GHz up to 3.40 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 500GB , 7.200 rpm
- Size màn hình: 13.3 inch, HD (1366 x 768 pixels)
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
638 |
Dell XPS 15 9570 158746 |
|
- Hệ điều hành:
Office 365, Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i7, 8750H Processor, 9M Cache, 2.20 GHz up to 4.10 GHz
- Ram:
16GB DDR4 2666 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SSD, 512GB
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 630, Nvidia GeForce GTX 1050Ti 4096MB DDR5
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
639 |
Asus VivoBook S15 S510UN BQ052T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64bits
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình:
15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |
640 |
Dell Inspiron 15 3000 Series N3567S |
|
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i3, 7020U Processor, 3M Cache, 2.30 GHz
- Ram: 4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Truelife LED-Backlit Display
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
641 |
Dell XPS 13 9370 415PX2 |
|
- Hệ điều hành: Office 365, Windows 10 Home
- CPU:
Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram:
16GB LPDDR3 2133MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
512GB SSD M2 PCIe3 x4
- Size màn hình: 13.3 inch, UHD 4K (3840 x 2160 pixels), Touch screen
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
642 |
Dell Vostro 3578 NGMPF2 |
|
- Hệ điều hành:
Free Dos
- CPU: Intel Core i5, 8250U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.40 GHz
- Ram:
4GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD):
SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel
- Card đồ họa (VGA):
Intel UHD Graphics 620
|
Giá: liên hệ |
12 tháng |
643 |
Lenovo ThinkPad YOGA X1 G2 20JEA01CVN |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64bit
- CPU: Intel Core i7, 7500U processor, 4 MB, 2.7 GHz, up to 3.5 GHz
- Ram: 8GB DDR3L 1866 MHz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SSD, 256GB
- Size màn hình: 14 inch, QHD 2K (2560 x 1440 pixels) IPS, Anti-Glare Panel, Touch screen
- Card đồ họa (VGA): Intel HD Graphic 620
|
Giá: liên hệ |
36 tháng |
644 |
Asus VivoBook S510UQ BQ483T |
|
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- CPU: Intel Core i7, 8550U Processor, 8M Cache,1.80 GHz up to 4.00 GHz
- Ram: 8GB DDR4 2400 Mhz
- Ổ cứng (HDD/SSD): SATA HDD 1 TB , 5.400 rpm
- Size màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare Panel, LED Backlight
- Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics 620, NVIDIA GeForce GT 940MX 2GB GDDR5
|
Giá: liên hệ |
24 tháng |